pattern

Động vật - Sinh sản động vật

Ở đây bạn sẽ học một số từ về sinh sản của động vật bằng tiếng Anh như "đẻ trứng", "nở" và "ấu trùng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
fecundity

the ability of a living organism to produce a large number of offspring or viable eggs or seeds

sinh sản, độ phì nhiêu

sinh sản, độ phì nhiêu

Google Translate
[Danh từ]
asexuality

a sexual orientation characterized by a lack of sexual attraction or desire for sexual activity

chứng vô tính

chứng vô tính

Google Translate
[Danh từ]
asexual reproduction

a type of reproduction where a single organism can produce offspring without the involvement of another organism

sinh sản vô tính, sinh sản không có giới tính

sinh sản vô tính, sinh sản không có giới tính

Google Translate
[Danh từ]
to hatch

(of birds, fish, etc.) to come out of an egg

nở, hái ra

nở, hái ra

Google Translate
[Động từ]
breeding

the process of mating animals, plants, or microorganisms with desirable characteristics to produce offspring with those same traits

nuôi giống, lai tạo

nuôi giống, lai tạo

Google Translate
[Danh từ]
spawn

the eggs that an aquatic animal or an amphibian lays and are covered with a transparent layer

trứng, nòng nọc

trứng, nòng nọc

Google Translate
[Danh từ]
to lay

(of a bird, insect, fish, etc.) to produce eggs

đẻ, đặt

đẻ, đặt

Google Translate
[Động từ]
to breed

(of an animal) to have sex and give birth to young

sinh sản, giao phối

sinh sản, giao phối

Google Translate
[Động từ]
larva

a young form of an insect or an animal that has come out of the egg but has not yet developed into an adult

ấu trùng

ấu trùng

Google Translate
[Danh từ]
to fertilize

to introduce male reproductive cells (sperm) into the female reproductive system to unite with the female reproductive cell (egg)

thụ tinh, bón phân

thụ tinh, bón phân

Google Translate
[Động từ]
chrysalis

the stage of the metamorphosis that comes between the larval and adult stages of a moth or butterfly

kén

kén

Google Translate
[Danh từ]
androgen

a male sex hormone, such as testosterone, that is responsible for the development and maintenance of male characteristics in humans and animals

androgen

androgen

Google Translate
[Danh từ]
to mate

(of animals) to have sex for breeding or reproduction

ghép đôi, sinh sản

ghép đôi, sinh sản

Google Translate
[Động từ]
tadpole

an amphibian in the larval stage

nòng nọc

nòng nọc

Google Translate
[Danh từ]
fertilization

the union of a sperm and an egg to form a zygote, which marks the beginning of sexual reproduction in organisms

thụ thai, thụ tinh

thụ thai, thụ tinh

Google Translate
[Danh từ]
pedigree

the parents, grandparents and the ancestors of an animal that are all purebred, or a certificate that proves this

giấy chứng nhận nguồn gốc, phả hệ

giấy chứng nhận nguồn gốc, phả hệ

Google Translate
[Danh từ]
to spay

to remove the sexual organs of a female animal, called ovaries

triệt sản, cắt bỏ buồng trứng

triệt sản, cắt bỏ buồng trứng

Google Translate
[Động từ]
barrenness

the inability of a person, animal or plant to reproduce

hiếm muộn, bất lực sinh sản

hiếm muộn, bất lực sinh sản

Google Translate
[Danh từ]
breeder

a person or animal that produces offspring through reproduction

người chăn nuôi, người sinh sản

người chăn nuôi, người sinh sản

Google Translate
[Danh từ]
to crossbreed

to make an animal or plant breed with a different type; to breed with a different animal or plant

lai giống, lai ghép

lai giống, lai ghép

Google Translate
[Động từ]
to neuter

to remove the sex organs of a domestic animal in order to keep it from reproduction

thiến, triệt sản

thiến, triệt sản

Google Translate
[Động từ]
broody

a hen that sits on her eggs with the intention of hatching them

gà ấp, gà mái ấp

gà ấp, gà mái ấp

Google Translate
[Danh từ]
to incubate

to keep an egg in a favorable condition to help it develop until it hatches

ấp trứng, thực hiện ấp

ấp trứng, thực hiện ấp

Google Translate
[Động từ]
brood

all the young of a bird hatched at the same time, or the young of an animal cared for together

trứng, đàn

trứng, đàn

Google Translate
[Danh từ]
frogspawn

the eggs laid by a frog, covered in a jelly-like mucus

trứng ếch, mút gel ếch

trứng ếch, mút gel ếch

Google Translate
[Danh từ]
to calve

to give birth to a calf (a young bovine animal)

sinh con bê, đẻ bê

sinh con bê, đẻ bê

Google Translate
[Động từ]
grub

the young wormlike larva of an insect

ấu trùng, sâu

ấu trùng, sâu

Google Translate
[Danh từ]
pupa

an insect which is in an inactive transitory stage of its metamorphosis, between the larval and adult stages

nhộng, nimfa

nhộng, nimfa

Google Translate
[Danh từ]
to farrow

to give birth to a litter of piglets

sinh lứa lợn con, đẻ ra lợn con

sinh lứa lợn con, đẻ ra lợn con

Google Translate
[Động từ]
silkworm

the caterpillar of a silk moth that forms a cocoon during metamorphosis, which is later processed into silk

sâu tơ trời, sâu tơ

sâu tơ trời, sâu tơ

Google Translate
[Danh từ]
barren

incapable of reproducing or having children

cỏ khô, khô cằn

cỏ khô, khô cằn

Google Translate
[Tính từ]
polliwog

an amphibian in larval stage; a tadpole

nòng nọc, tadpole

nòng nọc, tadpole

Google Translate
[Danh từ]
to foal

to produce or to give birth to a young horse or pony

sinh ngựa con, đẻ ngựa con

sinh ngựa con, đẻ ngựa con

Google Translate
[Động từ]
gamete

a special cell used for reproduction, with sperm cells being the male gametes and egg cells being the female gametes

 giao tử

giao tử

Google Translate
[Danh từ]
to gestate

to carry a developing embryo or fetus inside the uterus of a female mammal until it is ready to be born

mang thai, hỗ trợ

mang thai, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
hermaphrodite

an organism that has both male and female reproductive organs

lưỡng tính

lưỡng tính

Google Translate
[Danh từ]
to impregnate

to fertilize an egg and make it capable of developing into an embryo

thụ tinh, thụ thai

thụ tinh, thụ thai

Google Translate
[Động từ]
to lamb

to give birth to a lamb, usually used in reference to sheep

sinh cừu con, đẻ cừu con

sinh cừu con, đẻ cừu con

Google Translate
[Động từ]
to procreate

to produce offspring sexually, typically involving the union of male and female reproductive cells

sinh sản, đẻ con

sinh sản, đẻ con

Google Translate
[Động từ]
to reproduce

(of a living being) to produce offspring or more of itself

tái sinh, sinh sản

tái sinh, sinh sản

Google Translate
[Động từ]
to whelp

to give birth to puppies or young dog

sinh ra chó con, đẻ chó con

sinh ra chó con, đẻ chó con

Google Translate
[Động từ]
bloodline

ancestors of an animal, particularly while referring to the good characteristics that it has inherited from them

dòng máu, nguồn gốc

dòng máu, nguồn gốc

Google Translate
[Danh từ]
to couple

to engage in sexual reproduction or mating

ghép đôi, sinh sản

ghép đôi, sinh sản

Google Translate
[Động từ]
to rut

to go through a period of sexual activity or sexual aggression, especially in certain animals during their mating season

quan hệ tình dục, giao phối

quan hệ tình dục, giao phối

Google Translate
[Động từ]
incubation period

the time between exposure to a pathogen and the onset of symptoms

thời gian ủ bệnh, kỳ ủ bệnh

thời gian ủ bệnh, kỳ ủ bệnh

Google Translate
[Danh từ]
to sire

to beget, procreate, or father offspring, typically used in reference to male animals

sinh ra, làm cha

sinh ra, làm cha

Google Translate
[Động từ]
to inseminate

to introduce semen into the reproductive system, often by artificial means

thụ tinh nhân tạo, nhập tinh dịch

thụ tinh nhân tạo, nhập tinh dịch

Google Translate
[Động từ]
sperm

the smallest and most motile cells in the male reproductive system responsible for fertilizing the female egg

tinh trùng, sperm

tinh trùng, sperm

Google Translate
[Danh từ]
estrus

the recurring period of sexual receptivity and fertility in female mammals

estrus, kỳ động dục

estrus, kỳ động dục

Google Translate
[Danh từ]
egg

an oval or rounded object laid by birds, reptiles, fish, or certain invertebrates as part of their reproductive process

trứng

trứng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek