pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 9 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 9 - Reference trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "tài liệu", "văn học", "thể loại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
modern art

art that is created from 1860s until 1970s in which a departure from traditional styles and values along with experimenting with new forms is dominant

nghệ thuật hiện đại, nghệ thuật đương đại

nghệ thuật hiện đại, nghệ thuật đương đại

Google Translate
[Danh từ]
traditional

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
painting

a picture created by paint

tranh, bức họa

tranh, bức họa

Google Translate
[Danh từ]
performance art

a modern type of art in which the artist and the audience are engaged in dramatic performance, often with political or social themes

nghệ thuật trình diễn, nghệ thuật biểu diễn

nghệ thuật trình diễn, nghệ thuật biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
ballet

a form of performing art that narrates a story using complex dance movements set to music but no words

ballet

ballet

Google Translate
[Danh từ]
classical music

music that originated in Europe, has everlasting value, long-established rules, and elaborated forms

nhạc cổ điển, nhạc bác học

nhạc cổ điển, nhạc bác học

Google Translate
[Danh từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
opera

a musical play sung and performed by singers

opera

opera

Google Translate
[Danh từ]
rap music

a genre of music that features spoken lyrics over a rhythmic and rhyming musical background

nhạc rap, rap

nhạc rap, rap

Google Translate
[Danh từ]
rock music

a genre of popular music, with a strong beat played on electric guitars and drums, evolved from rock and roll and pop music

nhạc rock, rock

nhạc rock, rock

Google Translate
[Danh từ]
theater

a place, usually a building, with a stage where plays and shows are performed

rạp hát

rạp hát

Google Translate
[Danh từ]
documentary

a movie or TV program based on true stories giving facts about a particular person or event

phim tài liệu

phim tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
talent show

an event or competition in which participants showcase their skills or talents in front of an audience and a panel of judges

chương trình tài năng, cuộc thi tài năng

chương trình tài năng, cuộc thi tài năng

Google Translate
[Danh từ]
literature

written works that are valued as works of art, such as novels, plays and poems

văn học

văn học

Google Translate
[Danh từ]
novel

a long written story that usually involves imaginary characters and places

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

tiểu thuyết, tác phẩm văn học

Google Translate
[Danh từ]
play

a live presentation of a play or stage production

vở kịch, buổi biểu diễn

vở kịch, buổi biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
poetry

a type of writing that uses special language, rhythm, and imagery to express emotions and ideas

thơ

thơ

Google Translate
[Danh từ]
exhibition

a public event at which paintings, photographs, or other things are shown

triển lãm, buổi trình diễn

triển lãm, buổi trình diễn

Google Translate
[Danh từ]
graffiti

pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

Google Translate
[Danh từ]
bad guy

a character in a story or film who is portrayed as an antagonist or villain

kẻ xấu, phản diện

kẻ xấu, phản diện

Google Translate
[Danh từ]
character

a person or an animal represented in a book, play, movie, etc.

nhân vật, tính cách

nhân vật, tính cách

Google Translate
[Danh từ]
critic

someone who evaluates and provides opinions or judgments about various forms of art, literature, performances, or other creative works

nhà phê bình, nhà bình luận

nhà phê bình, nhà bình luận

Google Translate
[Danh từ]
Oscar

an annual award given to the best director, movie, actor, etc. by the US Academy of Motion Picture Arts and Sciences

Oscar, giải Oscar

Oscar, giải Oscar

Google Translate
[Danh từ]
scene

a part of a movie, play or book in which the action happens in one place or is of one particular type

cảnh, tình huống

cảnh, tình huống

Google Translate
[Danh từ]
villain

the main bad character in a movie, story, play, etc.

kẻ xấu, nhân vật phản diện

kẻ xấu, nhân vật phản diện

Google Translate
[Danh từ]
genre

a style of art, music, literature, film, etc. that has its own special features

thể loại, thể loại nghệ thuật

thể loại, thể loại nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
action film

a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence

phim hành động, phim hành động mạo hiểm

phim hành động, phim hành động mạo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
cartoon

a movie or TV show, made by photographing a series of drawings or models rather than real people or objects

hoạt hình, phim hoạt hình

hoạt hình, phim hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
comedy

a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations

hài kịch, hài hước

hài kịch, hài hước

Google Translate
[Danh từ]
horror film

a film genre that has a lot of unnatural or frightening events intending to scare people

phim kinh dị, phim ma

phim kinh dị, phim ma

Google Translate
[Danh từ]
love story

a story that focuses on the romantic relationship between two individuals and their experiences or adventures together

câu chuyện tình yêu, truyện lãng mạn

câu chuyện tình yêu, truyện lãng mạn

Google Translate
[Danh từ]
musical

any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story

vở nhạc kịch, nhạc kịch

vở nhạc kịch, nhạc kịch

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
thriller

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

thriller, hồi hộp

thriller, hồi hộp

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek