pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Hương vị và mùi

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tastes and Smells cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
umami

‌a taste that is not sour, bitter, salty, or sweet, found in some foods such as meat, etc.

vị umami

vị umami

Google Translate
[Danh từ]
insipid

describing food that has no flavor or taste

nhạt nhẽo, vô vị

nhạt nhẽo, vô vị

Google Translate
[Tính từ]
briny

having the taste of salt

mặn, mặn mòi

mặn, mặn mòi

Google Translate
[Tính từ]
bland

(of drink or food) having no pleasant or strong flavor

nhạt nhẽo, không có vị

nhạt nhẽo, không có vị

Google Translate
[Tính từ]
piquant

having a pleasantly sharp or spicy taste

cay, sắc bén

cay, sắc bén

Google Translate
[Tính từ]
astringent

having a sharp, bitter, or sour taste

chát, sắc

chát, sắc

Google Translate
[Tính từ]
nectarous

having a deliciously sweet and pleasant taste

mật ngọt, ngọt ngào

mật ngọt, ngọt ngào

Google Translate
[Tính từ]
fetid

having a strong and unpleasant smell

hôi thối, có mùi khó chịu

hôi thối, có mùi khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
skunky

having a strong, pungent smell, often likened to the scent of a skunk

hôi thối, nặng mùi

hôi thối, nặng mùi

Google Translate
[Tính từ]
odoriferous

having a distinct and often pleasant natural scent

thơm, mùi hương

thơm, mùi hương

Google Translate
[Tính từ]
ambrosial

describing food or aromas that are divine or heavenly

thiên đường, tuyệt vời

thiên đường, tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
musty

having a stale, moldy, or damp odor, often associated with a lack of freshness and proper ventilation

hôi mốc, ẩm ướt

hôi mốc, ẩm ướt

Google Translate
[Tính từ]
musky

having a strong and distinctive scent, often associated with musk or similar natural fragrances

có mùi hương musk, đậm mùi musk

có mùi hương musk, đậm mùi musk

Google Translate
[Tính từ]
redolent

having a strong, pleasant smell

thơm ngát, có mùi thơm

thơm ngát, có mùi thơm

Google Translate
[Tính từ]
malodorous

having a strong and unpleasant smell

có mùi hôi, khó chịu

có mùi hôi, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
rank

having a strong and unpleasant taste or smell

hôi, thối

hôi, thối

Google Translate
[Tính từ]
foul

having an extremely unpleasant taste or smell

hôi thối, khó chịu

hôi thối, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
putrid

breaking down and rotting, typically referring to organic material

thối rữa, hủy hoại

thối rữa, hủy hoại

Google Translate
[Tính từ]
rancid

(of food) having a spoiled or decomposed smell, typically due to the breakdown of fats or oils

hôi thối, thiu

hôi thối, thiu

Google Translate
[Tính từ]
offensive

causing disgust due to an unpleasant smell

khó chịu, hôi thối

khó chịu, hôi thối

Google Translate
[Tính từ]
dainty

pleasing in taste

ngon, tinh tế

ngon, tinh tế

Google Translate
[Tính từ]
unpalatable

describing food that does not have a pleasant taste

khó ăn, không ngon

khó ăn, không ngon

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek