pattern

Sách Solutions - Trung cấp cao - Đơn vị 6 - 6G

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6G trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như "nhiễm trùng", "ợ nóng", "tắc nghẽn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Upper-Intermediate
illness

the state of being physically or mentally sick

bệnh, sự đau ốm

bệnh, sự đau ốm

Google Translate
[Danh từ]
injury

any physical damage to a part of the body caused by an accident or attack

chấn thương, tổn thương

chấn thương, tổn thương

Google Translate
[Danh từ]
symptom

a change in the normal condition of the body of a person, which is the sign of a disease

triệu chứng

triệu chứng

Google Translate
[Danh từ]
ache

a continuous pain in a part of the body, often not severe

cơn đau, khó chịu

cơn đau, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
bruise

an injury on the skin that appears as a dark mark, caused by a blow involving the rupture of vessels underneath

vết bầm, thương tích

vết bầm, thương tích

Google Translate
[Danh từ]
chest

the front part of the body between the neck and the stomach

ngực, lồng ngực

ngực, lồng ngực

Google Translate
[Danh từ]
infection

a condition in which harmful germs, such as bacteria or viruses, invade the body and cause harm, leading to symptoms such as fever, pain, and swelling

nhiễm trùng

nhiễm trùng

Google Translate
[Danh từ]
congested

used to describe a condition in which there is an abnormal accumulation of blood in a specific area, usually due to blockages or poor circulation, leading to swelling, pain, or other associated symptoms

tắc nghẽn, sưng

tắc nghẽn, sưng

Google Translate
[Tính từ]
cough

the action of air coming out of our mouth with force

cơn ho, ho

cơn ho, ho

Google Translate
[Danh từ]
cut

a break or opening in the skin or flesh, often caused by a sharp object or injury

vết cắt, vết thương

vết cắt, vết thương

Google Translate
[Danh từ]
to feel

to experience a particular emotion

cảm thấy, trải nghiệm

cảm thấy, trải nghiệm

Google Translate
[Động từ]
dizzy

unable to keep one's balance and feeling as though everything is circling around one, caused by an illness or looking down from a high place

chóng mặt, lảo đảo

chóng mặt, lảo đảo

Google Translate
[Tính từ]
fatigued

experiencing extreme exhaustion, often resulting from physical or mental exertion

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Google Translate
[Tính từ]
heartburn

a burning discomfort or pain in the chest or upper abdomen, often caused by the backing up of stomach acid into the esophagus

khó chịu ở ngực, trào ngược dạ dày

khó chịu ở ngực, trào ngược dạ dày

Google Translate
[Danh từ]
insect

a small creature such as a bee or ant that has six legs, and generally one or two pairs of wings

côn trùng

côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
sting

a painful infliction caused by a small sharp and pointed organ that some insects have and use to penetrate the prey and inject poison

châm, độc

châm, độc

Google Translate
[Danh từ]
nauseous

feeling as if one is likely to vomit

buồn nôn, cảm thấy buồn nôn

buồn nôn, cảm thấy buồn nôn

Google Translate
[Tính từ]
nosebleed

the act or instance of blood flowing from the nose

chảy máu mũi

chảy máu mũi

Google Translate
[Danh từ]
rash

a part of one's skin covered with red spots, which is usually caused by a sickness or an allergic reaction

phát ban, nổi mẩn

phát ban, nổi mẩn

Google Translate
[Danh từ]
sore throat

a condition when you feel pain in the throat, usually caused by bacteria or viruses

đau họng, viêm họng

đau họng, viêm họng

Google Translate
[Danh từ]
sprain

a painful injury resulting in the sudden twist of a bone or joint, particularly one's wrist or ankles

bong gân, trật khớp

bong gân, trật khớp

Google Translate
[Danh từ]
stiff

not moving or operating freely due to being rigid or tight

cứng, cứng ngắc

cứng, cứng ngắc

Google Translate
[Tính từ]
swollen

(of a part of the body) unusually large, particularly because of an injury or illness

sưng lên, phù nề

sưng lên, phù nề

Google Translate
[Tính từ]
temperature

a condition characterized by a body temperature above the normal range, often indicating an immune response to infection or illness within the body

nhiệt độ cao, sốt

nhiệt độ cao, sốt

Google Translate
[Danh từ]
virus

a microscopic agent that causes disease in people, animals, and plants

virus

virus

Google Translate
[Danh từ]
wound

an injury inflicted to the body especially one that seriously damages the skin or the flesh

vết thương, thương tích

vết thương, thương tích

Google Translate
[Danh từ]
treatment

an action that is done to relieve pain or cure a disease, wound, etc.

điều trị, chăm sóc

điều trị, chăm sóc

Google Translate
[Danh từ]
remedy

a treatment or medicine for a disease or to reduce pain that is not severe

phương thuốc, thuốc

phương thuốc, thuốc

Google Translate
[Danh từ]
antacid

medication that reduces or neutralizes the acidity of the body, particularly the stomach

thuốc trung hòa axit, thuốc kháng axit

thuốc trung hòa axit, thuốc kháng axit

Google Translate
[Danh từ]
antibiotic

a drug that is used to destroy bacteria or stop their growth, like Penicillin

kháng sinh, thuốc diệt khuẩn

kháng sinh, thuốc diệt khuẩn

Google Translate
[Danh từ]
antihistamine

a type of medicine used to treat allergies or neutralize their effects

kháng histamine

kháng histamine

Google Translate
[Danh từ]
anti-inflammatory

the substances, medications, or treatments that reduce inflammation and alleviate symptoms associated with inflammatory conditions, such as pain and swelling

thuốc chống viêm, chất chống viêm

thuốc chống viêm, chất chống viêm

Google Translate
[Danh từ]
antiseptic

a substance that prevents infection when applied to a wound, especially by killing bacteria

kháng khuẩn

kháng khuẩn

Google Translate
[Danh từ]
cream

a thick, semi-solid substance used for moisturizing and soothing the skin

kem

kem

Google Translate
[Danh từ]
bandage

a piece of cloth that is put around a wound to prevent infections

băng, băng gạc

băng, băng gạc

Google Translate
[Danh từ]
cough medicine

a‌ medicine, often in a form of liquid, that one takes to relieve coughing

siro ho, thuốc trị ho

siro ho, thuốc trị ho

Google Translate
[Danh từ]
liquid

a substance such as water that flows freely, unlike a gas or a solid

thể lỏng

thể lỏng

Google Translate
[Danh từ]
painkiller

a type of medicine that is used to reduce or relieve pain

thuốc giảm đau, thuốc giảm đau

thuốc giảm đau, thuốc giảm đau

Google Translate
[Danh từ]
rest

a period of relaxing, sleeping or doing nothing, especially after a period of activity

nghỉ ngơi, giải lao

nghỉ ngơi, giải lao

Google Translate
[Danh từ]
tablet

a small round piece of medicine, containing an active drug and excipients, that should usually be swallowed

viên thuốc, thuốc viên

viên thuốc, thuốc viên

Google Translate
[Danh từ]
throat sweet

a small candy designed to soothe a sore throat

kẹo ngậm họng, kẹo cho cổ họng

kẹo ngậm họng, kẹo cho cổ họng

Google Translate
[Danh từ]
X-ray

an image of the inside of a body created using X-rays

X-quang, hình ảnh X-quang

X-quang, hình ảnh X-quang

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek