pattern

Khoa Học Tự Nhiên SAT - Physics

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến vật lý, chẳng hạn như "sonar", "prism", "diffuse", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Natural Sciences
amplitude

(physics) the maximum distance a vibrating material, sound wave, etc. such as a pendulum travels from its first position

biên độ

biên độ

Google Translate
[Danh từ]
acoustic

relating to the science of studying sounds or the way people hear things

âm học

âm học

Google Translate
[Tính từ]
sonar

a technology that uses sound waves to detect objects underwater or measure distances underwater

sonar

sonar

Google Translate
[Danh từ]
prism

a solid geometric shape, typically with a triangular base and rectangular sides, that refracts light into its component colors or alters the path of light

lăng kính

lăng kính

Google Translate
[Danh từ]
infrared

electromagnetic radiation with longer wavelengths than visible light, used for applications such as thermal imaging and remote sensing

hồng ngoại

hồng ngoại

Google Translate
[Danh từ]
ultraviolet

a type of electromagnetic radiation with shorter wavelengths than visible light, often associated with sunlight and used in various applications

tia cực tím (danh từ), bức xạ cực tím

tia cực tím (danh từ), bức xạ cực tím

Google Translate
[Danh từ]
fluorescence

the emission of light by a substance that has absorbed light or other electromagnetic radiation

phát quang

phát quang

Google Translate
[Danh từ]
spectrometer

a scientific instrument used to measure and analyze the properties of light over a specific range of wavelengths

quang phổ kế

quang phổ kế

Google Translate
[Danh từ]
photon

a fundamental particle of light that carries electromagnetic energy and exhibits both particle-like and wave-like properties

photon

photon

Google Translate
[Danh từ]
to refract

(of physics) to change the direction of light, sound, or energy when it passes through something

khúc xạ, gợn sóng

khúc xạ, gợn sóng

Google Translate
[Động từ]
diffraction

the bending, spreading, and interference of waves as they encounter obstacles or pass through narrow openings, often observed in the behavior of light, sound, or other waves

khúc xạ

khúc xạ

Google Translate
[Danh từ]
transmittance

the fraction or percentage of light or electromagnetic radiation that passes through a substance or medium

sự truyền qua, hệ số truyền qua

sự truyền qua, hệ số truyền qua

Google Translate
[Danh từ]
molar absorptivity

a measure of how strongly a substance absorbs light at a particular wavelength

hệ số hấp thụ mol, hấp thụ molar

hệ số hấp thụ mol, hấp thụ molar

Google Translate
[Danh từ]
absorption spectrum

a range of wavelengths of electromagnetic radiation absorbed by a substance, typically represented as a graph showing absorption intensity versus wavelength

spectrumm hấp thụ, spectrum hấp thụ điện từ

spectrumm hấp thụ, spectrum hấp thụ điện từ

Google Translate
[Danh từ]
thermodynamics

the branch of physical science that deals with the relationships between heat, work, and energy, particularly the principles governing the conversion of various forms of energy

nhiệt động lực học

nhiệt động lực học

Google Translate
[Danh từ]
thermostat

an instrument that automatically controls the temperature of a room, machine, etc.

nhiệt kế, thiết bị điều chỉnh nhiệt độ

nhiệt kế, thiết bị điều chỉnh nhiệt độ

Google Translate
[Danh từ]
calorimeter

a device used to measure the heat released or absorbed during a chemical reaction or physical change, typically by measuring temperature changes in a surrounding medium

kalorimet

kalorimet

Google Translate
[Danh từ]
thermometer

a piece of equipment that measures the temperature of the air

nhiệt kế

nhiệt kế

Google Translate
[Danh từ]
microchip

a small piece of material that is a semiconductor, used to make an integrated circuit

vi mạch, chip

vi mạch, chip

Google Translate
[Danh từ]
wavelength

the distance between a point on a wave of energy and a similar point on the next wave

chiều dài sóng

chiều dài sóng

Google Translate
[Danh từ]
relativity

a theory that explains the relationship between motion, space, and time

tính tương đối

tính tương đối

Google Translate
[Danh từ]
antimatter

(physics) matter consisting of elementary particles that are the antiparticles of those of regular matter

vật chất phản

vật chất phản

Google Translate
[Danh từ]
congelation

the process of solidification or freezing, typically of a liquid or a substance turning into a solid state due to a decrease in temperature

đông lại, đống đặc

đông lại, đống đặc

Google Translate
[Danh từ]
to solidify

to transform from a liquid or flexible state into a stable, firm, or compact form

lắng đọng, cứng lại

lắng đọng, cứng lại

Google Translate
[Động từ]
to liquefy

to change from a solid state and become fluid or liquid

làm lỏng, biến thành lỏng

làm lỏng, biến thành lỏng

Google Translate
[Động từ]
subatomic

relating to particles or forces that exist within atoms, including particles smaller than atoms themselves or the interactions between these particles

hạ nguyên tử, dưới nguyên tử

hạ nguyên tử, dưới nguyên tử

Google Translate
[Tính từ]
neutrino

a very small, electrically neutral particle that rarely interacts with matter

neutrino

neutrino

Google Translate
[Danh từ]
nanoscale

extremely small size, typically on the scale of nanometers, which is a billionth of a meter

quy mô nano, tính chất nano

quy mô nano, tính chất nano

Google Translate
[Tính từ]
metrology

the scientific study of measurement, including the development of measurement standards and techniques

metrology

metrology

Google Translate
[Danh từ]
biophysicist

a scientist who applies principles and methods of physics to study biological systems and phenomena, aiming to understand life processes at the molecular and cellular levels

giáo sư sinh lý, sinh lý học

giáo sư sinh lý, sinh lý học

Google Translate
[Danh từ]
diffuse

describing light that spreads evenly from a broad source or surface, creating soft illumination without harsh shadows

khuyếch tán, tán xạ

khuyếch tán, tán xạ

Google Translate
[Tính từ]
spent fuel

used nuclear fuel that is no longer efficient for producing energy in a reactor

nhiên liệu đã sử dụng, nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng

nhiên liệu đã sử dụng, nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng

Google Translate
[Danh từ]
pressure gradient

the rate at which pressure changes over a certain distance in a particular direction

độ dốc áp suất, thay đổi áp suất

độ dốc áp suất, thay đổi áp suất

Google Translate
[Danh từ]
wave number

the spatial frequency of a wave, representing the number of wavelengths per unit distance

số sóng, số lượng sóng

số sóng, số lượng sóng

Google Translate
[Danh từ]
boson

a tiny particle with whole-number spin, such as photons or the Higgs boson, often associated with carrying fundamental forces or giving mass to other particles

boson

boson

Google Translate
[Danh từ]
collider

a type of particle accelerator where two opposing beams of particles are directed to collide with each other at high speeds, allowing scientists to study fundamental particles and forces

va chạm, máy tăng tốc hạt

va chạm, máy tăng tốc hạt

Google Translate
[Danh từ]
dipole

a simple type of antenna made of two metal rods, connected in the middle, that is half the wavelength of the signal it transmits or receives

mô hình dipole, antenna dipole

mô hình dipole, antenna dipole

Google Translate
[Danh từ]
lepton

a fundamental particle with half-integer spin, including electrons and their heavier counterparts, as well as neutrinos

lepton, hạt lepton

lepton, hạt lepton

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek