pattern

Trạng từ chỉ kết quả và quan điểm - Trạng từ chỉ quan điểm cá nhân

Những trạng từ này nhấn mạnh rằng ý kiến ​​của một người dựa trên quan điểm cá nhân hơn là sự thật hay sự thật, chẳng hạn như "cá nhân", "may mắn", "lý tưởng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Adverbs of Result and Viewpoint
favorably

in a positive, approving, or useful manner

theo cách tích cực

theo cách tích cực

Google Translate
[Trạng từ]
fortunately

used to express that something positive or favorable has happened or is happening by chance

thật may mắn

thật may mắn

Google Translate
[Trạng từ]
luckily

used to express that a positive outcome or situation occurred by chance

may mắn

may mắn

Google Translate
[Trạng từ]
thankfully

used to express relief or appreciation for a positive circumstance or outcome

thật may mắn

thật may mắn

Google Translate
[Trạng từ]
interestingly

in a way that arouses one's curiosity or attention

một cách thú vị

một cách thú vị

Google Translate
[Trạng từ]
ideally

used to express a situation or condition that is most desirable

lý tưởng

lý tưởng

Google Translate
[Trạng từ]
preferably

in a way that shows a liking or a priority for something over others

tốt nhất

tốt nhất

Google Translate
[Trạng từ]
preferentially

in a manner choosing one option over another based on a preference or tendency

một cách ưu tiên

một cách ưu tiên

Google Translate
[Trạng từ]
memorably

in a way that is likely to be remembered easily

một cách đáng nhớ

một cách đáng nhớ

Google Translate
[Trạng từ]
gratefully

in a manner expressing or feeling appreciation

một cách biết ơn

một cách biết ơn

Google Translate
[Trạng từ]
longingly

in a manner expressing a strong desire for something

khao khát

khao khát

Google Translate
[Trạng từ]
hopefully

used for expressing that one hopes something will happen

hy vọng rằng

hy vọng rằng

Google Translate
[Trạng từ]
personally

used to show that the opinion someone is giving comes from their own viewpoint

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Trạng từ]
honestly

used to emphasize that one is being sincere and telling the truth, especially when the thing being said sounds surprising

thật sự

thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
presumably

used to say that the something is believed to be true based on available information or evidence

có thể

có thể

Google Translate
[Trạng từ]
hypothetically

used to discuss something based on assumptions, rather than proven facts or reality

giả thuyết

giả thuyết

Google Translate
[Trạng từ]
unfavorably

with a lack of approval, support, or positive regard

không thuận lợi

không thuận lợi

Google Translate
[Trạng từ]
unfortunately

used to express regret or say that something is disappointing or sad

thật không may

thật không may

Google Translate
[Trạng từ]
regretfully

used to express a sense of sorrow or remorse

thật đáng tiếc

thật đáng tiếc

Google Translate
[Trạng từ]
critically

in a manner that shows one's disapproval of someone or something

một cách phê bình

một cách phê bình

Google Translate
[Trạng từ]
regrettably

in a manner expressing sorrow, disappointment, or a sense of apology

thật không may

thật không may

Google Translate
[Trạng từ]
erroneously

in an inaccurate or unsuitable way

sai

sai

Google Translate
[Trạng từ]
cynically

in a way that shows one believes people are mainly motivated by selfish interestsand often indicating a lack of trust or sincerity

một cách nhạo báng

một cách nhạo báng

Google Translate
[Trạng từ]
skeptically

with doubt, questioning, or a lack of immediate acceptance

với sự hoài nghi

với sự hoài nghi

Google Translate
[Trạng từ]
arguably

used to convey that a statement can be supported with reasons or evidence

có thể nói rằng

có thể nói rằng

Google Translate
[Trạng từ]
supposedly

used to suggest that something is assumed to be true, often with a hint of doubt

được cho là

được cho là

Google Translate
[Trạng từ]
understandably

in a manner that can be easily understood or sympathized with given the circumstances

một cách dễ hiểu

một cách dễ hiểu

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek