pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 10 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 10 - Bài 1 trong giáo trình Total English Elementary như “đông đúc”, “xe máy”, “phía đông”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
bicycle

a vehicle with two wheels that we ride by pushing its pedals with our feet

xe đạp, bicycle

xe đạp, bicycle

Google Translate
[Danh từ]
taxi

a car that has a driver whom we pay to take us to different places

taxi, xe taxi

taxi, xe taxi

Google Translate
[Danh từ]
electric

relating to, produced by, or using electricity

điện

điện

Google Translate
[Tính từ]
tram

a vehicle that is powered by electricity and moves on rails in a street, used for transporting passengers

xe điện, xe điện chạy trên đường

xe điện, xe điện chạy trên đường

Google Translate
[Danh từ]
helicopter

a large aircraft with metal blades on top that go around

trực thăng

trực thăng

Google Translate
[Danh từ]
motorbike

a light vehicle that has two wheels and is powered by an engine

xe máy, mô tô

xe máy, mô tô

Google Translate
[Danh từ]
to jet ski

to ride on water by operating a small, motorized vehicle called a jet ski

đi jet ski, lái jet ski

đi jet ski, lái jet ski

Google Translate
[Động từ]
transport

a system or method for carrying people or goods from a place to another by trains, cars, etc.

vận tải, hệ thống vận tải

vận tải, hệ thống vận tải

Google Translate
[Danh từ]
commuter

a passenger train or airline that carries people to short distances regularly

người đi làm, xe buýt

người đi làm, xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
east

the direction from which the sun rises, which is on the right side of a person facing north

đông

đông

Google Translate
[Danh từ]
underground

a city's railway system that is below the ground, usually in big cities

tàu điện ngầm, hệ thống đường sắt ngầm

tàu điện ngầm, hệ thống đường sắt ngầm

Google Translate
[Danh từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

chật kín, hết chỗ

chật kín, hết chỗ

Google Translate
[Tính từ]
rush hour

a time of day at which traffic is the heaviest because people are leaving for work or home

giờ cao điểm, giờ ùn tắc

giờ cao điểm, giờ ùn tắc

Google Translate
[Danh từ]
suburb

a residential area outside a city

ngoại ô, khu dân cư

ngoại ô, khu dân cư

Google Translate
[Danh từ]
water bus

a form of public transportation that uses boats or watercraft to transport passengers along waterways in cities or regions

xe buýt đường thủy, thuyền buýt

xe buýt đường thủy, thuyền buýt

Google Translate
[Danh từ]
center

the part of a city or town in which most of the shops, offices, and entertainment facilities are located

trung tâm, trái tim thành phố

trung tâm, trái tim thành phố

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek