pattern

500 Trạng Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 376 - 400 Trạng từ

Tại đây, bạn được cung cấp phần 16 của danh sách các trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "địa phương", "hơn nữa" và "chậm".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adverbs in English Vocabulary
furthermore

used to introduce additional information

hơn nữa

hơn nữa

Google Translate
[Trạng từ]
underground

under the surface of the earth

dưới mặt đất

dưới mặt đất

Google Translate
[Trạng từ]
locally

in a way that relates to a specific location or nearby area

tại địa phương

tại địa phương

Google Translate
[Trạng từ]
extraordinarily

to a degree that is remarkable or more than usual

cực kỳ

cực kỳ

Google Translate
[Trạng từ]
genetically

in a manner that is related to genetics or genes

genetically

genetically

Google Translate
[Trạng từ]
moreover

used to introduce additional information or to emphasize a point

hơn nữa

hơn nữa

Google Translate
[Trạng từ]
remarkably

in a way that is unusual, surprising, or worth noticing

đáng chú ý

đáng chú ý

Google Translate
[Trạng từ]
critically

to an extent or degree that is possibly catastrophic or disastrous

một cách nghiêm trọng

một cách nghiêm trọng

Google Translate
[Trạng từ]
manually

with physical effort rather than relying on machines or automation

thủ công

thủ công

Google Translate
[Trạng từ]
amazingly

in a way that is extremely well or impressive

đáng kinh ngạc

đáng kinh ngạc

Google Translate
[Trạng từ]
slow

at a speed that is not fast

chậm

chậm

Google Translate
[Trạng từ]
besides

used to add a point to support the statement just mentioned

hơn nữa

hơn nữa

Google Translate
[Trạng từ]
outdoors

not inside a building or enclosed space

ngoài trời

ngoài trời

Google Translate
[Trạng từ]
solely

with no one or nothing else involved

chỉ

chỉ

Google Translate
[Trạng từ]
thereby

used to indicate how something is achieved or the result of an action

do đó

do đó

Google Translate
[Trạng từ]
tremendously

to a great level or degree

rất lớn

rất lớn

Google Translate
[Trạng từ]
strangely

in a manner that is unusual or unexpected

kỳ lạ

kỳ lạ

Google Translate
[Trạng từ]
drastically

to an extreme or great degree

đáng kể

đáng kể

Google Translate
[Trạng từ]
sexually

in a way that involves or is related to the activity of sex

tình dục

tình dục

Google Translate
[Trạng từ]
chemically

in a manner that is related to chemistry, the scientific study of the properties, composition, and behavior of matter

hóa học

hóa học

Google Translate
[Trạng từ]
beforehand

before an event or an action

trước

trước

Google Translate
[Trạng từ]
consciously

with awareness or purpose

có ý thức

có ý thức

Google Translate
[Trạng từ]
subsequently

after a particular event or time

sau đó

sau đó

Google Translate
[Trạng từ]
sideways

to, from, or toward the side

sang ngang

sang ngang

Google Translate
[Trạng từ]
unofficially

in a manner that is not official

không chính thức

không chính thức

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek