pattern

500 Trạng Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 126 - 150 Trạng từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 6 của danh sách các trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "tắt", "một mình" và "mãi mãi".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adverbs in English Vocabulary
normally

under regular or usual circumstances

thông thường

thông thường

Google Translate
[Trạng từ]
otherwise

used to refer to the outcome of a situation if the circumstances were different

nếu không

nếu không

Google Translate
[Trạng từ]
off

used to show that a thing has been separated or removed

ra

ra

Google Translate
[Trạng từ]
everywhere

to or in all places

mọi nơi

mọi nơi

Google Translate
[Trạng từ]
alone

without anyone else

một mình

một mình

Google Translate
[Trạng từ]
honestly

used to emphasize that one is being sincere and telling the truth, especially when the thing being said sounds surprising

thật sự

thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
skillfully

in a manner that indicates great skill

khéo léo

khéo léo

Google Translate
[Trạng từ]
typically

in a way that usually happens

thông thường

thông thường

Google Translate
[Trạng từ]
highly

to a high level or degree

rất

rất

Google Translate
[Trạng từ]
forever

used to refer to something that will exist for a very long time

mãi mãi

mãi mãi

Google Translate
[Trạng từ]
possibly

used for emphasizing that something is surprising or confusing

có thể

có thể

Google Translate
[Trạng từ]
online

via, onto, or while connected to the Internet or other computer network

trực tuyến

trực tuyến

Google Translate
[Trạng từ]
ultimately

after doing or considering everything

cuối cùng

cuối cùng

Google Translate
[Trạng từ]
seriously

to a degree or extent that is severe

nghiêm trọng

nghiêm trọng

Google Translate
[Trạng từ]
indeed

used to emphasize or confirm a statement

thật vậy

thật vậy

Google Translate
[Trạng từ]
outside

not inside a thing or place

ở ngoài

ở ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
somehow

in a way or by some method that is not known or certain

bằng cách nào đó

bằng cách nào đó

Google Translate
[Trạng từ]
back and forth

repeatedly going in one direction and then in the opposite direction

đi qua đi lại

đi qua đi lại

Google Translate
[Trạng từ]
perfectly

in the best possible way

hoàn hảo

hoàn hảo

Google Translate
[Trạng từ]
constantly

in a way that continues without any pause

liên tục

liên tục

Google Translate
[Trạng từ]
apparently

used to convey that something seems to be true based on the available evidence or information

hình như

hình như

Google Translate
[Trạng từ]
either

used after negative statements to indicate a similarity between two situations or feelings

cũng không

cũng không

Google Translate
[Trạng từ]
personally

used to show that the opinion someone is giving comes from their own viewpoint

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Trạng từ]
ahead

in position or direction that is further forward or in front of a person or thing

ở phía trước

ở phía trước

Google Translate
[Trạng từ]
consequently

used to indicate a logical result or effect

do đó

do đó

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek