pattern

Sách Total English - Cơ bản - Bài 8 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 8 - Tài liệu tham khảo trong giáo trình Total English Elementary, chẳng hạn như "áo thun", "nhân tạo", "trang trọng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Elementary
boot

a type of strong shoe that covers the foot and ankle and often the lower part of the leg

bốt, giày chắc chắn

bốt, giày chắc chắn

Google Translate
[Danh từ]
coat

a piece of clothing with long sleeves, worn outdoors and over other clothes to keep warm or dry

áo khoác, áo bông

áo khoác, áo bông

Google Translate
[Danh từ]
dress

a piece of clothing worn by girls and women that is made in one piece and covers the body down to the legs but has no separate part for each leg

váy, quần áo

váy, quần áo

Google Translate
[Danh từ]
glove

item of clothing for our hands with a separate space for each finger

găng tay

găng tay

Google Translate
[Danh từ]
hat

a piece of clothing often with a brim that we wear on our heads, for warmth, as a fashion item or as part of a uniform

mũ, nón

mũ, nón

Google Translate
[Danh từ]
jacket

a short item of clothing that we wear on the top part of our body, usually has sleeves and something in the front so we could close it

áo khoác, khoác

áo khoác, khoác

Google Translate
[Danh từ]
pullover

a warm knitted piece of clothing made of wool with long sleeves and no buttons

áo len, pullover

áo len, pullover

Google Translate
[Danh từ]
sandal

an open shoe that fastens the sole to one's foot with straps, particularly worn when the weather is warm

sandal, giày mở

sandal, giày mở

Google Translate
[Danh từ]
scarf

a piece of cloth, worn around the neck or head, especially to keep warm

khăn quàng, khăn

khăn quàng, khăn

Google Translate
[Danh từ]
shirt

a piece of clothing usually worn by men on the upper half of the body, typically with a collar and sleeves, and with buttons down the front

áo sơ mi, áo thun

áo sơ mi, áo thun

Google Translate
[Danh từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
shorts

short pants that end either above or at the knees

quần đùi, quần ngắn

quần đùi, quần ngắn

Google Translate
[Danh từ]
skirt

a piece of clothing for girls or women that fastens around the waist and hangs down around the legs

váy, váy ngắn

váy, váy ngắn

Google Translate
[Danh từ]
suit

a jacket with a pair of pants or a skirt that are made from the same cloth and should be worn together

com lê, bộ đồ

com lê, bộ đồ

Google Translate
[Danh từ]
sunglasses

dark glasses that we wear to protect our eyes from sunlight or glare

kính mát, kính râm

kính mát, kính râm

Google Translate
[Danh từ]
tie

a long and narrow piece of fabric tied around the collar, particularly worn by men

cà vạt, nút

cà vạt, nút

Google Translate
[Danh từ]
trainer

a sports shoe with a rubber sole that is worn casually or for doing exercise

giày thể thao, giày sneaker

giày thể thao, giày sneaker

Google Translate
[Danh từ]
trousers

a piece of clothing that covers the body from the waist to the ankles, with a separate part for each leg

quần, quần dài

quần, quần dài

Google Translate
[Danh từ]
T-shirt

a casual short-sleeved shirt with no collar, usually made of cotton

áo phông, T-shirt

áo phông, T-shirt

Google Translate
[Danh từ]
cotton

cloth made from the fibers of the cotton plant, naturally soft and comfortable against the skin

bông

bông

Google Translate
[Danh từ]
leather

strong material made from animal skin and used for making clothes, bags, shoes, etc.

da

da

Google Translate
[Danh từ]
silk

a type of smooth soft fabric made from the threads that silkworms produce

lụa

lụa

Google Translate
[Danh từ]
wool

the soft and thick hair that grows on the body of sheep and goats

len, sợi len

len, sợi len

Google Translate
[Danh từ]
man-made

created by humans rather than occurring naturally in the environment

do con người tạo ra, nhân tạo

do con người tạo ra, nhân tạo

Google Translate
[Tính từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
material

cloth or fabric used to make different items of clothing

vải, chất liệu

vải, chất liệu

Google Translate
[Danh từ]
casual

(of clothing) comfortable and suitable for everyday use or informal events and occasions

thông thường, không chính thức

thông thường, không chính thức

Google Translate
[Tính từ]
comfortable

(of clothes or furniture) making us feel physically relaxed

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
dark

(of a color) having a deep or intense hue

tối, sâu

tối, sâu

Google Translate
[Tính từ]
fashionable

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

thời thượng, thanh lịch

thời thượng, thanh lịch

Google Translate
[Tính từ]
formal

suitable for fancy, important, serious, or official occasions and situations

chính thức, trang trọng

chính thức, trang trọng

Google Translate
[Tính từ]
heavy

having a large and solid body or structure

nặng, vững chắc

nặng, vững chắc

Google Translate
[Tính từ]
informal

suitable for friendly, relaxed, casual, or unofficial occasions and situations

không chính thức, thoải mái

không chính thức, thoải mái

Google Translate
[Tính từ]
light

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

sáng, nhẹ

sáng, nhẹ

Google Translate
[Tính từ]
loose

(of clothes) not tight or fitting closely, often allowing freedom of movement

lỏng, rộng

lỏng, rộng

Google Translate
[Tính từ]
tight

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, khít

chật, khít

Google Translate
[Tính từ]
scruffy

having an appearance that is untidy, dirty, or worn out

bù xù, xuề xòa

bù xù, xuề xòa

Google Translate
[Tính từ]
smart

(of people or clothes) looking neat, tidy, and elegantly fashionable

thanh lịch, gọn gàng

thanh lịch, gọn gàng

Google Translate
[Tính từ]
weather

things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

thời tiết

thời tiết

Google Translate
[Danh từ]
sunny

very bright because there is a lot of light coming from the sun

nắng, sáng

nắng, sáng

Google Translate
[Tính từ]
hot

having a higher than normal temperature

nóng, ấm

nóng, ấm

Google Translate
[Tính từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Google Translate
[Tính từ]
cool

having a pleasantly mild, low temperature

mát, ôn hòa

mát, ôn hòa

Google Translate
[Tính từ]
raining

falling like rain or in drops

mưa, ướt

mưa, ướt

Google Translate
[Tính từ]
snow

small, white pieces of frozen water vapor that fall from the sky in cold temperatures

tuyết

tuyết

Google Translate
[Danh từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, mát

lạnh, mát

Google Translate
[Tính từ]
cloudy

having many clouds up in the sky

mây, mây mù

mây, mây mù

Google Translate
[Tính từ]
windy

having a lot of strong winds

có gió, gió mạnh

có gió, gió mạnh

Google Translate
[Tính từ]
foggy

filled with fog, creating a hazy atmosphere that reduces visibility

sương mù, mờ ảo

sương mù, mờ ảo

Google Translate
[Tính từ]
heat

a state of having a higher than normal temperature

nhiệt

nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
heat wave

a period of hot weather, usually hotter and longer than before

đợt nắng, sóng nhiệt

đợt nắng, sóng nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
mild

(of weather) pleasantly warm and less cold than expected

ấm áp, ôn hòa

ấm áp, ôn hòa

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek