pattern

Bốn góc 1 - Đơn vị 6 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 6 Bài D trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “slide”, “nanny”, “test”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
to work

to do certain physical or mental activities in order to achieve a result or as a part of our job

làm việc

làm việc

Google Translate
[Động từ]
study

a detailed and careful consideration and examination

nghiên cứu

nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
to test

to take actions to check the quality, reliability, or performance of something

kiểm tra

kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
slide

a structure consisting of a set of stairs leading up to a slope that children can slide down from

ván trượt

ván trượt

Google Translate
[Danh từ]
to need

to want something or someone that we must have if we want to do or be something

cần

cần

Google Translate
[Động từ]
to visit

to go somewhere because we want to spend time with someone

thăm

thăm

Google Translate
[Động từ]
water park

a large park with swimming pools, water slides, etc. that people go to swim and have fun

công viên nước

công viên nước

Google Translate
[Danh từ]
person

one human being, when gender or age is not relevant

người

người

Google Translate
[Danh từ]
first

(of a person) coming or acting before any other person

đầu tiên

đầu tiên

Google Translate
[Tính từ]
down

from a point that is high or higher on a thing to a point that is lower

xuống

xuống

Google Translate
[Giới từ]
nanny

a woman whose job is to take care of a child in its own home

noun: người giữ trẻ

noun: người giữ trẻ

Google Translate
[Danh từ]
to cruise

to go on vacation by a ship or boat

đi du thuyền

đi du thuyền

Google Translate
[Động từ]
ship

a large boat, used for carrying passengers or goods across the sea

tàu

tàu

Google Translate
[Danh từ]
long

(of two points) having an above-average distance between them

dài

dài

Google Translate
[Tính từ]
country

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia

quốc gia

Google Translate
[Danh từ]
waiter

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi bàn

bồi bàn

Google Translate
[Danh từ]
designer

someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.

nhà thiết kế

nhà thiết kế

Google Translate
[Danh từ]
to make

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

làm

làm

Google Translate
[Động từ]
large

above average in amount or size

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
team

a group of people who compete against another group in a sport or game

đội

đội

Google Translate
[Danh từ]
month

each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.

tháng

tháng

Google Translate
[Danh từ]
many

used to indicate a large number of people or things

nhiều

nhiều

Google Translate
[Hạn định từ]
computer programmer

a professional who writes and tests code for computer software, applications, and systems

lập trình viên

lập trình viên

Google Translate
[Danh từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn

hưng phấn

Google Translate
[Tính từ]
animal

a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human

động vật

động vật

Google Translate
[Danh từ]
turtle

an animal that has a hard shell around its body and lives mainly in water

rùa

rùa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek