pattern

Tính từ về Thời gian và Địa điểm - Tính từ chỉ tuổi của đồ vật

Những tính từ này mô tả tuổi thọ tạm thời hoặc sự cổ kính của các vật thể, truyền đạt các thuộc tính như "cổ xưa", "cũ", "tươi", "mới", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Time and Place
new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, mới mẻ

mới, mới mẻ

Ex: A new energy-efficient washing machine was introduced to reduce household energy consumption .Một máy giặt **mới** tiết kiệm năng lượng đã được giới thiệu để giảm tiêu thụ năng lượng hộ gia đình.
latest
[Tính từ]

occurred, created, or updated most recently in time

mới nhất, gần đây nhất

mới nhất, gần đây nhất

Ex: His latest film has received critical acclaim worldwide .Bộ phim **mới nhất** của anh ấy đã nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình trên toàn thế giới.
fresh
[Tính từ]

new or different and not formerly known or done

mới, tươi

mới, tươi

Ex: She provided fresh insight that helped solve the issue more effectively .Cô ấy đã cung cấp một cái nhìn **mới mẻ** giúp giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
brand-new
[Tính từ]

having never been used or worn before

mới tinh, mới toanh

mới tinh, mới toanh

Ex: They bought brand-new furniture to furnish their recently renovated apartment .Họ đã mua đồ nội thất **mới tinh** để trang bị cho căn hộ mới được cải tạo của họ.
old
[Tính từ]

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, xưa

cũ, xưa

Ex: The old painting depicted a picturesque landscape from a bygone era .Bức tranh **cũ** mô tả một phong cảnh đẹp như tranh vẽ từ thời đã qua.
ancient
[Tính từ]

related or belonging to a period of history that is long gone

cổ đại, xưa

cổ đại, xưa

Ex: The museum housed artifacts from ancient Egypt, including pottery and jewelry.Bảo tàng lưu giữ các hiện vật từ **Ai Cập cổ đại**, bao gồm đồ gốm và trang sức.
longstanding
[Tính từ]

having persisted or existed for a significant amount of time

lâu dài, lâu năm

lâu dài, lâu năm

Ex: The restaurant is known for its longstanding commitment to using locally sourced ingredients in its dishes .Nhà hàng được biết đến với **cam kết lâu dài** sử dụng nguyên liệu địa phương trong các món ăn của mình.
age-old
[Tính từ]

having existed for a very long time

cổ xưa, lâu đời

cổ xưa, lâu đời

Ex: She shared an age-old remedy for colds that had been in her family for centuries .Cô ấy đã chia sẻ một phương thuốc **cổ xưa** cho cảm lạnh đã có trong gia đình cô ấy hàng thế kỷ.
dated
[Tính từ]

no longer fashionable or commonly used

lỗi thời, không còn thịnh hành

lỗi thời, không còn thịnh hành

Ex: Her views on the subject were considered dated, as society had progressed significantly.Quan điểm của cô ấy về chủ đề này được coi là **lỗi thời**, vì xã hội đã tiến bộ đáng kể.
worn
[Tính từ]

frayed, damaged, or deteriorated due to prolonged use or wear

bị mòn, hư hỏng

bị mòn, hư hỏng

Ex: The dog's collar was worn from years of being worn around his neck.Vòng cổ của con chó đã bị **mòn** do nhiều năm đeo quanh cổ.
shabby
[Tính từ]

worn-out or in poor condition, often indicating a lack of care or upkeep in its appearance

rách rưới, cũ nát

rách rưới, cũ nát

Ex: The shabby backpack was patched with duct tape , a testament to its long years of use .
weathered
[Tính từ]

worn, eroded, or changed in appearance due to exposure to weather elements, such as wind, rain, or sun

dày dạn, bào mòn

dày dạn, bào mòn

Ex: The boat’s weathered sails flapped in the wind, showing signs of many long voyages.Những cánh buồm **bạc màu** của con thuyền phấp phới trong gió, cho thấy dấu hiệu của nhiều chuyến đi dài.
primordial
[Tính từ]

belonging to the beginning of time

nguyên thủy, ban sơ

nguyên thủy, ban sơ

Ex: The primordial soup theory posits that life on Earth originated from simple organic molecules .Thuyết **súp nguyên thủy** cho rằng sự sống trên Trái Đất bắt nguồn từ các phân tử hữu cơ đơn giản.
all-new
[Tính từ]

completely new and different in every way, with no parts or aspects carried over from previous versions

hoàn toàn mới, mới toanh

hoàn toàn mới, mới toanh

Ex: The movie features an all-new cast , different from the previous films in the series .Bộ phim có một dàn diễn viên **hoàn toàn mới**, khác với các bộ phim trước đó trong loạt phim.
time-worn
[Tính từ]

used or existed for a long time, often showing signs of age or wear

bị thời gian làm mòn, cổ kính

bị thời gian làm mòn, cổ kính

Ex: His time-worn boots , scuffed and worn , were a testament to his outdoor adventures .Đôi giày **bạc màu theo thời gian** của anh ấy, trầy xước và mòn, là minh chứng cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời của anh.
Tính từ về Thời gian và Địa điểm
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek