pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 10 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 10 - Bài 2 trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như “đường dài”, “thiệt hại”, “trang trại”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
countryside

the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

vùng nông thôn, nông thôn

vùng nông thôn, nông thôn

Google Translate
[Danh từ]
hike

a long walk often in the countryside for pleasure or as an exercise

đi bộ, hiking

đi bộ, hiking

Google Translate
[Danh từ]
to damage

to physically harm something

hủy hoại, gây thiệt hại

hủy hoại, gây thiệt hại

Google Translate
[Động từ]
farm

an area of land and its buildings, used for growing crops or keeping animals

nông trại, trang trại

nông trại, trang trại

Google Translate
[Danh từ]
destination

the place where someone or something is headed

điểm đến, mục tiêu

điểm đến, mục tiêu

Google Translate
[Danh từ]
long-haul

traveling over a long distance, particularly when it involves transporting passengers or goods

đường dài, xa

đường dài, xa

Google Translate
[Tính từ]
bungee jumping

an activity in which someone jumps from a very high place with a rubber cord tied around their ankles

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

nhảy bungee, nhảy bungee jumping

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek