pattern

Tính từ về Thời gian và Địa điểm - Tính từ của sự liên tục

Những tính từ này mô tả bản chất không bị gián đoạn hoặc liền mạch của một cái gì đó theo thời gian, truyền đạt các thuộc tính như "liên tục", "không bị gián đoạn", "không đổi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Time and Place
constant
[Tính từ]

happening continuously without stopping for a long time

liên tục, không ngừng

liên tục, không ngừng

Ex: The constant changing of regulations made it challenging for businesses to adapt .Việc **thay đổi liên tục** các quy định khiến các doanh nghiệp khó thích nghi.
ongoing
[Tính từ]

currently occurring or continuing

đang diễn ra, tiếp diễn

đang diễn ra, tiếp diễn

Ex: The trial is ongoing, with more witnesses set to testify next week .Phiên tòa đang **diễn ra**, với nhiều nhân chứng sẽ ra làm chứng vào tuần tới.
continuous
[Tính từ]

happening without a pause or break

liên tục, không ngừng

liên tục, không ngừng

Ex: His continuous effort to improve was evident in his work .Nỗ lực **liên tục** của anh ấy để cải thiện rõ ràng trong công việc của mình.
serial
[Tính từ]

occurring regularly one after another

nối tiếp, theo chuỗi

nối tiếp, theo chuỗi

Ex: The serial burglaries in the neighborhood raised concerns among residents , prompting increased security measures .Những vụ trộm **liên tiếp** trong khu phố đã gây lo ngại cho cư dân, dẫn đến việc tăng cường các biện pháp an ninh.
alternate
[Tính từ]

done or happening every other time

luân phiên, thay thế

luân phiên, thay thế

Ex: He takes night shifts on alternative weeks to balance his childcare duties.Anh ấy làm ca đêm **luân phiên** để cân bằng nhiệm vụ chăm sóc con cái.
lifelong
[Tính từ]

lasting the whole of a person's life

suốt đời, vĩnh viễn

suốt đời, vĩnh viễn

Ex: The organization aims to provide lifelong learning opportunities for adults .Tổ chức nhằm mục đích cung cấp cơ hội học tập **suốt đời** cho người lớn.
relentless
[Tính từ]

(of a person) never stopping or giving up

không khoan nhượng,  không mệt mỏi

không khoan nhượng, không mệt mỏi

Ex: The coach was relentless in pushing the players to improve their performance .Huấn luyện viên đã **không khoan nhượng** trong việc thúc đẩy các cầu thủ cải thiện thành tích của họ.
continual
[Tính từ]

happening repeatedly or continuously in an annoying or problematic way

liên tục, không ngừng

liên tục, không ngừng

Ex: The continual delays in the train schedule frustrated commuters .Những sự chậm trễ **liên tục** trong lịch trình tàu hỏa đã làm thất vọng những người đi làm.
cyclical
[Tính từ]

occurring in a repeated sequence, often following a pattern

theo chu kỳ, tuần hoàn

theo chu kỳ, tuần hoàn

Ex: Historical trends show that political power shifts tend to be cyclical, with periods of dominance followed by opposition .Xu hướng lịch sử cho thấy rằng sự thay đổi quyền lực chính trị có xu hướng **theo chu kỳ**, với các giai đoạn thống trị sau đó là sự phản đối.
nonstop
[Tính từ]

continuing without interruption or pause

liên tục, không ngừng

liên tục, không ngừng

Ex: The new train provides nonstop travel between the two destinations .Tàu mới cung cấp chuyến đi **không dừng** giữa hai điểm đến.
uninterrupted
[Tính từ]

occurring without any breaks or pauses

không gián đoạn, liên tục

không gián đoạn, liên tục

Ex: The uninterrupted growth of the company 's profits over the years was remarkable .Sự tăng trưởng **liên tục** trong lợi nhuận của công ty qua nhiều năm là đáng chú ý.
incessant
[Tính từ]

happening or continuing without interruption or stopping

không ngừng, liên tục

không ngừng, liên tục

Ex: The incessant barking of the dog next door kept them awake all night .Tiếng sủa **liên tục** của con chó nhà bên khiến họ thức trắng đêm.
unceasing
[Tính từ]

continuing forever or for an indefinite period of time

không ngừng, liên tục

không ngừng, liên tục

Ex: The unceasing vigilance of the security team ensured the event remained safe .Sự cảnh giác **không ngừng** của đội bảo vệ đảm bảo sự kiện diễn ra an toàn.
intermittent
[Tính từ]

repeatedly starting and stopping, in short, irregular intervals

gián đoạn, không liên tục

gián đoạn, không liên tục

Ex: His internet connection was intermittent, making it difficult to stream videos without interruptions .Kết nối internet của anh ấy **không ổn định**, khiến việc phát video không bị gián đoạn trở nên khó khăn.
sporadic
[Tính từ]

occurring from time to time, in an irregular manner

thỉnh thoảng, không thường xuyên

thỉnh thoảng, không thường xuyên

Ex: We experienced sporadic internet connectivity issues during the storm .Chúng tôi gặp phải các vấn đề kết nối internet **thỉnh thoảng** trong cơn bão.
Tính từ về Thời gian và Địa điểm
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek