Sách Solutions - Trung cấp cao - Đơn vị 5 - 5G
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - 5G trong sách giáo trình Solutions Upper-Intermediate, như "thảm khốc", "có gió", "ngẫu nhiên", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
accidental
[Tính từ]
occurring unexpectedly or without prior planning

ngẫu nhiên, tình cờ
Ex: The spill was entirely accidental, as the bottle had been knocked over by the wind .Sự tràn hoàn toàn là **ngẫu nhiên**, vì chai đã bị gió làm đổ.
hopeful
[Tính từ]
(of a person) having a positive attitude and believing that good things are likely to happen

đầy hy vọng, lạc quan
Ex: The hopeful politician delivered a speech brimming with optimism , inspiring the nation to work for a better future .Chính trị gia **đầy hy vọng** đã có bài phát biểu tràn đầy lạc quan, truyền cảm hứng cho cả nước cùng làm việc vì một tương lai tốt đẹp hơn.
disastrous
[Tính từ]
very harmful or bad

thảm khốc, tai hại
Ex: The oil spill had disastrous effects on marine life and coastal ecosystems .Vụ tràn dầu có tác động **thảm khốc** đến đời sống biển và hệ sinh thái ven biển.
tasteless
[Tính từ]
lacking flavor or an interesting taste

nhạt nhẽo, vô vị
Ex: She regretted ordering the tasteless sandwich from the deli , wishing she had chosen something else .Cô ấy hối hận vì đã gọi chiếc bánh sandwich **nhạt nhẽo** từ cửa hàng, ước gì mình đã chọn thứ gì đó khác.
windy
[Tính từ]
having a lot of strong winds

có gió, gió mạnh
Ex: The windy weather is perfect for flying kites .Thời tiết **gió** là hoàn hảo để thả diều.
breezy
[Tính từ]
having a gentle, refreshing wind

có gió nhẹ, mát mẻ
Ex: The breezy conditions made outdoor activities like hiking more enjoyable .Điều kiện **có gió nhẹ** khiến các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài trở nên thú vị hơn.
reliable
[Tính từ]
able to be trusted to perform consistently well and meet expectations

đáng tin cậy, chắc chắn
Ex: The reliable product has a reputation for durability and performance .Sản phẩm **đáng tin cậy** có tiếng về độ bền và hiệu suất.
dependable
[Tính từ]
able to be relied on to do what is needed or asked of

đáng tin cậy, có thể tin tưởng được
Ex: The dependable teacher provides consistent support and guidance to students .Giáo viên **đáng tin cậy** cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn nhất quán cho học sinh.
Sách Solutions - Trung cấp cao |
---|

Tải ứng dụng LanGeek