pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 6 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6 Bài A trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "bồi bàn", "sĩ quan cảnh sát", "công ty", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
accountant

someone whose job is to keep or check financial accounts

kế toán, chuyên viên kế toán

kế toán, chuyên viên kế toán

Google Translate
[Danh từ]
cook

a person who prepares and cooks food, especially as their job

nhà bếp, nữ đầu bếp

nhà bếp, nữ đầu bếp

Google Translate
[Danh từ]
chef

a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants

đầu bếp, bếp trưởng

đầu bếp, bếp trưởng

Google Translate
[Danh từ]
doctor

someone who has studied medicine and treats sick or injured people

bác sĩ, thầy thuốc

bác sĩ, thầy thuốc

Google Translate
[Danh từ]
electrician

someone who deals with electrical equipment, such as repairing or installing them

thợ điện

thợ điện

Google Translate
[Danh từ]
flight attendant

a person who works on a plane to bring passengers meals and take care of them

tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên máy bay

tiếp viên hàng không, nhân viên phục vụ trên máy bay

Google Translate
[Danh từ]
waiter

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi bàn, phục vụ bàn

bồi bàn, phục vụ bàn

Google Translate
[Danh từ]
waitress

a woman who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

nữ phục vụ

nữ phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
nurse

someone who has been trained to care for injured or sick people, particularly in a hospital

y tá, y sĩ

y tá, y sĩ

Google Translate
[Danh từ]
pilot

someone whose job is to operate an aircraft

phi công

phi công

Google Translate
[Danh từ]
police officer

someone whose job is to protect people, catch criminals, and make sure that laws are obeyed

nhân viên cảnh sát, cảnh sát

nhân viên cảnh sát, cảnh sát

Google Translate
[Danh từ]
receptionist

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

lễ tân

lễ tân

Google Translate
[Danh từ]
taxi driver

someone whose job involves driving a taxi and taking people to different places

tài xế taxi, người lái taxi

tài xế taxi, người lái taxi

Google Translate
[Danh từ]
hospital

a large building where sick or injured people receive medical treatment and care

bệnh viện, bệnh viện (n)

bệnh viện, bệnh viện (n)

Google Translate
[Danh từ]
office

a place where people work, particularly behind a desk

văn phòng, nơi làm việc

văn phòng, nơi làm việc

Google Translate
[Danh từ]
company

an organization that does business and earns money from it

công ty, doanh nghiệp

công ty, doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek