pattern

Thể Thao - Sport Fishing

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Sports
flounder tramping

a traditional method of catching flatfish by treading on them in shallow coastal water

đánh bắt cá bơn, dẫm lên cá bơn

đánh bắt cá bơn, dẫm lên cá bơn

Google Translate
[Danh từ]
hand-gathering

the technique of manually collecting or catching fish or other aquatic creatures

thu hoạch bằng tay, bắt bằng tay

thu hoạch bằng tay, bắt bằng tay

Google Translate
[Danh từ]
noodling

the practice of catching fish, typically catfish, using bare hands in sport fishing

câu cá bằng tay, noodling

câu cá bằng tay, noodling

Google Translate
[Danh từ]
bottom fishing

the fishing technique where anglers target fish that dwell near the seabed

câu cá đáy, câu cá ở đáy

câu cá đáy, câu cá ở đáy

Google Translate
[Danh từ]
trolling

a fishing technique where one or more fishing lines with baited hooks or lures are drawn through the water behind a moving boat

trolling, câu cá trolling

trolling, câu cá trolling

Google Translate
[Danh từ]
fly fishing

a method of angling using an artificial fly as bait, typically cast with a specialized fly rod and line

câu cá ruồi, câu cá bằng ruồi giả

câu cá ruồi, câu cá bằng ruồi giả

Google Translate
[Danh từ]
casting

the act of throwing a fishing line with a baited lure into the water

ném, casting

ném, casting

Google Translate
[Danh từ]
spearfishing

the practice of hunting fish underwater using a spear or similar device

câu cá ngầm, câu cá bằng giáo

câu cá ngầm, câu cá bằng giáo

Google Translate
[Danh từ]
bow fishing

a method of fishing where fish are shot with specialized archery equipment

câu cá bằng cung, câu cá bằng vũ khí cung

câu cá bằng cung, câu cá bằng vũ khí cung

Google Translate
[Danh từ]
spin fishing

a technique in sport fishing that involves using a spinning reel to cast and retrieve a lure or bai

câu cá spinning, câu spinning

câu cá spinning, câu spinning

Google Translate
[Danh từ]
baitcasting

a fishing technique using a baitcasting reel mounted on top of a casting rod

baitcasting, kỹ thuật câu cá bằng baitcasting

baitcasting, kỹ thuật câu cá bằng baitcasting

Google Translate
[Danh từ]
jigging

a fishing technique involving the use of a weighted lure or bait that is jerked up and down in the water to attract fish

jigging, câu jig

jigging, câu jig

Google Translate
[Danh từ]
jerkbaiting

a technique in sport fishing where a lure resembling injured prey is jerked or twitched to attract predatory fish

jerkbaiting, kỹ thuật jerkbait

jerkbaiting, kỹ thuật jerkbait

Google Translate
[Danh từ]
topwater fishing

a technique in sport fishing where lures or baits are worked on the water's surface to attract fish

câu cá trên mặt nước, câu cá bề mặt

câu cá trên mặt nước, câu cá bề mặt

Google Translate
[Danh từ]
ice fishing

the activity or sport of catching fish through holes cut into frozen bodies of water

câu cá trên băng, câu cá qua băng

câu cá trên băng, câu cá qua băng

Google Translate
[Danh từ]
chumming

(sport fishing) the practice of scattering bait in the water to attract fish

rải mồi, mồi

rải mồi, mồi

Google Translate
[Danh từ]
fishing rod

a long, flexible pole typically made of fiberglass, graphite, or a composite material, designed for use in sport fishing

gậy câu cá, cần câu cá

gậy câu cá, cần câu cá

Google Translate
[Danh từ]
fishing reel

a device used for deploying and retrieving fishing line

reel câu cá, cuộn dây câu cá

reel câu cá, cuộn dây câu cá

Google Translate
[Danh từ]
rig

a setup of fishing tackle including hooks, sinkers, and bait or lures, designed to catch fish effectively

dụng cụ câu cá, rig

dụng cụ câu cá, rig

Google Translate
[Danh từ]
spear

a tool used in fishing to thrust or throw at fish underwater to catch them, typically consisting of a sharp point attached to a long handle

mũi nhọn, ngọn giáo

mũi nhọn, ngọn giáo

Google Translate
[Danh từ]
spinning rod

a type of fishing rod designed for use with spinning reels

cần câu spinning, cần câu xoay

cần câu spinning, cần câu xoay

Google Translate
[Danh từ]
sinker

a small weight typically made of lead or other heavy materials attached to the fishing line above the lure

vật nặng, cân nặng

vật nặng, cân nặng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek