pattern

Tính từ về Thời gian và Địa điểm - Tính từ chỉ thời lượng

Những tính từ này mô tả độ dài hoặc khoảng thời gian mà các sự kiện hoặc hoạt động diễn ra, truyền đạt các thuộc tính như "ngắn", "tạm thời", "thoáng qua", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Time and Place
brief
[Tính từ]

short in duration

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The storm brought a brief period of heavy rain .Cơn bão mang đến một khoảng thời gian **ngắn** mưa lớn.
temporary
[Tính từ]

existing for a limited time

tạm thời, nhất thời

tạm thời, nhất thời

Ex: The temporary road closure caused inconvenience for commuters .Việc đóng đường **tạm thời** đã gây ra bất tiện cho người đi lại.
momentary
[Tính từ]

lasting for only a short period of time

thoáng qua, tạm thời

thoáng qua, tạm thời

Ex: His anger was momentary, quickly replaced by understanding .Cơn giận của anh ấy chỉ là **tạm thời**, nhanh chóng được thay thế bằng sự thấu hiểu.
ephemeral
[Tính từ]

lasting or existing for a small amount of time

phù du, thoáng qua

phù du, thoáng qua

Ex: The artist 's work was meant to be ephemeral, designed to vanish with the tide .Tác phẩm của nghệ sĩ được cho là **phù du**, được thiết kế để biến mất cùng với thủy triều.
fleeting
[Tính từ]

continuing or existing for a very short amount of time

thoáng qua, ngắn ngủi

thoáng qua, ngắn ngủi

Ex: The photographer captured the fleeting moment when the butterfly landed on the flower .Nhiếp ảnh gia đã ghi lại khoảnh khắc **thoáng qua** khi con bướm đậu trên bông hoa.
transient
[Tính từ]

having a very short duration

thoáng qua, ngắn ngủi

thoáng qua, ngắn ngủi

Ex: She cherished the transient moments of peace during the hectic day .Cô ấy trân trọng những khoảnh khắc **thoáng qua** của sự bình yên trong ngày bận rộn.
fugitive
[Tính từ]

existing for a short time

thoáng qua, ngắn ngủi

thoáng qua, ngắn ngủi

Ex: The fugitive beauty of the sunrise was gone in an instant , leaving only memories .Vẻ đẹp **thoáng qua** của bình minh đã biến mất trong chớp mắt, chỉ để lại những kỷ niệm.
lasting
[Tính từ]

continuing or enduring for a long time, without significant changes

lâu dài, bền vững

lâu dài, bền vững

Ex: The lasting beauty of the landscape left visitors in awe.Vẻ đẹp **lâu dài** của phong cảnh khiến du khách kinh ngạc.
longtime
[Tính từ]

(of a thing) having existed or been in use for a significant period of time

lâu đời, cũ

lâu đời, cũ

Ex: They have shared a longtime friendship that has withstood the test of time .Họ đã chia sẻ một **tình bạn lâu năm** đã đứng vững trước thử thách của thời gian.
perpetual
[Tính từ]

continuing forever or indefinitely into the future

vĩnh viễn, bất tận

vĩnh viễn, bất tận

Ex: The company aims for perpetual growth and success .Công ty hướng tới sự phát triển **vĩnh viễn** và thành công.
enduring
[Tính từ]

having the ability to last over a long period of time

bền bỉ, lâu dài

bền bỉ, lâu dài

Ex: The enduring legacy of his work influenced future generations.Di sản **lâu dài** của công việc của ông đã ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
long-term
[Tính từ]

continuing or taking place over a relatively extended duration of time

dài hạn, lâu dài

dài hạn, lâu dài

Ex: They discussed the long-term impact of the new policy on education.Họ đã thảo luận về tác động **dài hạn** của chính sách mới đối với giáo dục.
perennial
[Tính từ]

lasting for a long time or continuing indefinitely

lâu dài, liên tục

lâu dài, liên tục

Ex: The perennial beauty of the mountains drew hikers and nature enthusiasts from far and wide .Vẻ đẹp **vĩnh cửu** của những ngọn núi thu hút những người đi bộ đường dài và những người đam mê thiên nhiên từ khắp nơi.
eternal
[Tính từ]

continuing or existing forever

vĩnh cửu, bất diệt

vĩnh cửu, bất diệt

Ex: The poet penned verses about the eternal mysteries of the universe , pondering questions that defy human understanding .Nhà thơ đã viết những câu thơ về những bí ẩn **vĩnh cửu** của vũ trụ, suy ngẫm về những câu hỏi vượt quá sự hiểu biết của con người.
permanent
[Tính từ]

continuing to exist all the time, without significant changes

vĩnh viễn, cố định

vĩnh viễn, cố định

Ex: His permanent residence in the city allowed him to become deeply involved in local community activities .Nơi cư trú **thường trú** của anh ấy trong thành phố đã cho phép anh ấy tham gia sâu vào các hoạt động cộng đồng địa phương.
everlasting
[Tính từ]

continuing for an indefinite period without end

vĩnh cửu, bất diệt

vĩnh cửu, bất diệt

Ex: The impact of his words was everlasting, resonating with audiences for generations.Tác động của lời nói của anh ấy là **vĩnh cửu**, vang vọng với khán giả qua nhiều thế hệ.
millennial
[Tính từ]

relating to a time span of a thousand years

thiên niên kỷ, liên quan đến một thiên niên kỷ

thiên niên kỷ, liên quan đến một thiên niên kỷ

Ex: The millennial glacier has been slowly receding over the past thousand years .Sông băng **nghìn năm** đã từ từ rút lui trong suốt nghìn năm qua.
passing
[Tính từ]

lasting for a brief time

thoáng qua, tạm thời

thoáng qua, tạm thời

Ex: She cast a passing glance at the clock, realizing she was running late.Cô ấy liếc **nhìn thoáng qua** vào đồng hồ, nhận ra mình đang muộn.
evanescent
[Tính từ]

fading out of existence, mind, or sight quickly

thoáng qua, mờ nhạt

thoáng qua, mờ nhạt

Ex: As the mist rose in the morning light, its evanescent quality created a magical atmosphere in the forest.Khi sương mù tan dần trong ánh sáng ban mai, chất lượng **phù du** của nó tạo ra một bầu không khí kỳ diệu trong rừng.
transitory
[Tính từ]

lasting for only a brief period

tạm thời, thoáng qua

tạm thời, thoáng qua

Ex: Her transitory feelings of sadness quickly gave way to happiness .Những cảm giác buồn **thoáng qua** của cô ấy nhanh chóng nhường chỗ cho hạnh phúc.
prolonged
[Tính từ]

lasting for an extended period, often longer than what is typical or expected

kéo dài, lâu dài

kéo dài, lâu dài

Ex: The prolonged discussion about the budget became tedious for everyone involved .Cuộc thảo luận **kéo dài** về ngân sách trở nên tẻ nhạt đối với tất cả mọi người tham gia.
indefinite
[Tính từ]

lasting for an unspecified length of time

không xác định, vô hạn

không xác định, vô hạn

Ex: The workers were placed on indefinite leave until the company could resolve the ongoing financial issues .Các công nhân được cho nghỉ **không xác định thời hạn** cho đến khi công ty có thể giải quyết các vấn đề tài chính đang diễn ra.
hour-long
[Tính từ]

lasting for a duration of one hour

dài một giờ, kéo dài một tiếng đồng hồ

dài một giờ, kéo dài một tiếng đồng hồ

Ex: The hourlong wait at the doctor's office seemed never-ending.Thời gian chờ đợi **một tiếng đồng hồ** tại phòng khám dường như không bao giờ kết thúc.
year-long
[Tính từ]

lasting for the duration of a full year

kéo dài một năm, hàng năm

kéo dài một năm, hàng năm

Ex: The year-long drought devastated the region 's agriculture .Hạn hán **kéo dài một năm** đã tàn phá nền nông nghiệp của khu vực.
Tính từ về Thời gian và Địa điểm
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek