pattern

Sách Total English - Cơ bản - Đơn vị 10 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Elementary, như "chuyến bay dài", "thiệt hại", "trang trại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
countryside
[Danh từ]

the area with farms, fields, and trees, that is outside cities and towns

nông thôn, vùng quê

nông thôn, vùng quê

Ex: He grew up in the countryside, surrounded by vast fields and meadows .Anh lớn lên ở **nông thôn**, được bao quanh bởi những cánh đồng và đồng cỏ rộng lớn.
hike
[Danh từ]

a long walk often in the countryside for pleasure or as an exercise

đi bộ đường dài, cuộc đi bộ

đi bộ đường dài, cuộc đi bộ

to damage
[Động từ]

to physically harm something

làm hư hại, gây thiệt hại

làm hư hại, gây thiệt hại

Ex: The construction work was paused to avoid accidentally damaging the underground pipes .Công việc xây dựng đã bị tạm dừng để tránh **làm hư hại** các đường ống ngầm một cách vô ý.
farm
[Danh từ]

an area of land and its buildings, used for growing crops or keeping animals

nông trại, trang trại

nông trại, trang trại

Ex: Visitors can learn about honey production at the farm's beekeeping section .Du khách có thể tìm hiểu về quy trình sản xuất mật ong tại khu nuôi ong của **nông trại**.
destination
[Danh từ]

the place where someone or something is headed

điểm đến

điểm đến

Ex: The train departed from New York City , with Chicago as its final destination.Tàu khởi hành từ thành phố New York, với Chicago là **điểm đến** cuối cùng.
long-haul
[Tính từ]

traveling over a long distance, particularly when it involves transporting passengers or goods

đường dài, chặng dài

đường dài, chặng dài

Ex: Long-haul buses provide an affordable option for travelers crossing the country without flying.Xe buýt **đường dài** cung cấp một lựa chọn giá cả phải chăng cho du khách băng qua đất nước mà không cần bay.
bungee jumping
[Danh từ]

an activity in which someone jumps from a very high place with a rubber cord tied around their ankles

nhảy bungee, nhảy dây đàn hồi

nhảy bungee, nhảy dây đàn hồi

Ex: Before bungee jumping, it 's crucial to check all the equipment and safety measures .Trước khi nhảy **bungee jumping**, điều quan trọng là phải kiểm tra tất cả các thiết bị và biện pháp an toàn.
Sách Total English - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek