Sách Four Corners 1 - Đơn vị 9 Bài A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 Bài A trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “giữ”, “phía sau”, “đứng”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.
bắt đầu, khởi động
a raised body of water that moves along the surface of a sea, river, lake, etc.
sóng
to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight
ngồi, ngồi xuống
to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time
chạy, vội vã
to bring something to a conclusion or stop it from continuing
kết thúc, dừng lại
in a position at the front part of someone or something else or further forward than someone or something
trước, ở phía trước
used to show that an object is physically in contact with or attached to a surface or object
trên, trong