Công việc, Thành công và Động lực - Motivation & Engagement
Here you will find slang for motivation and engagement, reflecting ways people express drive, enthusiasm, and active participation in tasks or goals.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tập trung cao độ
Nhóm sẽ tập trung để đáp ứng thời hạn dự án chặt chẽ.
một lần thử
Cô ấy đã thử một lần và cải thiện báo cáo trong một giờ.
can đảm
Cần rất nhiều can đảm để thuyết trình trước hội đồng quản trị.
dũng khí
Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm bằng cách trình bày ý tưởng của mình bất chấp sự phản đối.
can đảm
Cần có nghị lực để vượt qua những giờ làm việc dài trên một nhiệm vụ khó khăn.
xuất sắc dưới áp lực
Tôi cố gắng quyết định mỗi khi một quyết định quan trọng phát sinh.
thèm muốn điên cuồng
Cô ấy có một khao khát mãnh liệt để hoàn thành dự án trước thời hạn.
phấn khích
Cô ấy rất phấn khích khi nhận được lời mời làm việc sau nhiều tháng tìm kiếm.
trêu chọc
Anh ấy trêu chọc anh trai mình trong suốt bữa tối.