pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ phức tạp

Những tính từ này cho phép chúng ta diễn đạt mức độ phức tạp, sâu sắc hoặc phức tạp gắn liền với một khái niệm, hệ thống hoặc tình huống cụ thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
complicated

difficult to understand, deal with, or explain due to having many parts or factors

phức tạp, khó hiểu

phức tạp, khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
complex

not easy to understand or analyze

phức tạp, khó hiểu

phức tạp, khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
arcane

requiring specialized or secret knowledge to comprehend fully

huyền bí, bí ẩn

huyền bí, bí ẩn

Google Translate
[Tính từ]
sophisticated

(of a system, device, or technique) intricately developed to a high level of complexity

tinh vi, phức tạp

tinh vi, phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
elaborate

carefully developed or executed with great attention to detail

tỉ mỉ, công phu

tỉ mỉ, công phu

Google Translate
[Tính từ]
intricate

having many complex parts or details that make it difficult to understand or work with

phức tạp, rắc rối

phức tạp, rắc rối

Google Translate
[Tính từ]
convoluted

extremely complex and difficult to follow

phức tạp, khó hiểu

phức tạp, khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
detailed

having extensive and specific information about every part or aspect

chi tiết, từng phần

chi tiết, từng phần

Google Translate
[Tính từ]
combined

created by joining or merging multiple elements or parts together

kết hợp, hợp nhất

kết hợp, hợp nhất

Google Translate
[Tính từ]
compound

formed by the combination of two or more separate elements or parts

hỗn hợp, gộp lại

hỗn hợp, gộp lại

Google Translate
[Tính từ]
byzantine

so detailed and complex that understanding becomes difficult

Byzantine, phức tạp

Byzantine, phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
tortuous

extremely complicated, intricate, and sometimes tricky to understand

khúc khuỷu, phức tạp

khúc khuỷu, phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
knotty

full of complications or difficulties

phức tạp, khó khăn

phức tạp, khó khăn

Google Translate
[Tính từ]
bitty

containing many small or fragmented pieces or parts

mảnh, rải rác

mảnh, rải rác

Google Translate
[Tính từ]
nuanced

having subtle differences or variations, requiring careful observation or understanding to fully comprehend

tinh tế, phức tạp

tinh tế, phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek