pattern

Danh sách từ cấp độ B1 - Thiên nhiên và khu vực

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thiên nhiên và các vùng miền như “woodland”, “highland”, “canyon”, v.v… chuẩn bị cho người học B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
region

a large area of land or of the world with specific characteristics, which is usually borderless

khu vực

khu vực

Google Translate
[Danh từ]
land

a specific area of ground owned by someone

đất

đất

Google Translate
[Danh từ]
highland

land with mountains or hills

cao nguyên

cao nguyên

Google Translate
[Danh từ]
woodland

land that is filled with many trees

rừng

rừng

Google Translate
[Danh từ]
jungle

a tropical forest with many plants growing densely

rừng già

rừng già

Google Translate
[Danh từ]
meadow

a piece of land covered in grass and sometimes wild flowers, often used for hay

cánh đồng

cánh đồng

Google Translate
[Danh từ]
mountain range

a group of mountains or hills in a line

dãy núi

dãy núi

Google Translate
[Danh từ]
cave

a hole or chamber formed underground naturally by rocks gradually breaking down over time

hang động

hang động

Google Translate
[Danh từ]
cliff

an area of rock that is high above the ground with a very steep side, often at the edge of the sea

vách đá

vách đá

Google Translate
[Danh từ]
mountainous

(of an area) having a lot of mountains

núi non

núi non

Google Translate
[Tính từ]
rocky

having a surface that is covered with large, uneven, or rough rocks, stones, or boulders

đá

đá

Google Translate
[Tính từ]
canyon

a valley that is deep and has very steep sides, through which a river is flowing usually

hẻm núi

hẻm núi

Google Translate
[Danh từ]
waterfall

a high place, such as a cliff, from which a river or stream falls

thác nước

thác nước

Google Translate
[Danh từ]
bank

land along the sides of a river, canal, etc.

bờ

bờ

Google Translate
[Danh từ]
coastline

the boundary between land and water, particularly as seen on a map or from above

đường bờ biển

đường bờ biển

Google Translate
[Danh từ]
sand

a pale brown substance that consists of very small pieces of rock, which is found in deserts, on beaches, etc.

cát

cát

Google Translate
[Danh từ]
canal

a long and artificial passage built and filled with water for ships to travel along or used to transfer water to other places

kênh

kênh

Google Translate
[Danh từ]
channel

a wide stretch of water that connects two larger areas of water, particularly two seas

kênh

kênh

Google Translate
[Danh từ]
sea level

the average height of the surface of the ocean in relation to the land, measured over a specific period of time

mực nước biển

mực nước biển

Google Translate
[Danh từ]
mud

earth that has become wet

bùn

bùn

Google Translate
[Danh từ]
national park

an area under the protection of a government, where people can visit, for its wildlife, beauty, or historical sights

vườn quốc gia

vườn quốc gia

Google Translate
[Danh từ]
Antarctic

belonging or related to the South Pole

Nam Cực

Nam Cực

Google Translate
[Tính từ]
Arctic

belonging or related to the region around the North Pole

Google Translate
[Tính từ]
volcano

a mountain with an opening on its top, from which melted rock and ash can be pushed out into the air

núi lửa

núi lửa

Google Translate
[Danh từ]
location

the geographic position of someone or something

vị trí

vị trí

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek