công viên giải trí
Công viên giải trí đông nghịt khách tham quan hào hứng trong kỳ nghỉ hè.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 Bài học C trong sách giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "thủy cung", "ở đó", "công viên nước", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
công viên giải trí
Công viên giải trí đông nghịt khách tham quan hào hứng trong kỳ nghỉ hè.
bể cá
Thủy cung là một điểm thu hút phổ biến cho các gia đình và khách du lịch.
rạp chiếu phim
Tôi thích xem những bộ phim mới nhất tại rạp chiếu phim với bạn bè.
bảo tàng
Tôi rất thích triển lãm tạm thời tại bảo tàng, nơi trưng bày nghệ thuật đương đại từ khắp nơi trên thế giới.
khoa học
Tôi thấy thật thú vị khi tìm hiểu về những kỳ quan của thế giới tự nhiên thông qua khoa học.
trung tâm
Chiếc bánh có một trung tâm nhân kem có vị ngon tuyệt.
bể bơi
Chúng tôi dành cả buổi chiều thư giãn bên bể bơi cộng đồng.
công viên nước
Hãy chắc chắn mang theo đồ bơi của bạn đến công viên nước.
sở thú
Trong chuyến đi học của chúng tôi, chúng tôi đã đến thăm sở thú và nhìn thấy nhiều loài động vật khác nhau.
trung tâm khoa học
Trẻ em thích thú với các thí nghiệm thực hành tại trung tâm khoa học.