Giải pháp - Trung cấp trên - Đơn vị 6 - 6H
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6H trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như “consequently”, “thừa nhận”, “lý tưởng”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to show that the opinion someone is giving comes from their own viewpoint
cá nhân
used to express regret or say that something is disappointing or sad
thật không may
used to express a situation or condition that is most desirable
lý tưởng
in a way that arouses one's curiosity or attention
một cách thú vị
in accordance with what is logical, typical, or expected
một cách tự nhiên
in a way that shows acknowledgment of an unfavorable fact or situation
thú nhận rằng
used for expressing that one hopes something will happen
hy vọng rằng
used to state one's opinion while emphasizing or summarizing its most important aspects
Về cơ bản