pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ của sự đúng đắn

Những tính từ này mô tả độ chính xác, sự chính xác hoặc tuân thủ sự thật hoặc tiêu chuẩn của một cái gì đó, truyền đạt các thuộc tính như "đúng", "chính xác", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
right
[Tính từ]

based on facts or the truth

đúng, chính xác

đúng, chính xác

Ex: The lawyer presented the right argument in court .Luật sư đã trình bày lập luận **đúng đắn** tại tòa án.
wrong
[Tính từ]

not based on facts or the truth

sai, không đúng

sai, không đúng

Ex: His answer to the math problem was wrong.Câu trả lời của anh ấy cho bài toán là **sai**.
correct
[Tính từ]

accurate and in accordance with reality or truth

đúng, chính xác

đúng, chính xác

Ex: He made sure to use the correct measurements for the recipe .Anh ấy đảm bảo sử dụng các phép đo **chính xác** cho công thức.
incorrect
[Tính từ]

having mistakes or inaccuracies

không chính xác, sai

không chính xác, sai

Ex: The cashier gave him incorrect change , shorting him by five dollars .Nhân viên thu ngân đã đưa lại tiền thừa **sai**, thiếu năm đô la.
accurate
[Tính từ]

(of measurements, information, etc.) free from errors and matching facts

chính xác,  đúng đắn

chính xác, đúng đắn

Ex: The historian ’s account of the war was accurate, drawing from primary sources .Bản tường thuật của nhà sử học về cuộc chiến rất **chính xác**, dựa trên các nguồn chính.
inaccurate
[Tính từ]

not precise or correct

không chính xác, sai sót

không chính xác, sai sót

Ex: His account of the incident was inaccurate, as he missed several key details .Tường thuật của anh ta về sự việc là **không chính xác**, vì anh ta đã bỏ sót một số chi tiết quan trọng.
true
[Tính từ]

according to reality or facts

đúng, thật

đúng, thật

Ex: I ca n't believe it 's true that he got the job he wanted !Tôi không thể tin được là **đúng** rằng anh ấy đã nhận được công việc mà anh ấy muốn!
untrue
[Tính từ]

not aligning with reality or facts

sai, không đúng sự thật

sai, không đúng sự thật

Ex: The untrue statement led to a misunderstanding between them .Tuyên bố **không đúng sự thật** đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa họ.
false
[Tính từ]

not according to reality or facts

sai, giả

sai, giả

Ex: She received false advice that led to negative consequences .Cô ấy nhận được lời khuyên **sai** dẫn đến hậu quả tiêu cực.
precise
[Tính từ]

in accordance with truth

chính xác, đúng đắn

chính xác, đúng đắn

Ex: The team will need to provide a precise analysis of the data before making any conclusions .Nhóm sẽ cần phải cung cấp một phân tích **chính xác** về dữ liệu trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào.
imprecise
[Tính từ]

lacking accuracy or exactness

không chính xác, mơ hồ

không chính xác, mơ hồ

Ex: The measurements were imprecise, resulting in a poor fit.Các phép đo là **không chính xác**, dẫn đến sự phù hợp kém.
valid
[Tính từ]

(of an argument, idea, etc.) having a strong logical foundation or reasoning

hợp lệ, có cơ sở

hợp lệ, có cơ sở

Ex: His reasoning was both valid and logical , making it hard to refute .Lý luận của anh ấy vừa **hợp lệ** vừa logic, khiến khó bác bỏ.
invalid
[Tính từ]

logically flawed or unsupported by evidence

không hợp lệ, không có cơ sở

không hợp lệ, không có cơ sở

Ex: The professor pointed out that the student 's theory was invalid due to a lack of scientific proof .Giáo sư chỉ ra rằng lý thuyết của sinh viên là **không hợp lệ** do thiếu bằng chứng khoa học.
awry
[Trạng từ]

used to describe actions or events that are not going as expected or planned

lệch, sai

lệch, sai

Ex: Their vacation plans went awry when their flight was canceled.Kế hoạch nghỉ dưỡng của họ **đổ bể** khi chuyến bay của họ bị hủy.
misguided
[Tính từ]

(of a person) having wrong or improper goals, values, or beliefs

lầm lạc, sai lầm

lầm lạc, sai lầm

Ex: She was a misguided soul , driven by the wrong motivations .Cô ấy là một tâm hồn **lạc lối**, bị thúc đẩy bởi những động cơ sai lầm.
verifiable
[Tính từ]

able to be proven or confirmed as true or accurate through evidence or reliable sources

có thể kiểm chứng, có thể xác minh

có thể kiểm chứng, có thể xác minh

Ex: His alibi was not verifiable, raising doubts about his innocence .Lời khai của anh ta không thể **xác minh được**, làm dấy lên nghi ngờ về sự vô tội của anh ta.
irrefutable
[Tính từ]

so clear or convincing that it cannot be reasonably disputed or denied

không thể bác bỏ, không thể chối cãi

không thể bác bỏ, không thể chối cãi

Ex: The data collected was irrefutable, confirming the conclusion beyond doubt .Dữ liệu thu thập được là **không thể bác bỏ**, xác nhận kết luận mà không còn nghi ngờ gì nữa.
veracious
[Tính từ]

truthful in the representation of facts or information

chân thật, thành thật

chân thật, thành thật

Ex: The veracious weather forecast predicted the storm 's arrival with precision .Dự báo thời tiết **chính xác** đã dự đoán sự xuất hiện của cơn bão một cách chính xác.
unerring
[Tính từ]

always accurate and reliable

không sai lầm, chính xác

không sai lầm, chính xác

Ex: The unerring logic of the mathematician 's proof left no room for doubt .Logic **không thể sai lầm** của bằng chứng của nhà toán học không để lại chỗ cho nghi ngờ.
exact
[Tính từ]

completely accurate in every detail

chính xác, chuẩn xác

chính xác, chuẩn xác

Ex: The exact location of the treasure was marked on the map .Vị trí **chính xác** của kho báu đã được đánh dấu trên bản đồ.
rigorous
[Tính từ]

done with great attention to detail

nghiêm ngặt, tỉ mỉ

nghiêm ngặt, tỉ mỉ

Ex: The research team conducted a rigorous analysis of the data before drawing conclusions .Nhóm nghiên cứu đã tiến hành phân tích **kỹ lưỡng** dữ liệu trước khi đưa ra kết luận.
spot-on
[Tính từ]

precisely accurate or correct

chính xác tuyệt đối, đúng

chính xác tuyệt đối, đúng

Ex: Her joke was spot-on, causing everyone to burst into laughter .Câu đùa của cô ấy **chính xác**, khiến mọi người bật cười.
Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek