Sách Solutions - Trung cấp cao - Đơn vị 4 - 4G
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4G trong giáo trình Solutions Upper-Intermediate, chẳng hạn như “tiện lợi”, “say xe”, “an toàn”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the feeling of being uninterested or restless because things are dull or repetitive
sự chán nản, sự buồn tẻ
a state of being free from pain, worry, or other unpleasant feelings
tiện nghi, an ủi
the state of being helpful or useful for a specific situation
tiện lợi, sự hữu ích
suitcases, bags, etc. to keep one's clothes and other belongings while traveling
hành lý, va li
the condition of being protected and not affected by any potential risk or threat
an toàn, bảo vệ
the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock
thời gian, khoảng thời gian
a feeling of nausea and dizziness caused by motion, especially during travel in a vehicle like a car, boat, or plane
say tàu xe, say sóng