pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ của Sự Đơn giản

Những tính từ này mô tả bản chất trực tiếp, không phức tạp hoặc tối giản của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "đơn giản", "dễ dàng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
easy
[Tính từ]

needing little skill or effort to do or understand

dễ dàng, đơn giản

dễ dàng, đơn giản

Ex: The math problem was easy to solve ; it only required basic addition .Bài toán toán học rất **dễ** giải; nó chỉ yêu cầu phép cộng cơ bản.
simple
[Tính từ]

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản, dễ dàng

đơn giản, dễ dàng

Ex: The instructions were simple to follow , with clear steps outlined .Các hướng dẫn rất **đơn giản** để làm theo, với các bước rõ ràng được nêu ra.
clear
[Tính từ]

easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Ex: The rules of the game were clear, making it easy for newcomers to join .Luật chơi rất **rõ ràng**, giúp người mới dễ dàng tham gia.
obvious
[Tính từ]

noticeable and easily understood

hiển nhiên, rõ ràng

hiển nhiên, rõ ràng

Ex: The solution to the puzzle was obvious once she pointed it out .Giải pháp cho câu đố đã **rõ ràng** một khi cô ấy chỉ ra.
plain
[Tính từ]

simple and without complex details

đơn giản, mộc mạc

đơn giản, mộc mạc

Ex: Her hairstyle was plain, with a simple ponytail tied at the back .Kiểu tóc của cô ấy **đơn giản**, với một cái đuôi ngựa buộc đơn giản ở phía sau.
straightforward
[Tính từ]

easy to comprehend or perform without any difficulties

đơn giản, trực tiếp

đơn giản, trực tiếp

Ex: The task was straightforward, taking only a few minutes to complete .Nhiệm vụ rất **đơn giản**, chỉ mất vài phút để hoàn thành.
apparent
[Tính từ]

easy to see or notice

rõ ràng, dễ thấy

rõ ràng, dễ thấy

Ex: It became apparent that they had no intention of finishing the project on time .Rõ ràng là họ không có ý định hoàn thành dự án đúng hạn.
basic
[Tính từ]

having the simplest form without extra complexity

cơ bản, đơn giản

cơ bản, đơn giản

Ex: A basic workout includes stretching , squats , and push-ups .Một bài tập **cơ bản** bao gồm giãn cơ, squat và chống đẩy.
explicit
[Tính từ]

expressed very clearly, leaving no doubt or confusion

rõ ràng, minh bạch

rõ ràng, minh bạch

Ex: His explicit explanation clarified the complex procedure for everyone .Giải thích **rõ ràng** của anh ấy đã làm sáng tỏ quy trình phức tạp cho mọi người.
understandable
[Tính từ]

able to be grasped mentally without difficulty

dễ hiểu, có thể hiểu được

dễ hiểu, có thể hiểu được

Ex: Her accent was mild , making her English easily understandable.Giọng của cô ấy nhẹ nhàng, khiến tiếng Anh của cô ấy dễ dàng **hiểu được**.
evident
[Tính từ]

easily perceived by the mind or senses

rõ ràng, hiển nhiên

rõ ràng, hiển nhiên

Ex: The impact of the pandemic was evident in the deserted streets and closed businesses .Tác động của đại dịch là **rõ ràng** trong những con phố vắng vẻ và các doanh nghiệp đóng cửa.
streamlined
[Tính từ]

made more efficient by removing unnecessary elements or steps

tinh giản, được đơn giản hóa

tinh giản, được đơn giản hóa

Ex: The company introduced a streamlined process for onboarding new employees .Công ty đã giới thiệu một quy trình **tinh gọn** để đào tạo nhân viên mới.
effortless
[Tính từ]

done with little or no difficulty

không cần nỗ lực, dễ dàng

không cần nỗ lực, dễ dàng

Ex: The singer's voice was so powerful that hitting high notes seemed effortless.Giọng hát của ca sĩ mạnh mẽ đến mức hát những nốt cao dường như **không cần nỗ lực**.
lucid
[Tính từ]

(of language) very clear and easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Ex: The contract was written in lucid language , leaving no room for misinterpretation .Hợp đồng được viết bằng ngôn ngữ **rõ ràng**, không có chỗ cho sự hiểu lầm.
self-explanatory
[Tính từ]

clear and understandable without needing further explanation

tự giải thích, rõ ràng

tự giải thích, rõ ràng

Ex: The instructions were self-explanatory, so I did n't need help .Hướng dẫn đã **rõ ràng**, vì vậy tôi không cần giúp đỡ.
cushy
[Tính từ]

involving minimal effort or hardship

dễ dàng, nhàn hạ

dễ dàng, nhàn hạ

Ex: While others struggled with challenging projects , she landed a cushy position with minimal stress .Trong khi những người khác vật lộn với các dự án đầy thách thức, cô ấy đã có được một vị trí **nhàn hạ** với căng thẳng tối thiểu.
elementary
[Tính từ]

not difficult to understand

cơ bản, đơn giản

cơ bản, đơn giản

Ex: The math problem was elementary, so I finished it quickly .Bài toán toán học rất **cơ bản**, vì vậy tôi đã hoàn thành nó một cách nhanh chóng.
facile
[Tính từ]

achieved or performed without much effort

dễ dàng

dễ dàng

Ex: The team 's facile win highlighted their superior preparation .Chiến thắng **dễ dàng** của đội đã làm nổi bật sự chuẩn bị vượt trội của họ.
intelligible
[Tính từ]

able to be understood without difficulty

dễ hiểu, rõ ràng

dễ hiểu, rõ ràng

Ex: The instructions were simple and intelligible, making the task easy to follow .Hướng dẫn rất đơn giản và **dễ hiểu**, khiến nhiệm vụ dễ dàng thực hiện.
simplified
[Tính từ]

made easier to understand or use by reducing complexity or removing unnecessary details

đơn giản hóa, làm cho dễ hiểu

đơn giản hóa, làm cho dễ hiểu

Ex: The simplified instructions allowed even young children to complete the activity without assistance .Hướng dẫn **đơn giản hóa** cho phép ngay cả trẻ nhỏ cũng có thể hoàn thành hoạt động mà không cần hỗ trợ.
rudimentary
[Tính từ]

consisting of fundamental and basic principles

sơ đẳng, cơ bản

sơ đẳng, cơ bản

Ex: The guide provided only rudimentary instructions for assembling the furniture .Hướng dẫn chỉ cung cấp những chỉ dẫn **cơ bản** để lắp ráp đồ nội thất.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek