Công việc, Thành công và Động lực - Fatigue & Discontent
Here you will find slang for fatigue and discontent, capturing how people express tiredness, frustration, or dissatisfaction in casual speech.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
being emotional even though everything's supposed to be fun or celebratory
kiệt sức
Cô ấy trông kiệt sức sau khi thức trắng đêm.
thất bại thảm hại
Nếu họ không luyện tập, họ sẽ thất bại thảm hại trong trận chung kết.
hơi chán nản
Cô ấy trông depressoid khi chương trình yêu thích của cô ấy kết thúc.
sự lười biếng trên giường
Cô ấy đắm chìm trong thối rữa trên giường cả ngày Chủ nhật, bắt kịp những chương trình yêu thích của mình.
suy giảm tinh thần
Anh ấy nói đùa rằng chơi quá nhiều trò chơi điện tử đã khiến anh ấy bị thối não.
suy giảm buổi sáng
Tôi bị suy giảm buổi sáng cho đến khi tôi uống cà phê.
cuồng loạn
Cô ấy trở nên hưng phấn trước buổi thuyết trình lớn.
buổi khóc kéo dài
Anh ấy đã trải qua một cuộc khóc lóc kéo dài khi mất đi thú cưng yêu thích của mình.
chế độ yêu tinh
Cô ấy đã chuyển sang chế độ yêu tinh sau khi hủy bỏ tất cả kế hoạch của mình.
đổ gục
Anh ấy mệt đến nỗi ngã gục ngay khi vừa về đến nhà sau chuyến đi.
ngủ thiếp đi vì mệt
Anh ấy ngất đi ngay lập tức sau khi về đến nhà.