pattern

Động Từ Chỉ Gây Ra Chuyển Động - Động từ gây ra sự chia ly

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc gây ra sự tách biệt như "toss", "chuck" và "scatter".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs of Causing Movement
to throw

to make something move through the air by quickly moving your arm and hand

ném thứ gì đó

ném thứ gì đó

Google Translate
[Động từ]
to throw out

to get rid of something that is no longer needed

[Động từ]
to toss

to throw something with a quick and sudden motion

quăng

quăng

Google Translate
[Động từ]
to hurl

to throw something or someone with great force or violence

quăn

quăn

Google Translate
[Động từ]
to lob

to throw something in a high, slow arc

đánh vòng cầu

đánh vòng cầu

Google Translate
[Động từ]
to chuck

to throw something in a casual and sometimes playful manner

bỏ rơi

bỏ rơi

Google Translate
[Động từ]
to fling

to throw something forcefully and suddenly, often in a less controlled way

liệng

liệng

Google Translate
[Động từ]
to pitch

to throw something with a specific motion

ăn khớp nhau

ăn khớp nhau

Google Translate
[Động từ]
to eject

to forcefully expel or throw something out, often in a sudden or violent manner

cách chức

cách chức

Google Translate
[Động từ]
to catapult

to throw something or someone with a sudden and forceful motion

phóng lên

phóng lên

Google Translate
[Động từ]
to sling

to throw something forward using a simple weapon made of a flexible strap with a pouch in the middle or similar weapons

treo lên

treo lên

Google Translate
[Động từ]
to shy

to throw something at a target, often suddenly or with force

liệng

liệng

Google Translate
[Động từ]
to juggle

to continuously toss and catch multiple objects, such as balls or clubs skillfully without dropping them

dùng mánh khoé để lừa

dùng mánh khoé để lừa

Google Translate
[Động từ]
to scatter

to make things like items, people, particles, etc. spread out from a center and move in different directions

tiêu tan

tiêu tan

Google Translate
[Động từ]
to intersperse

to put elements in a mixed manner

đặt lộn nhau

đặt lộn nhau

Google Translate
[Động từ]
to sprinkle

to pour small amounts of something over a surface in a random manner

nhỏ từng giọt

nhỏ từng giọt

Google Translate
[Động từ]
to spray

to release small particles of a liquid over an area or surface

tưới cây

tưới cây

Google Translate
[Động từ]
to spritz

to spray a small amount of liquid in a fine mist

nước xịt

nước xịt

Google Translate
[Động từ]
to spatter

to splash small particles of a liquid in a random manner

bắn tung tóe

bắn tung tóe

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek