pattern

Sách Interchange - Trung cấp cao - Bài 2 - Phần 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Upper-Intermediate, chẳng hạn như "thêm nữa", "cố vấn", "kích thích", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Upper-intermediate
counselor

an expert who advises people on their problems

cố vấn

cố vấn

Google Translate
[Danh từ]
director

a person in charge of a movie or play who gives instructions to the actors and staff

đạo diễn

đạo diễn

Google Translate
[Danh từ]
intern

an advanced student or graduate, usually in a medical field, who is being given practical training under supervision

thực tập sinh

thực tập sinh

Google Translate
[Danh từ]
internship

a period of time spent working for free or little pay in order to gain experience or to become qualified in a particular field

thực tập

thực tập

Google Translate
[Danh từ]
more

used to refer to a number, amount, or degree that is bigger or larger

nhiều hơn

nhiều hơn

Google Translate
[Hạn định từ]
less

to a smaller amount, extent, etc. in comparison to a previous state or another thing or person

Google Translate
[Trạng từ]
as

used in making a comparison between two things or persons

Google Translate
[Trạng từ]
to compare

to examine or look for the differences between of two or more objects

so sánh

so sánh

Google Translate
[Động từ]
manager

someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization

quản lý

quản lý

Google Translate
[Danh từ]
politician

someone who works in the government or a law-making organization

nhà chính trị

nhà chính trị

Google Translate
[Danh từ]
psychiatrist

a medical doctor who specializes in the treatment of mental illnesses or behavioral disorders

bác sĩ tâm thần

bác sĩ tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
furthermore

used to introduce additional information

hơn nữa

hơn nữa

Google Translate
[Trạng từ]
however

used to add a statement that contradicts what was just mentioned

tuy nhiên

tuy nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
conclusion

a decision that is made after careful thinking and consideration of all the related information

kết luận

kết luận

Google Translate
[Danh từ]
to resort

to go somewhere, particularly frequently or in large numbers

nhờ cậy vào

nhờ cậy vào

Google Translate
[Động từ]
than

used in expressions to show that one thing happens right after another thing

hơn

hơn

Google Translate
[Liên từ]
comparison

the process of examining the similarities and differences between two or more things or people

so sánh

so sánh

Google Translate
[Danh từ]
to stimulate

to encourage or provoke a response, reaction, or activity

kích thích

kích thích

Google Translate
[Động từ]
coworker

someone who works with someone else, having the same job

đồng nghiệp

đồng nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
to flood

to become covered or filled by water

gây lũ

gây lũ

Google Translate
[Động từ]
billiard

related to the game of billiards or designed for use in playing the game

bi-a

bi-a

Google Translate
[Tính từ]
finance

a type of business activity that involves providing money or other resources, such as capital, to support economic transactions, investments, and other financial activities

tài chính

tài chính

Google Translate
[Danh từ]
view

a personal belief or judgment that is not based on proof or certainty

quan điểm

quan điểm

Google Translate
[Danh từ]
cubicle

a small, enclosed space or compartment used for work or other activities

văn phòng nhỏ

văn phòng nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
colleague

someone with whom one works

đồng nghiệp

đồng nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
bonus

the extra money that we get, besides our salary, as a reward

thưởng

thưởng

Google Translate
[Danh từ]
laboratory

a place where people do scientific experiments, manufacture drugs, etc.

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
botanical

concerning or involving the study of plants, their structure, genetics, classification, etc.

thực vật

thực vật

Google Translate
[Tính từ]
tedious

boring and repetitive, often causing frustration or weariness due to a lack of variety or interest

nhàm chán

nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
luxurious

extremely comfortable, elegant, and often made with high-quality materials or features

sang trọng

sang trọng

Google Translate
[Tính từ]
to complain

to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something

phàn nàn

phàn nàn

Google Translate
[Động từ]
disadvantage

a situation that has fewer or no benefits over another, which makes succeeding difficult

nhược điểm

nhược điểm

Google Translate
[Danh từ]
journalist

someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites

nhà báo

nhà báo

Google Translate
[Danh từ]
technician

an expert who is employed to check or work with technical equipment or machines

kỹ thuật viên

kỹ thuật viên

Google Translate
[Danh từ]
developer

someone or something that designs and produces applications, video games, etc.

nhà phát triển

nhà phát triển

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek