pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 12 - Bài 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 12 - Bài 1 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "continent", "tunnel", "join", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
continent

any of the large land masses of the earth surrounded by sea such as Europe, Africa or Asia

lục địa

lục địa

Google Translate
[Danh từ]
barrier

an obstacle that separates people or hinders any progress or communication

rào cản, trở ngại

rào cản, trở ngại

Google Translate
[Danh từ]
tunnel

a passage dug through or under a mountain or a structure, typically for cars, trains, people, etc.

hầm

hầm

Google Translate
[Danh từ]
to connect

to join two or more things together

kết nối, nối lại

kết nối, nối lại

Google Translate
[Động từ]
island

a piece of land surrounded by water

hòn đảo

hòn đảo

Google Translate
[Danh từ]
to join

to be connected or linked together

kết nối, tham gia

kết nối, tham gia

Google Translate
[Động từ]
to link

to establish a physical connection or attachment between two or more things

liên kết, kết nối

liên kết, kết nối

Google Translate
[Động từ]
mainland

the main part of a continent or country that is connected to a larger landmass, excluding surrounding islands or territories

đất liền, lục địa chính

đất liền, lục địa chính

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek