Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 10 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 10 - Bài 2 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như “đường dài”, “thiệt hại”, “trang trại”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
countryside
[Danh từ]
the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

nông thôn, vùng quê
farm
[Danh từ]
an area of land and its buildings, used for growing crops or keeping animals

nông trại, trang trại
long-haul
[Tính từ]
traveling over a long distance, particularly when it involves transporting passengers or goods

đường dài, tuyến đường dài
bungee jumping
[Danh từ]
an activity in which someone jumps from a very high place with a rubber cord tied around their ankles

Nhảy bungee, Nhảy bungee từ độ cao
Sách Total English - Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek