Sách Four Corners 1 - Đơn vị 8 Bài B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 8 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “hướng”, “đúng”, “rất nhiều”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
direction
the position that someone or something faces, points, or moves toward
hướng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto walk
to move forward at a regular speed by placing our feet in front of each other one by one
đi
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpright
the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north
phải
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek