Sách Four Corners 1 - Bài 8 Bài học C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 Bài học C trong sách giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "thủy cung", "ở đó", "công viên nước", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Four Corners 1
amusement park [Danh từ]
اجرا کردن

công viên giải trí

Ex: The amusement park was crowded with excited visitors during the summer vacation .

Công viên giải trí đông nghịt khách tham quan hào hứng trong kỳ nghỉ hè.

aquarium [Danh từ]
اجرا کردن

bể cá

Ex: The aquarium is a popular attraction for families and tourists alike .

Thủy cung là một điểm thu hút phổ biến cho các gia đình và khách du lịch.

movie theater [Danh từ]
اجرا کردن

rạp chiếu phim

Ex: I enjoy watching the latest movies at the movie theater with my friends .

Tôi thích xem những bộ phim mới nhất tại rạp chiếu phim với bạn bè.

museum [Danh từ]
اجرا کردن

bảo tàng

Ex: I enjoyed the temporary exhibition at the museum , which featured contemporary art from around the world .

Tôi rất thích triển lãm tạm thời tại bảo tàng, nơi trưng bày nghệ thuật đương đại từ khắp nơi trên thế giới.

science [Danh từ]
اجرا کردن

khoa học

Ex: I find it fascinating to learn about the wonders of the natural world through science .

Tôi thấy thật thú vị khi tìm hiểu về những kỳ quan của thế giới tự nhiên thông qua khoa học.

center [Danh từ]
اجرا کردن

trung tâm

Ex: The cake had a cream-filled center that tasted delicious .

Chiếc bánh có một trung tâm nhân kem có vị ngon tuyệt.

swimming pool [Danh từ]
اجرا کردن

bể bơi

Ex: We spent the afternoon lounging by the community swimming pool .

Chúng tôi dành cả buổi chiều thư giãn bên bể bơi cộng đồng.

water park [Danh từ]
اجرا کردن

công viên nước

Ex: Make sure to bring your swimsuit to the water park .

Hãy chắc chắn mang theo đồ bơi của bạn đến công viên nước.

zoo [Danh từ]
اجرا کردن

sở thú

Ex: During our school trip , we visited the zoo and saw many different animals .

Trong chuyến đi học của chúng tôi, chúng tôi đã đến thăm sở thú và nhìn thấy nhiều loài động vật khác nhau.

there [Trạng từ]
اجرا کردن

ở đó

Ex: Stand there by the door , please .

Hãy đứng đó bên cạnh cửa.

science center [Danh từ]
اجرا کردن

trung tâm khoa học

Ex: Children enjoyed the hands-on experiments at the science center .

Trẻ em thích thú với các thí nghiệm thực hành tại trung tâm khoa học.