pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 7 - Tham khảo

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Tham khảo trong sách giáo trình Total English Elementary, như "tự tin", "ngoại hình", "hói đầu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
appearance
[Danh từ]

the way that someone or something looks

vẻ ngoài, ngoại hình

vẻ ngoài, ngoại hình

Ex: The fashion show featured models of different appearances, showcasing diversity .Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu với **ngoại hình** khác nhau, thể hiện sự đa dạng.
body
[Danh từ]

our or an animal's hands, legs, head, and every other part together

cơ thể, thân thể

cơ thể, thân thể

Ex: The human body has many different organs, such as the heart, lungs, and liver.**Cơ thể** con người có nhiều cơ quan khác nhau, chẳng hạn như tim, phổi và gan.
short
[Tính từ]

(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height

thấp, lùn

thấp, lùn

Ex: The short actress often wore high heels to appear taller on screen .Nữ diễn viên **thấp** thường đi giày cao gót để trông cao hơn trên màn ảnh.
slim
[Tính từ]

thin in an attractive way

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: The slim model walked confidently on the runway .Người mẫu **mảnh mai** tự tin bước trên sàn diễn.
tall
[Tính từ]

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao,cao lớn, having more height than others

cao,cao lớn, having more height than others

Ex: How tall do you need to be to ride that roller coaster ?Bạn cần phải **cao** bao nhiêu để đi tàu lượn siêu tốc đó?
skin
[Danh từ]

the thin layer of tissue that covers the body of a person or an animal

da, biểu bì

da, biểu bì

Ex: The spa offered treatments to rejuvenate and pamper the skin.Spa cung cấp các phương pháp điều trị để trẻ hóa và nuông chiều làn **da**.
dark
[Tính từ]

(of hair, skin, or eyes) characterized by a deep brown color that can range from light to very dark shades

đậm

đậm

Ex: His dark beard added a rugged charm to his appearance .Bộ râu **đen** của anh ấy đã thêm vào vẻ ngoài một sự quyến rũ mạnh mẽ.
fair
[Tính từ]

(of skin or hair) very light in color

sáng, vàng

sáng, vàng

Ex: The artist used light tones to depict the character 's fair features .Nghệ sĩ đã sử dụng tông màu sáng để miêu tả những nét **sáng** của nhân vật.
pale
[Tính từ]

(of a person's skin) having less color than usual, caused by fear, illness, etc.

nhợt nhạt, xanh xao

nhợt nhạt, xanh xao

Ex: The nurse was concerned when she saw the patient ’s pale skin and immediately took their vital signs .Y tá lo lắng khi nhìn thấy làn da **nhợt nhạt** của bệnh nhân và ngay lập tức đo các dấu hiệu sinh tồn.
tanned
[Tính từ]

(of skin) having a dark shade because of direct exposure to sunlight

rám nắng, ngăm đen

rám nắng, ngăm đen

Ex: His arms were tanned from working in the garden every weekend.Cánh tay của anh ấy **rám nắng** vì làm việc trong vườn mỗi cuối tuần.
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
middle-aged
[Tính từ]

(of a person) approximately between 45 to 65 years old, typically indicating a stage of life between young adulthood and old age

trung niên

trung niên

Ex: A middle-aged woman was running for office in the upcoming election .Một phụ nữ **trung niên** đang tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
old
[Tính từ]

living in the later stages of life

già,cổ, not young

già,cổ, not young

Ex: She 's finally old enough to drive and ca n't wait to get her license .Cuối cùng cô ấy đã đủ **tuổi** để lái xe và không thể chờ đợi để lấy bằng lái.
young
[Tính từ]

still in the earlier stages of life

trẻ,non trẻ, not old

trẻ,non trẻ, not old

Ex: The young boy , still in kindergarten , enjoyed painting with bright colors .Cậu bé **trẻ**, vẫn còn ở trường mẫu giáo, thích vẽ bằng những màu sắc tươi sáng.
opinion
[Danh từ]

your feelings or thoughts about a particular subject, rather than a fact

ý kiến, quan điểm

ý kiến, quan điểm

Ex: They asked for her opinion on the new company policy .Họ đã hỏi **ý kiến** của cô ấy về chính sách mới của công ty.
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
handsome
[Tính từ]

(of a man) having an attractive face and body

đẹp trai, hấp dẫn

đẹp trai, hấp dẫn

Ex: The handsome professor had a warm smile that made students feel at ease .Vị giáo sư **đẹp trai** có nụ cười ấm áp khiến sinh viên cảm thấy thoải mái.
pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp

xinh đẹp, đẹp

Ex: With her pretty eyes and friendly manner , she makes friends easily .Với đôi mắt **xinh đẹp** và cách cư xử thân thiện, cô ấy kết bạn dễ dàng.
beard
[Danh từ]

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu, lông mặt

râu, lông mặt

Ex: The thick beard made him look more mature and distinguished .Bộ **râu** dày khiến anh trông chín chắn và khác biệt hơn.
glasses
[Danh từ]

a pair of lenses set in a frame that rests on the nose and ears, which we wear to see more clearly

kính mắt, tròng kính

kính mắt, tròng kính

Ex: The glasses make him look more sophisticated and professional .**Kính** khiến anh ấy trông tinh tế và chuyên nghiệp hơn.
personality
[Danh từ]

all the qualities that shape a person's character and make them different from others

tính cách, nhân cách

tính cách, nhân cách

Ex: People have different personalities, yet we all share the same basic needs and desires .Mọi người có **tính cách** khác nhau, nhưng tất cả chúng ta đều có chung những nhu cầu và mong muốn cơ bản.
confident
[Tính từ]

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin,  chắc chắn

tự tin, chắc chắn

Ex: The teacher was confident about her students ' progress .Giáo viên **tự tin** về sự tiến bộ của học sinh mình.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
horrible
[Tính từ]

(of a person) behaving in an unkind, unfriendly, or ruthless

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

lovely
[Tính từ]

delightful or pleasurable in experience or quality

đáng yêu, thú vị

đáng yêu, thú vị

Ex: The weather was so lovely that we decided to have a picnic .Thời tiết **tuyệt vời** đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.
nice
[Tính từ]

providing pleasure and enjoyment

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: He drives a nice car that always turns heads on the road .Anh ấy lái một chiếc xe **đẹp** luôn thu hút sự chú ý trên đường.
shy
[Tính từ]

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, e dè

nhút nhát, e dè

Ex: His shy personality does not stop him from performing on stage .Tính cách **nhút nhát** của anh ấy không ngăn cản anh ấy biểu diễn trên sân khấu.
unfriendly
[Tính từ]

not kind or nice toward other people

không thân thiện, thù địch

không thân thiện, thù địch

Ex: The unfriendly store clerk did n't smile or greet the customers .Nhân viên cửa hàng **không thân thiện** đã không cười hay chào hỏi khách hàng.
month
[Danh từ]

each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.

tháng

tháng

Ex: We have a family gathering every month.Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình mỗi **tháng**.
January
[Danh từ]

the first month of the year, after December and before February

tháng một

tháng một

Ex: Many retailers offer post-holiday sales in January, making it an ideal time to snag deals on winter clothing and seasonal items .Nhiều nhà bán lẻ tổ chức các đợt giảm giá sau kỳ nghỉ vào **tháng một**, khiến đây trở thành thời điểm lý tưởng để mua quần áo mùa đông và các mặt hàng theo mùa với giá hời.
February
[Danh từ]

the second month of the year, after January and before March

tháng hai

tháng hai

Ex: As February comes to a close , thoughts turn to the anticipation of longer days and the arrival of spring , bringing hope and renewal after the winter months .Khi **tháng Hai** kết thúc, suy nghĩ hướng đến sự mong đợi những ngày dài hơn và sự đến của mùa xuân, mang lại hy vọng và sự đổi mới sau những tháng mùa đông.
March
[Danh từ]

the third month of the year, after February and before April

tháng ba

tháng ba

Ex: In March, schools often have spring break, giving students and families a chance to relax and recharge before the final stretch of the academic year.Vào tháng **Ba**, các trường học thường có kỳ nghỉ xuân, tạo cơ hội cho học sinh và gia đình thư giãn và nạp năng lượng trước giai đoạn cuối cùng của năm học.
April
[Danh từ]

the fourth month of the year, after March and before May

tháng Tư

tháng Tư

Ex: Tax Day in the United States typically falls on April 15th , the deadline for individuals to file their income tax returns for the previous year .Ngày thuế ở Hoa Kỳ thường rơi vào ngày 15 **tháng Tư**, hạn chót để các cá nhân nộp tờ khai thuế thu nhập của năm trước.
May
[Danh từ]

the fifth month of the year, after April and before June

tháng Năm

tháng Năm

Ex: May is also associated with Memorial Day in the United States, a federal holiday honoring military personnel who have died in service to their country, observed on the last Monday of the month.**Tháng Năm** cũng liên quan đến Ngày Tưởng niệm ở Hoa Kỳ, một ngày lễ liên bang tôn vinh những nhân viên quân sự đã hy sinh trong khi phục vụ đất nước, được tổ chức vào thứ Hai cuối cùng của tháng.
June
[Danh từ]

the sixth month of the year, after May and before July

tháng sáu

tháng sáu

Ex: Graduation ceremonies are commonly held in June, recognizing the achievements of students completing their studies at various levels , from high school to university .Lễ tốt nghiệp thường được tổ chức vào tháng **6**, ghi nhận thành tích của học sinh hoàn thành chương trình học ở các cấp độ khác nhau, từ trung học đến đại học.
July
[Danh từ]

the seventh month of the year, after June and before August

tháng Bảy

tháng Bảy

Ex: Various festivals and events take place in July around the world , celebrating culture , music , food , and traditions , attracting locals and tourists alike to participate in the festivities .Nhiều lễ hội và sự kiện diễn ra vào **tháng Bảy** trên khắp thế giới, kỷ niệm văn hóa, âm nhạc, ẩm thực và truyền thống, thu hút cả người dân địa phương và khách du lịch tham gia vào các lễ hội.
August
[Danh từ]

the eighth month of the year, after July and before September

tháng Tám

tháng Tám

Ex: August is known for back-to-school preparations, with parents and students shopping for school supplies, clothing, and backpacks in anticipation of the upcoming academic year.**Tháng Tám** được biết đến với việc chuẩn bị cho ngày tựu trường, khi phụ huynh và học sinh mua sắm đồ dùng học tập, quần áo và ba lô để chuẩn bị cho năm học sắp tới.
September
[Danh từ]

the ninth month of the year, after August and before October

tháng chín

tháng chín

Ex: September can be a busy month for businesses as they gear up for the holiday season , with retailers stocking shelves with fall merchandise and planning promotions to attract customers .**Tháng Chín** có thể là một tháng bận rộn đối với các doanh nghiệp khi họ chuẩn bị cho mùa lễ hội, với các nhà bán lẻ chất đầy kệ hàng hóa mùa thu và lên kế hoạch khuyến mãi để thu hút khách hàng.
October
[Danh từ]

the tenth month of the year, after September and before November

tháng Mười

tháng Mười

Ex: Many people enjoy cozying up with warm beverages like apple cider or hot chocolate in October, as they embrace the transition to fall and prepare for the upcoming holiday season .Nhiều người thích quấn quýt với đồ uống nóng như rượu táo hoặc sô cô la nóng vào **tháng Mười**, khi họ đón nhận sự chuyển mùa sang thu và chuẩn bị cho mùa lễ hội sắp tới.
November
[Danh từ]

the 11th month of the year, after October and before December

tháng mười một

tháng mười một

Ex: November is also known for events such as Veterans Day , Remembrance Day , and Black Friday , which commemorate veterans , honor the memory of fallen soldiers , and kick off the holiday shopping season , respectively .**Tháng 11** cũng được biết đến với các sự kiện như Ngày Cựu chiến binh, Ngày Tưởng niệm và Thứ Sáu Đen, lần lượt tưởng nhớ các cựu chiến binh, tôn vinh ký ức của những người lính đã hy sinh và bắt đầu mùa mua sắm ngày lễ.
December
[Danh từ]

the 12th and last month of the year, after November and before January

tháng Mười Hai

tháng Mười Hai

Ex: In some countries , December 31st is celebrated as New Year 's Eve , a night of festivities , fireworks , and countdowns to welcome the start of a fresh year with hope and optimism .Ở một số quốc gia, ngày 31 **tháng 12** được tổ chức như Đêm Giao thừa, một đêm của lễ hội, pháo hoa và đếm ngược để chào đón sự khởi đầu của một năm mới với hy vọng và lạc quan.
first
[Tính từ]

(of a person) coming or acting before any other person

đầu tiên

đầu tiên

Ex: She is the first runner to cross the finish line.Cô ấy là người chạy **đầu tiên** vượt qua vạch đích.
second
[Tính từ]

being number two in order or time

thứ hai, thứ yếu

thứ hai, thứ yếu

Ex: He was second in line after Mary .Anh ấy là người **thứ hai** trong hàng sau Mary.
third
[Tính từ]

coming after the second in order or position

thứ ba, ba

thứ ba, ba

Ex: We live on the third floor of the apartment building .Chúng tôi sống ở tầng **thứ ba** của tòa nhà chung cư.
fourth
[Tính từ]

coming or happening just after the third person or thing

thứ tư, vị trí thứ tư

thứ tư, vị trí thứ tư

Ex: The fourth floor of the museum is dedicated to modern art exhibits .Tầng **thứ tư** của bảo tàng được dành riêng cho các triển lãm nghệ thuật hiện đại.
fifth
[Tính từ]

coming or happening just after the fourth person or thing

thứ năm

thứ năm

Ex: This is my fifth attempt to solve the challenging puzzle .Đây là nỗ lực **thứ năm** của tôi để giải câu đố đầy thách thức.
gray
[Tính từ]

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám, hoa râm

xám, hoa râm

Ex: We saw a gray elephant walking through the road .Chúng tôi thấy một con voi **xám** đi trên đường.
mustache
[Danh từ]

hair that grows or left to grow above the upper lip

ria, râu

ria, râu

Ex: The painter 's curly mustache added to his eccentric personality .Bộ **ria** xoăn của họa sĩ làm tăng thêm tính cách lập dị của ông.
Sách Total English - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek