pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ của Sự Độc nhất

Những tính từ này mô tả chất lượng đặc biệt hoặc đặc điểm độc đáo khiến một cái gì đó nổi bật, nhấn mạnh tính cá nhân hoặc sự hiếm có của nó.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
uncommon
[Tính từ]

not happening or found often

không phổ biến, hiếm

không phổ biến, hiếm

Ex: It 's not uncommon for people to feel nervous before a big presentation .Không **hiếm** khi mọi người cảm thấy lo lắng trước một bài thuyết trình lớn.
abnormal
[Tính từ]

different from what is usual or expected

bất thường, khác thường

bất thường, khác thường

Ex: The abnormal size of the tree ’s roots made it difficult to plant nearby shrubs .Kích thước **bất thường** của rễ cây khiến việc trồng cây bụi gần đó trở nên khó khăn.
special
[Tính từ]

different or better than what is normal

đặc biệt, riêng biệt

đặc biệt, riêng biệt

Ex: The special occasion called for a celebration with family and friends .Dịp **đặc biệt** này đòi hỏi một buổi ăn mừng với gia đình và bạn bè.
unique
[Tính từ]

unlike anything else and distinguished by individuality

độc nhất, duy nhất

độc nhất, duy nhất

Ex: This dish has a unique flavor combination that is surprisingly good .Món ăn này có sự kết hợp hương vị **độc đáo** một cách đáng ngạc nhiên.
rare
[Tính từ]

happening infrequently or uncommon in occurrence

hiếm, ít khi

hiếm, ít khi

Ex: Finding true friendship is rare but invaluable .Tìm được tình bạn chân chính là **hiếm** nhưng vô giá.
atypical
[Tính từ]

differing from what is usual, expected, or standard

không điển hình, bất thường

không điển hình, bất thường

Ex: His atypical behavior raised concerns among his friends .Hành vi **không điển hình** của anh ấy đã gây ra lo ngại trong số bạn bè của anh ấy.
unusual
[Tính từ]

not commonly happening or done

khác thường, không phổ biến

khác thường, không phổ biến

Ex: The restaurant ’s menu features unusual dishes from around the world .Thực đơn của nhà hàng có những món ăn **khác thường** từ khắp nơi trên thế giới.
unprecedented
[Tính từ]

never having existed or happened before

chưa từng có, chưa từng xảy ra

chưa từng có, chưa từng xảy ra

Ex: The government implemented unprecedented measures to control the crisis .Chính phủ đã thực hiện các biện pháp **chưa từng có** để kiểm soát cuộc khủng hoảng.
novel
[Tính từ]

new and unlike anything else

mới, độc đáo

mới, độc đáo

Ex: He came up with a novel strategy to improve sales .Anh ấy đã nghĩ ra một **chiến lược mới lạ** để cải thiện doanh số.
unpredictable
[Tính từ]

unable to be predicted because of changing many times

không thể đoán trước, không thể dự đoán

không thể đoán trước, không thể dự đoán

Ex: The stock market is unpredictable, with prices fluctuating rapidly throughout the day .Thị trường chứng khoán **không thể đoán trước**, với giá cả biến động nhanh chóng trong ngày.
personalized
[Tính từ]

customized to an individual's specific preferences or needs

cá nhân hóa, tùy chỉnh

cá nhân hóa, tùy chỉnh

Ex: She received a personalized birthday gift with her name engraved on it .Cô ấy đã nhận được một món quà sinh nhật **cá nhân hóa** có tên mình được khắc trên đó.
unparalleled
[Tính từ]

unmatched in comparison to others

vô song, không có đối thủ

vô song, không có đối thủ

Ex: Her kindness and generosity were unparalleled; she was always willing to help others in need .Lòng tốt và sự hào phóng của cô ấy là **vô song**; cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khó khăn.
unmatched
[Tính từ]

having no equal or comparison

vô song, không ai sánh bằng

vô song, không ai sánh bằng

Ex: The restaurant 's signature dish offered an unmatched blend of flavors and textures .Món ăn đặc trưng của nhà hàng mang đến một sự pha trộn hương vị và kết cấu **không có đối thủ**.
marked
[Tính từ]

singled out for attention, often with negative or harmful intent

được đánh dấu, bị nhắm đến

được đánh dấu, bị nhắm đến

Ex: Once labeled a traitor, he was marked by his peers, shunned from social circles.Một khi bị gắn mác là kẻ phản bội, anh ta đã bị **đánh dấu** bởi bạn bè, tránh xa các vòng kết nối xã hội.
exceptional
[Tính từ]

significantly better or greater than what is typical or expected

xuất sắc, đặc biệt

xuất sắc, đặc biệt

Ex: His exceptional skills as a pianist earned him numerous awards .Những kỹ năng **xuất chúng** của anh ấy với tư cách là một nghệ sĩ dương cầm đã mang lại cho anh ấy nhiều giải thưởng.
idiosyncratic
[Tính từ]

having characteristics that are unique to an individual or group

đặc thù, riêng biệt

đặc thù, riêng biệt

Ex: The team 's idiosyncratic approach to problem-solving often led to innovative solutions that surprised their competitors .Cách tiếp cận **đặc thù** của nhóm để giải quyết vấn đề thường dẫn đến các giải pháp sáng tạo khiến đối thủ của họ ngạc nhiên.
inimitable
[Tính từ]

beyond imitation due to being unique and of high quality

không thể bắt chước, độc nhất

không thể bắt chước, độc nhất

Ex: The artisan 's inimitable craftsmanship was evident in every detail of his handmade furniture .Tay nghề **không thể bắt chước** của người thợ thủ công được thể hiện rõ trong từng chi tiết của đồ nội thất làm bằng tay của anh ấy.
one-of-a-kind
[Tính từ]

unique and unlike anything else

độc nhất vô nhị, không giống bất cứ thứ gì khác

độc nhất vô nhị, không giống bất cứ thứ gì khác

Ex: The artisan crafted a one-of-a-kind piece of jewelry for the customer.Nghệ nhân đã chế tác một món đồ trang sức **độc nhất vô nhị** cho khách hàng.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek