pattern

Nhà và Vườn - Trang trí cửa sổ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến xử lý cửa sổ như "mù", "treo" và "rèm".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
blind

a type of window covering, often made of cloth, that can be rolled up and down

màn che, rèm

màn che, rèm

Google Translate
[Danh từ]
drape

a type of curtain that is long and thick

drape, rèm

drape, rèm

Google Translate
[Danh từ]
curtain

a hanging piece of cloth or other materials that covers a window, opening, etc.

rèm, mành

rèm, mành

Google Translate
[Danh từ]
shower curtain

a waterproof curtain used in bathrooms to prevent water from splashing outside the shower area

rèm tắm

rèm tắm

Google Translate
[Danh từ]
lace curtain

a lightweight and delicate curtain made from lace or a lace-like material, often used for decorative purposes

rèm ren, rèm nhẹ bằng ren

rèm ren, rèm nhẹ bằng ren

Google Translate
[Danh từ]
net curtain

a type of window treatment made of light and sheer fabric that provides privacy while still allowing natural light to enter a room

rèm lưới, rèm sheer

rèm lưới, rèm sheer

Google Translate
[Danh từ]
window screen

a mesh or wire frame that is installed in a window frame to allow fresh air to circulate while keeping insects and debris out

lưới chắn muỗi, màn cửa sổ

lưới chắn muỗi, màn cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
shade

a covering that blocks light or reduces its intensity, primarily used to cover the windows with

bóng, màn

bóng, màn

Google Translate
[Danh từ]
shutter

one of a pair of exterior wooden or metal covers of a window that can be closed for preventing light from coming in or protecting the house against thieves or other threats

cửa chớp, shutter

cửa chớp, shutter

Google Translate
[Danh từ]
valance

a decorative piece of fabric or other material that hangs across the top of a window frame and covers the uppermost part of curtains or blinds

vành nẹp, vải trang trí

vành nẹp, vải trang trí

Google Translate
[Danh từ]
Venetian blind

a type of window covering made of horizontal slats, usually made of wood, plastic or metal, that can be adjusted to control the amount of light entering a room

mành trượt Venetian, mành venetian

mành trượt Venetian, mành venetian

Google Translate
[Danh từ]
cafe curtain

a type of window treatment that covers the lower half of a window and is typically used in kitchens or dining areas

rèm quán cà phê, rèm thấp

rèm quán cà phê, rèm thấp

Google Translate
[Danh từ]
window scarf

a type of window treatment that is a long and narrow piece of fabric that is draped over a curtain rod to add a decorative touch to a window

khăn cửa sổ, khăn trải cửa sổ

khăn cửa sổ, khăn trải cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window tier

a type of window treatment that consists of a short curtain or fabric panel that covers only the lower portion of a window

rèm cửa dưới, tấm kính dưới

rèm cửa dưới, tấm kính dưới

Google Translate
[Danh từ]
room darkening curtain

a type of window treatment designed to reduce the amount of sunlight that enters a room, providing privacy and darkness for better sleep or entertainment

rèm tối, rèm chắn sáng

rèm tối, rèm chắn sáng

Google Translate
[Danh từ]
thermal curtain

a type of curtain designed to insulate a room against heat and cold by reducing the amount of heat transfer through the window

rèm nhiệt, rèm cách nhiệt

rèm nhiệt, rèm cách nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
sheer curtain

a lightweight and transparent window treatment that allows natural light to filter through while still providing some privacy

rèm mỏng, rèm trong suốt

rèm mỏng, rèm trong suốt

Google Translate
[Danh từ]
pleated curtain

a window treatment that has a series of folds sewn into the fabric, creating a decorative and structured look

rèm xếp nếp, rèm có nếp gấp

rèm xếp nếp, rèm có nếp gấp

Google Translate
[Danh từ]
grommet curtain

a type of curtain panel that has metal grommets, or eyelets, at the top through which the curtain rod is threaded

rèm grommet, rèm có lỗ kim loại

rèm grommet, rèm có lỗ kim loại

Google Translate
[Danh từ]
tab top curtain

a type of window treatment where fabric loops or tabs are sewn onto the top of the curtain panel, which can be slid onto a curtain rod for hanging

rèm tab top, rèm với vòng

rèm tab top, rèm với vòng

Google Translate
[Danh từ]
rod pocket curtain

a type of window treatment where a sewn pocket or casing is created at the top of the curtain panel, which allows for a curtain rod to be inserted through it for hanging

rèm túi, rèm có túi

rèm túi, rèm có túi

Google Translate
[Danh từ]
mini-blind

a type of window treatment consisting of thin, horizontal slats made of metal or vinyl that can be adjusted to control the amount of light entering a room

màn sáo, màn sáo mini

màn sáo, màn sáo mini

Google Translate
[Danh từ]
swag

a decorative piece of fabric draped over a rod or pole and hung above a window

rèm trang trí, khăn treo

rèm trang trí, khăn treo

Google Translate
[Danh từ]
cornice

a decorative box-shaped valance that is mounted at the top of a window and used to conceal the curtain rod or other hardware while adding a decorative touch to the window treatment

trang trí, phần vòm

trang trí, phần vòm

Google Translate
[Danh từ]
window film

a thin, adhesive film applied directly to a window to reduce heat, glare, and UV rays

film cửa sổ, màng dán cửa sổ

film cửa sổ, màng dán cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
window grill

a decorative metal or wooden grid that covers a window for a traditional or vintage look

lưới cửa sổ, lưới trang trí cửa sổ

lưới cửa sổ, lưới trang trí cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
Roman shade

a type of shade made of fabric that folds up evenly when raised and hangs flat when lowered

màn roman, màn che Roman

màn roman, màn che Roman

Google Translate
[Danh từ]
roller shade

a type of shade made of a single piece of fabric that rolls up onto a rod when raised and unrolls when lowered

màn cuốn, mành cuốn

màn cuốn, mành cuốn

Google Translate
[Danh từ]
tie-up shade

a type of shade made of fabric that is tied up at the desired height to allow light to filter through

bóng râm buộc, mái vải

bóng râm buộc, mái vải

Google Translate
[Danh từ]
balloon shade

a type of shade made of fabric that bunches up into a puffy, balloon-like shape when raised

bóng râm bóng bay, màn che bóng bay

bóng râm bóng bay, màn che bóng bay

Google Translate
[Danh từ]
scalloped curtain

a type of curtain with a scalloped edge

rèm viền sóng, rèm có viền scalloped

rèm viền sóng, rèm có viền scalloped

Google Translate
[Danh từ]
finial

a decorative ornament attached to the end of the rod

đỉnh trang trí, ornament

đỉnh trang trí, ornament

Google Translate
[Danh từ]
bracket

a device that attaches to the wall and holds the rod in place

giá đỡ, khung

giá đỡ, khung

Google Translate
[Danh từ]
clip

a small, usually decorative object that attaches the window treatment to the rod

kẹp, clip

kẹp, clip

Google Translate
[Danh từ]
panel

a single piece of fabric that hangs from the rod and covers a portion of the window

tấm, rèm

tấm, rèm

Google Translate
[Danh từ]
tieback

a decorative loop or band that holds a panel away from the window when not in use

dây buộc, dây treo

dây buộc, dây treo

Google Translate
[Danh từ]
curtain rod

a horizontal bar used for hanging curtains or drapes, providing support and facilitating the opening and closing of window treatments

thanh treo rèm, cây treo rèm

thanh treo rèm, cây treo rèm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek