pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 12 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 12 - Tài liệu tham khảo trong sách giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như “cầu”, “đường hầm”, “kayak”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
expedition

a trip that has been organized for a particular purpose such as a scientific or military one or for exploration

cuộc thám hiểm, chuyến đi

cuộc thám hiểm, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
to kayak

to move through water in a small, narrow boat known as a Kayak

chèo kayak, đi thuyền kayak

chèo kayak, đi thuyền kayak

Google Translate
[Động từ]
sailing

the practice of riding a boat as a hobby

buồm, chèo thuyền

buồm, chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
to trek

to go for a long walk or journey, particularly in the mountains, forests, etc. as an adventure

đi bộ, đi trekking

đi bộ, đi trekking

Google Translate
[Động từ]
white water

the part of water in a river that runs very fast and looks foamy

nước trắng, nước cuồn cuộn

nước trắng, nước cuồn cuộn

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
canyon

a valley that is deep and has very steep sides, through which a river is flowing usually

hẻm núi, thung lũng sâu

hẻm núi, thung lũng sâu

Google Translate
[Danh từ]
to link

to establish a physical connection or attachment between two or more things

liên kết, kết nối

liên kết, kết nối

Google Translate
[Động từ]
geography

the scientific study of the physical features of the Earth and its atmosphere, divisions, products, population, etc.

địa lý

địa lý

Google Translate
[Danh từ]
mainland

the main part of a continent or country that is connected to a larger landmass, excluding surrounding islands or territories

đất liền, lục địa chính

đất liền, lục địa chính

Google Translate
[Danh từ]
tunnel

a passage dug through or under a mountain or a structure, typically for cars, trains, people, etc.

hầm

hầm

Google Translate
[Danh từ]
to act

to play or perform a role in a play, movie, etc.

diễn, tham gia

diễn, tham gia

Google Translate
[Động từ]
ambition

something that is greatly desired

tham vọng, khao khát

tham vọng, khao khát

Google Translate
[Danh từ]
drama

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

kịch, vở kịch

kịch, vở kịch

Google Translate
[Danh từ]
fame

a state of being widely known or recognized, usually because of notable achievements, talents, or actions

danh tiếng, sự nổi tiếng

danh tiếng, sự nổi tiếng

Google Translate
[Danh từ]
fortune

a good thing that happens by chance and is not expected

vận may, sự tình cờ

vận may, sự tình cờ

Google Translate
[Danh từ]
politics

a set of ideas and activities involved in governing a country, state, or city

chính trị

chính trị

Google Translate
[Danh từ]
politician

someone who works in the government or a law-making organization

nhà chính trị, người phụ nữ chính trị

nhà chính trị, người phụ nữ chính trị

Google Translate
[Danh từ]
bungee jumping

an activity in which someone jumps from a very high place with a rubber cord tied around their ankles

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

Google Translate
[Danh từ]
to challenge

to invite someone to compete or strongly suggest they should do something, often to test their abilities or encourage action

thách thức, mời gọi

thách thức, mời gọi

Google Translate
[Động từ]
cycling

the sport or activity of riding a bicycle

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Google Translate
[Danh từ]
talent show

an event or competition in which participants showcase their skills or talents in front of an audience and a panel of judges

chương trình tài năng, cuộc thi tài năng

chương trình tài năng, cuộc thi tài năng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek