pattern

Từ Vựng cho IELTS (Cơ Bản) - Weather

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời tiết, chẳng hạn như “cloudy”, “drought”, “pour”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Basic IELTS
atmosphere

the different types of gases that surround the earth or other planets

khí quyển

khí quyển

Google Translate
[Danh từ]
cloudy

having many clouds up in the sky

mây, mây mù

mây, mây mù

Google Translate
[Tính từ]
to flood

to become covered or filled by water

gây lũ, lấp đầy bằng nước

gây lũ, lấp đầy bằng nước

Google Translate
[Động từ]
to freeze

(of the weather) to be very cold

đông băng, rất lạnh

đông băng, rất lạnh

Google Translate
[Động từ]
hurricane

a very strong and destructive wind that moves in circles, often seen in the Caribbean

bão, vòng xoáy

bão, vòng xoáy

Google Translate
[Danh từ]
lightning

a bright flash, caused by electricity, in the sky or one that hits the ground from within the clouds

sấm sét, chớp

sấm sét, chớp

Google Translate
[Danh từ]
to pour

to rain heavily and in a large amount

mưa to, trút nước

mưa to, trút nước

Google Translate
[Động từ]
rainfall

the event of rain falling from the sky

lượng mưa, mưa

lượng mưa, mưa

Google Translate
[Danh từ]
snowfall

the event during which snow begins to fall from the sky

tuyết rơi, trận tuyết

tuyết rơi, trận tuyết

Google Translate
[Danh từ]
tornado

a strong and dangerous type of wind, which is formed like a turning cone, usually causing damage

lốc xoáy

lốc xoáy

Google Translate
[Danh từ]
avalanche

large amounts of snow falling from mountains

lở tuyết

lở tuyết

Google Translate
[Danh từ]
blizzard

a storm with heavy snowfall and strong winds

bão tuyết, blizzard

bão tuyết, blizzard

Google Translate
[Danh từ]
drought

a long period of time when there is not much raining

hạn hán, thiếu mưa

hạn hán, thiếu mưa

Google Translate
[Danh từ]
forecast

a prediction of what will happen such as a change in the weather

dự báo, dự đoán

dự báo, dự đoán

Google Translate
[Danh từ]
typhoon

a tropical storm with violent winds moving in a circle that form over the western Pacific Ocean

bão, bão nhiệt đới

bão, bão nhiệt đới

Google Translate
[Danh từ]
acid rain

rain containing a great deal of acidic chemicals, caused by air pollution, which can harm the environment

mưa axit

mưa axit

Google Translate
[Danh từ]
centigrade

related to or using a temperature scale on which water boils at 100° and freezes at 0°

centigrade, độ C

centigrade, độ C

Google Translate
[Tính từ]
cyclone

a violent storm with winds moving in circles

cơn lốc, bão

cơn lốc, bão

Google Translate
[Danh từ]
downpour

a brief heavy rainfall

mưa to, cơn mưa

mưa to, cơn mưa

Google Translate
[Danh từ]
Fahrenheit

related to or using a temperature scale on which water boils at 212° and freezes at 32°

Fahrenheit, độ Fahrenheit

Fahrenheit, độ Fahrenheit

Google Translate
[Tính từ]
frost

a weather condition during which the temperature drops below the freezing point and thin layers of ice are formed on the surfaces

sương giá, băng

sương giá, băng

Google Translate
[Danh từ]
monsoon

a period in the summer during which wind blows and rain falls in India or other hot South Asian countries

mùa mưa bão, gió mùa

mùa mưa bão, gió mùa

Google Translate
[Danh từ]
heat wave

a period of hot weather, usually hotter and longer than before

đợt nắng, sóng nhiệt

đợt nắng, sóng nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
humidity

the amount of moisture present in the air

độ ẩm

độ ẩm

Google Translate
[Danh từ]
mist

a thin, fog-like cloud consisting of tiny water droplets suspended in the air

sương mù, sương

sương mù, sương

Google Translate
[Danh từ]
thunder

the loud crackling noise that is heard from the sky during a storm

sấm, tiếng sấm

sấm, tiếng sấm

Google Translate
[Danh từ]
vapor

extremely small drops of liquid in the air, resulted from the heating of the liquid

hơi nước, sương mù

hơi nước, sương mù

Google Translate
[Danh từ]
torrent

a powerful stream of water or other liquid that moves very fast

dòng chảy, cuồn cuộn

dòng chảy, cuồn cuộn

Google Translate
[Danh từ]
to shower

to rain or snow as if in a shower

mưa, tuyết rơi

mưa, tuyết rơi

Google Translate
[Động từ]
celsius

Swedish astronomer who devised the centigrade thermometer (1701-1744)

Celsius, độ Celsius

Celsius, độ Celsius

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek