pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ của thực tế

Những tính từ này mô tả các đặc điểm, bản chất hoặc phẩm chất của những gì có thật hoặc tồn tại trên thế giới trái ngược với những gì không có thật và hư cấu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
real

not imaginary, but rather capable of being perceived by the senses

[Tính từ]
factual

based on facts or reality, rather than opinions or emotions

[Tính từ]
actual

existing in reality rather than being theoretical or imaginary

[Tính từ]
objective

based only on facts and not influenced by personal feelings or judgments

[Tính từ]
concrete

real and tangible, existing in physical form that can be sensed or experienced

[Tính từ]
existing

currently real and present in the world, not imagined or fictional

[Tính từ]
observable

able to be seen, noticed, or perceived, typically through the senses

[Tính từ]
unreal

not conforming to reality or genuine standards, lacking substance or truth

[Tính từ]
imaginary

not real or true and existing only in the mind rather than in physical reality

[Tính từ]
fictional

created by imagination and not based on real events or people

[Tính từ]
anecdotal

involving or characterized by short, personal stories or accounts rather than factual evidence or analysis

tính chất giai thoại,liên quan đến giai thoại

tính chất giai thoại,liên quan đến giai thoại

Google Translate
[Tính từ]
fanciful

coming from the imagination rather than facts

[Tính từ]
fictitious

created by imagination and not based on reality

[Tính từ]
simulated

not real but designed to imitate or replicate the real thing

[Tính từ]
subjective

based on or influenced by personal feelings or opinions rather than facts

[Tính từ]
abstract

existing in thought or as an idea but not having a physical or concrete existence

trừu tượng,khái niệm

trừu tượng,khái niệm

Google Translate
[Tính từ]
illusory

appearing real or true but actually being based on illusion or deception

[Tính từ]
make-believe

imaginary or fictional, often used in play or storytelling to create an illusion of reality

[Tính từ]
nonexistent

not existing or present

[Tính từ]
immersive

deeply involving and absorbing participants, providing a strong sense of being fully engaged

[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek