pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 7 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 7 Bài D trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “bữa ăn”, “ngon”, “thư”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
meal

the food that we eat regularly during different times of day, such as breakfast, lunch, or dinner

bữa ăn, món ăn

bữa ăn, món ăn

Google Translate
[Danh từ]
letter

a written or printed message that is sent to someone or an organization, company, etc.

thư, bức thư

thư, bức thư

Google Translate
[Danh từ]
reader

someone who reads a certain magazine or newspaper

độc giả, độc giả nữ

độc giả, độc giả nữ

Google Translate
[Danh từ]
onion

a round vegetable with many layers and a strong smell and taste

hành,  củ

hành, củ

Google Translate
[Danh từ]
microwave

a kitchen appliance that uses electricity to quickly heat or cook food

lò vi sóng

lò vi sóng

Google Translate
[Danh từ]
delicious

having a very pleasant flavor

ngon, hấp dẫn

ngon, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
ice cream

a sweet and cold dessert that is made from a mixture of milk, cream, sugar, and various flavorings

kem, kem lạnh

kem, kem lạnh

Google Translate
[Danh từ]
flavor

the specific taste that a type of food or drink has

hương vị, mùi vị

hương vị, mùi vị

Google Translate
[Danh từ]
chocolate

a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds

sô cô la

sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
jam

a thick, sweet substance we make by boiling fruit with sugar and often eat on bread

mứt, tương

mứt, tương

Google Translate
[Danh từ]
green tea

a type of tea made from the leaves and buds of the tea plant, and it has a green color and a slightly bitter taste

trà xanh, trà xanh Trung Quốc

trà xanh, trà xanh Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
healthy

not having physical or mental problems

khỏe mạnh, tinh thần tốt

khỏe mạnh, tinh thần tốt

Google Translate
[Tính từ]
orange juice

a liquid beverage made from the extraction of juice from oranges, often consumed as a refreshing drink

nước cam

nước cam

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek