sở thích
Họ phát hiện ra rằng họ có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như tình yêu với nhạc jazz.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 Bài B trong sách giáo khoa Four Corners 1, như "ghét", "thực sự", "không thích", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sở thích
Họ phát hiện ra rằng họ có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như tình yêu với nhạc jazz.
sự không thích
Có một sự không thích ngày càng tăng đối với ô nhiễm trong cộng đồng.
bánh pizza
Tôi thích nhúng vỏ bánh pizza của mình vào sốt tỏi để thêm hương vị.
mì ống
Có nhiều loại mì ống, bao gồm spaghetti, penne và fusilli, mỗi loại phù hợp với các loại nước sốt khác nhau.
ghét
Anh ấy ghét thức dậy sớm vào buổi sáng.
thích
Dù tôi đã làm tất cả cho anh ấy, tôi không nghĩ anh ấy thích tôi.
yêu
Anh ấy yêu thương ông bà sâu sắc và thường xuyên thăm họ.