pattern

Sách Four Corners 1 - Đơn vị 11 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 Bài A trong giáo trình Four Corners 1, chẳng hạn như "thú vị", "thực tế", "căn hộ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 1
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn, thú vị

hưng phấn, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
fun

providing entertainment or amusement

vui vẻ, thú vị

vui vẻ, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
great

in a notably positive or exceptional manner

tuyệt vời, xuất sắc

tuyệt vời, xuất sắc

Google Translate
[Trạng từ]
all right

used to show our agreement or satisfaction with something

Được rồi, OK

Được rồi, OK

Google Translate
[Thán từ]
OK

said to show that we are agreeing to do something or we agree with something

Được rồi, OK

Được rồi, OK

Google Translate
[Thán từ]
so-so

being neither good nor bad

tạm ổn, thường thường

tạm ổn, thường thường

Google Translate
[Tính từ]
awful

extremely unpleasant, bad, or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp, tồi tệ

khủng khiếp, tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ, nhàm chán

buồn tẻ, nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
interesting

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, lộn xộn

ồn ào, lộn xộn

Google Translate
[Tính từ]
quiet

with little or no noise

yên tĩnh, tĩnh lặng

yên tĩnh, tĩnh lặng

Google Translate
[Tính từ]
trip

a journey that you take for fun or a particular reason, generally for a short amount of time

chuyến đi, du lịch

chuyến đi, du lịch

Google Translate
[Danh từ]
apartment

a place that has a few rooms for people to live in, normally part of a building that has other such places on each floor

căn hộ, chung cư

căn hộ, chung cư

Google Translate
[Danh từ]
kind of

in some ways or to some degree

[Cụm từ]
in fact

used to introduce a statement that provides additional information or emphasizes the truth or reality of a situation

trên thực tế, thực tế là

trên thực tế, thực tế là

Google Translate
[Trạng từ]
local

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, cục bộ

địa phương, cục bộ

Google Translate
[Tính từ]
guest

someone who is invited to visit someone else's home or attend a social event

khách, khách mời

khách, khách mời

Google Translate
[Danh từ]
unfortunately

used to express regret or say that something is disappointing or sad

thật không may, đáng tiếc rằng

thật không may, đáng tiếc rằng

Google Translate
[Trạng từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, không bẩn

sạch, không bẩn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek