pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 8 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Đơn vị 8 Bài B trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như “hướng”, “đúng”, “rất nhiều”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
direction

the position that someone or something faces, points, or moves toward

hướng

hướng

Google Translate
[Danh từ]
to go up

to go to a higher place

đi lên

đi lên

Google Translate
[Động từ]
to turn

to move in a circular direction around a fixed line or point

xoay

xoay

Google Translate
[Động từ]
to walk

to move forward at a regular speed by placing our feet in front of each other one by one

đi

đi

Google Translate
[Động từ]
left

toward or located on the same side as the heart of most people

trái

trái

Google Translate
[Tính từ]
right

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Google Translate
[Danh từ]
very much

used to emphasize the intensity or extent of something.

rất nhiều

rất nhiều

Google Translate
[Trạng từ]
to get

to reach a specific place

đến

đến

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek