pattern

Nghệ Thuật Biểu Diễn - Stand-Up Comedy

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến hài kịch độc thoại như "gag", "crowd work" và "comedy club".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Performing Arts
one-liner

a short, witty, and concise joke or humorous observation that is delivered in a single line

trò đùa một dòng, châm biếm ngắn

trò đùa một dòng, châm biếm ngắn

Google Translate
[Danh từ]
shtick

(Yiddish) a comedian's distinctive style, routine, or comedic gimmick that sets them apart from others

gimmick, phong cách

gimmick, phong cách

Google Translate
[Danh từ]
comedy club

a venue where comedians perform stand-up comedy routines to a live audience

câu lạc bộ hài, câu lạc bộ stand-up

câu lạc bộ hài, câu lạc bộ stand-up

Google Translate
[Danh từ]
stump speech

a standard address by a politician during a campaign, outlining key policies and reasons for running

bài phát biểu chiến dịch, bài phát biểu tiêu chuẩn

bài phát biểu chiến dịch, bài phát biểu tiêu chuẩn

Google Translate
[Danh từ]
master of ceremonies

the host and organizer of a public event who introduces acts and ensures the smooth flow of activities

người dẫn chương trình, người tổ chức lễ

người dẫn chương trình, người tổ chức lễ

Google Translate
[Danh từ]
crowd work

the practice of a performer engaging with and interacting with the audience during a live performance, often in a comedic or improvisational manner

công việc với đám đông, tương tác với khán giả

công việc với đám đông, tương tác với khán giả

Google Translate
[Danh từ]
joke theft

the act of plagiarizing or stealing jokes or comedic material from another comedian without giving proper credit or permission

ăn cắp truyện cười, plagiarisme câu chuyện cười

ăn cắp truyện cười, plagiarisme câu chuyện cười

Google Translate
[Danh từ]
hack

a comedian who relies on tired, overused, or clichéd material, often resulting in unoriginal or predictable jokes

nhà hài không sáng tạo, diễn viên hài nhạt nhẽo

nhà hài không sáng tạo, diễn viên hài nhạt nhẽo

Google Translate
[Danh từ]
tight five

a well-rehearsed and polished set of five minutes of material that a comedian can perform reliably in front of an audience

màn trình diễn năm phút, bộ năm phút

màn trình diễn năm phút, bộ năm phút

Google Translate
[Danh từ]
blue material

comedy content that contains explicit, vulgar, or risqué language, themes, or topics that are considered more provocative, edgy, or offensive in nature

nội dung hài hước tục tĩu, tài liệu hài hước khiêu khích

nội dung hài hước tục tĩu, tài liệu hài hước khiêu khích

Google Translate
[Danh từ]
gag

a short, humorous anecdote, joke, or punchline intended to elicit laughter

gag, trò đùa

gag, trò đùa

Google Translate
[Danh từ]
heckler

an individual in an audience who interrupts a performance, typically a comedian or speaker, by making loud or disruptive comments, criticisms, or jeers

người phá rối, kẻ chế nhạo

người phá rối, kẻ chế nhạo

Google Translate
[Danh từ]
in-joke

a joke or reference understood only by a specific group, often based on shared experiences or knowledge

trò đùa nội bộ, trò đùa của nhóm

trò đùa nội bộ, trò đùa của nhóm

Google Translate
[Danh từ]
joke

something a person says that is intended to make others laugh

trò đùa,  câu chuyện hài

trò đùa, câu chuyện hài

Google Translate
[Danh từ]
a straight face

one's face when it is devoid of any signs of amusement, interest, or even sadness

khuôn mặt không biểu cảm, mặt nghiêm túc

khuôn mặt không biểu cảm, mặt nghiêm túc

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek