pattern

Tính từ về Thời gian và Địa điểm - Tính từ tần suất

Những tính từ này mô tả mức độ thường xuyên hoặc tần suất xảy ra của các sự kiện hoặc hành động, truyền đạt các thuộc tính như "thường xuyên", "gián đoạn", "hiếm", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Time and Place
occasional
[Tính từ]

happening or done from time to time, without a consistent pattern

thỉnh thoảng, đôi khi

thỉnh thoảng, đôi khi

Ex: The occasional email from an old friend brightened up her day .Email **thỉnh thoảng** từ một người bạn cũ đã làm sáng lên ngày của cô ấy.
frequent
[Tính từ]

done or happening regularly

thường xuyên, đều đặn

thường xuyên, đều đặn

Ex: The frequent delays in public transportation frustrated commuters .Những sự chậm trễ **thường xuyên** trong giao thông công cộng đã làm thất vọng những người đi làm.
infrequent
[Tính từ]

happening at irregular intervals

ít khi, hiếm

ít khi, hiếm

Ex: He received infrequent updates about the project's progress.Anh ấy nhận được các bản cập nhật **không thường xuyên** về tiến độ của dự án.
hourly
[Tính từ]

done or taking place every hour

hàng giờ, theo giờ

hàng giờ, theo giờ

Ex: The doctor ordered hourly check-ups to monitor the patient 's vital signs .Bác sĩ yêu cầu kiểm tra **hàng giờ** để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.
daily
[Tính từ]

done, happening, or produced every day

hàng ngày, thường nhật

hàng ngày, thường nhật

Ex: The daily weather report predicted rain for tomorrow .Bản tin thời tiết **hàng ngày** dự báo mưa vào ngày mai.
nightly
[Tính từ]

occurring every night

hàng đêm, thực hiện mỗi đêm

hàng đêm, thực hiện mỗi đêm

Ex: The restaurant hosts nightly live music performances to entertain diners.Nhà hàng tổ chức các buổi biểu diễn nhạc sống **hàng đêm** để giải trí cho thực khách.
weekly
[Tính từ]

happening, done, or made every week

hàng tuần, mỗi tuần

hàng tuần, mỗi tuần

Ex: She scheduled her weekly grocery shopping for Saturday mornings .Cô ấy lên lịch mua sắm **hàng tuần** vào các buổi sáng thứ Bảy.
monthly
[Tính từ]

happening or done once every month

hàng tháng, mỗi tháng

hàng tháng, mỗi tháng

Ex: They organized a monthly book club meeting on the second Tuesday of each month .Họ đã tổ chức một cuộc họp câu lạc bộ sách **hàng tháng** vào thứ Ba thứ hai của mỗi tháng.
quarterly
[Tính từ]

occurring or done once every three months

hàng quý, ba tháng một lần

hàng quý, ba tháng một lần

Ex: The bank sent out quarterly statements to its account holders .Ngân hàng đã gửi báo cáo **hàng quý** cho chủ tài khoản của mình.
yearly
[Tính từ]

appearing, made, or happening once a year

hàng năm, thường niên

hàng năm, thường niên

Ex: The yearly flu shot is recommended for individuals at high risk of infection .Tiêm phòng cúm **hàng năm** được khuyến nghị cho những người có nguy cơ nhiễm bệnh cao.
annual
[Tính từ]

happening, done, or made once every year

hàng năm, thường niên

hàng năm, thường niên

Ex: The school organized its annual sports day event in the fall .Trường học đã tổ chức sự kiện thể thao **hàng năm** của mình vào mùa thu.
seasonal
[Tính từ]

typical or customary for a specific time of year

theo mùa, đặc trưng cho mùa

theo mùa, đặc trưng cho mùa

Ex: Seasonal changes in weather influence the types of clothing available in stores .Những thay đổi **theo mùa** trong thời tiết ảnh hưởng đến các loại quần áo có sẵn trong cửa hàng.
everyday
[Tính từ]

taking place each day

hàng ngày, thường ngày

hàng ngày, thường ngày

Ex: The everyday noise of traffic outside her window barely fazes her anymore.Tiếng ồn **hàng ngày** của giao thông bên ngoài cửa sổ của cô ấy hầu như không còn làm cô ấy bận tâm nữa.
periodic
[Tính từ]

taking place or repeating at consistent, set intervals over time

định kỳ, thường xuyên

định kỳ, thường xuyên

Ex: Her doctor scheduled periodic check-ups to monitor her health condition .Bác sĩ của cô ấy đã lên lịch kiểm tra **định kỳ** để theo dõi tình trạng sức khỏe của cô ấy.
circadian
[Tính từ]

referring to biological processes in living organisms that follow a roughly 24-hour cycle, primarily influenced by natural light and dark periods

nhịp sinh học, chu kỳ ngày đêm

nhịp sinh học, chu kỳ ngày đêm

Ex: Circadian disruptions , like working night shifts , can negatively impact long-term health .Những rối loạn **nhịp sinh học**, như làm việc ca đêm, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe lâu dài.
repetitive
[Tính từ]

happening repeatedly or done multiple times

lặp đi lặp lại, tái diễn

lặp đi lặp lại, tái diễn

Ex: Listening to the same song on loop became annoying due to its repetitive chorus .Nghe đi nghe lại cùng một bài hát trở nên khó chịu vì điệp khúc **lặp đi lặp lại** của nó.
recurrent
[Tính từ]

repeatedly happening or reappearing, often at regular intervals

tái phát, định kỳ

tái phát, định kỳ

Ex: Recurrent issues with the software prompted the company to release a major update .Những vấn đề **tái diễn** với phần mềm đã thúc đẩy công ty phát hành một bản cập nhật lớn.
recurring
[Tính từ]

happening or appearing repeatedly

tái phát, định kỳ

tái phát, định kỳ

Ex: The team met for their recurring weekly check-in to discuss progress on the project.Nhóm đã gặp nhau để kiểm tra **hàng tuần** định kỳ để thảo luận về tiến độ của dự án.
seldom
[Tính từ]

rarely occurring or happening

hiếm, ít khi

hiếm, ít khi

Ex: The seldom occurrence of snow in the region made the winter landscape particularly enchanting .Sự xuất hiện **hiếm có** của tuyết trong khu vực đã làm cho cảnh quan mùa đông trở nên đặc biệt quyến rũ.
Tính từ về Thời gian và Địa điểm
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek