Tính từ về Thời gian và Địa điểm - Tính từ Thời gian

Tính từ thời gian mô tả các khía cạnh và đặc điểm thời gian và thứ tự thời gian của các sự kiện.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Tính từ về Thời gian và Địa điểm
past [Tính từ]
اجرا کردن

quá khứ

Ex: His past achievements continue to inspire those around him .

Những thành tựu trước đây của anh ấy tiếp tục truyền cảm hứng cho những người xung quanh.

present [Tính từ]
اجرا کردن

hiện tại

Ex:

Cô ấy tập trung vào khoảnh khắc hiện tại, buông bỏ những lo lắng về tương lai.

future [Tính từ]
اجرا کردن

tương lai

Ex: Future advancements in technology will revolutionize various industries .

Những tiến bộ tương lai trong công nghệ sẽ cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.

underway [Tính từ]
اجرا کردن

đang diễn ra

Ex: The investigation into the matter is underway , with detectives gathering evidence .

Cuộc điều tra vụ việc đang diễn ra, các thám tử đang thu thập chứng cứ.

due [Tính từ]
اجرا کردن

đến hạn

Ex: The payment is due on the first of the month .

Thanh toán đến hạn vào ngày đầu tiên của tháng.

gradual [Tính từ]
اجرا کردن

dần dần

Ex: Her recovery from surgery was gradual , with improvements observed over several weeks .

Sự hồi phục của cô ấy sau phẫu thuật là dần dần, với những cải thiện được quan sát trong vài tuần.

overnight [Trạng từ]
اجرا کردن

qua đêm

Ex: The temperature dropped overnight , causing frost on the windows .

Nhiệt độ giảm qua đêm, gây ra sương giá trên cửa sổ.

nocturnal [Tính từ]
اجرا کردن

ban đêm

Ex: The nocturnal sounds of crickets and frogs filled the air as darkness fell .

Âm thanh ban đêm của dế và ếch nhái tràn ngập không khí khi màn đêm buông xuống.

timely [Trạng từ]
اجرا کردن

kịp thời

Ex: She arrived at the meeting timely , just as it was starting .

Cô ấy đến cuộc họp đúng lúc, ngay khi nó bắt đầu.

eventual [Tính từ]
اجرا کردن

cuối cùng

Ex: Despite facing numerous obstacles along the way , she remained determined to reach her eventual destination .

Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại trên đường, cô ấy vẫn quyết tâm đến được điểm đến cuối cùng của mình.

premature [Tính từ]
اجرا کردن

non nớt

Ex: The premature arrival of spring caused confusion among the migrating birds .

Sự đến sớm không mong đợi của mùa xuân đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các loài chim di cư.

simultaneous [Tính từ]
اجرا کردن

đồng thời

Ex: Simultaneous translation services were provided for attendees from different countries .

Dịch vụ dịch thuật đồng thời đã được cung cấp cho các đại biểu từ các quốc gia khác nhau.

overdue [Tính từ]
اجرا کردن

quá hạn

Ex: The rent payment is overdue , and the landlord has issued a reminder .

Tiền thuê nhà đã quá hạn, và chủ nhà đã gửi lời nhắc nhở.

interim [Tính từ]
اجرا کردن

tạm thời

Ex: The council implemented interim measures to address the crisis until a full plan was developed .

Hội đồng đã thực hiện các biện pháp tạm thời để giải quyết cuộc khủng hoảng cho đến khi một kế hoạch đầy đủ được phát triển.

chronological [Tính từ]
اجرا کردن

theo thứ tự thời gian

Ex: The biography was organized in chronological order , tracing the subject 's life from birth to death .

Tiểu sử được sắp xếp theo thứ tự thời gian, theo dõi cuộc đời của chủ đề từ khi sinh ra đến khi chết.

postwar [Tính từ]
اجرا کردن

hậu chiến

Ex: The country experienced rapid economic growth in the postwar period .

Đất nước đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong thời kỳ hậu chiến.