pattern

Sách English Result - Trung cấp - Tổ 5 - 5A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5A trong sách giáo trình Tiếng Anh Trung cấp Kết quả, chẳng hạn như "bầu cử", "quốc gia", "đại diện", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Intermediate
politics

a set of ideas and activities involved in governing a country, state, or city

chính trị

chính trị

Google Translate
[Danh từ]
capital

the city or town that is considered to be the political center of a country or state, from which the government operates

thủ đô

thủ đô

Google Translate
[Danh từ]
conservative

someone who holds traditional views or methods, often preferring stability and continuity over change or innovation

bảo thủ, truyền thống

bảo thủ, truyền thống

Google Translate
[Danh từ]
democracy

a system of government based on the vote of the public who choose their representatives periodically by free election

dân chủ

dân chủ

Google Translate
[Danh từ]
election

the process in which people choose a person or group of people for a position, particularly a political one, through voting

cuộc bầu cử

cuộc bầu cử

Google Translate
[Danh từ]
head of state

the chief public representative of a country who may also be the head of government

người đứng đầu nhà nước, chủ tịch

người đứng đầu nhà nước, chủ tịch

Google Translate
[Danh từ]
national

relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests

quốc gia, dân tộc

quốc gia, dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
political

related to or involving the governance of a country or territory

chính trị

chính trị

Google Translate
[Tính từ]
president

the leader of a country that has no king or queen

Tổng thống

Tổng thống

Google Translate
[Danh từ]
to represent

to serve as an instance that embodies the characteristics, qualities, or traits associated with a particular category or concept

đại diện, hiện thân

đại diện, hiện thân

Google Translate
[Động từ]
republic

a governing system in which the supreme power is held by people and their chosen representatives

cộng hòa

cộng hòa

Google Translate
[Danh từ]
socialist

a person who supports a system where the community collectively owns and controls the means of production, distribution, and exchange, known as socialism

xã hội chủ nghĩa, người xã hội chủ nghĩa (trong nghĩa kinh tế xã hội)

xã hội chủ nghĩa, người xã hội chủ nghĩa (trong nghĩa kinh tế xã hội)

Google Translate
[Danh từ]
United Nations

an organization of independent states formed in 1945 to promote international peace and security

Liên Hợp Quốc

Liên Hợp Quốc

Google Translate
[Danh từ]
symbol

a mark or set of characters that shows a certain meaning, particularly in fields like chemistry, music, or science

biểu tượng, ký hiệu

biểu tượng, ký hiệu

Google Translate
[Danh từ]
power

the ability to control or have an effect on things or people

quyền lực, sức mạnh

quyền lực, sức mạnh

Google Translate
[Danh từ]
object

a non-living thing that one can touch or see

vật

vật

Google Translate
[Danh từ]
direction

the position that someone or something faces, points, or moves toward

hướng

hướng

Google Translate
[Danh từ]
color

a quality such as red, green, blue, yellow, etc. that we see when we look at something

màu

màu

Google Translate
[Danh từ]
building

a structure that has walls, a roof, and sometimes many levels, like an apartment, house, school, etc.

tòa nhà, cấu trúc

tòa nhà, cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
shape

the outer form or edges of something or someone

hình dạng, dáng vẻ

hình dạng, dáng vẻ

Google Translate
[Danh từ]
animal

a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human

động vật

động vật

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek