pattern

Bốn góc 1 - Đơn vị 7 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "ghét", "thật sự", "không thích", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
like

a set of things one enjoys or has a tendency for

sở thích

sở thích

Google Translate
[Danh từ]
dislike

the feeling of not liking something or someone

không thích

không thích

Google Translate
[Danh từ]
pizza

an Italian food made with thin flat round bread, baked with a topping of tomatoes and cheese, usually with meat, fish, or vegetables

pizza

pizza

Google Translate
[Danh từ]
pasta

an Italian food that is a mixture of flour, water, and at times eggs formed it into different shapes, typically eaten with a sauce when cooked

mì ống

mì ống

Google Translate
[Danh từ]
to hate

to really not like something or someone

ghét

ghét

Google Translate
[Động từ]
to like

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

thích

thích

Google Translate
[Động từ]
at all

no degree or amount whatsoever

không chút nào

không chút nào

Google Translate
[Trạng từ]
really

used to put emphasis on a statement

thực sự

thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
to love

to have very strong feelings for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

yêu

yêu

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek