pattern

Thể Thao - Sport Fishing

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Sports

a traditional method of catching flatfish by treading on them in shallow coastal water

giẫm lên cá bơn, đi bộ trên cá bơn

giẫm lên cá bơn, đi bộ trên cá bơn

Ex: Many coastal communities have a long history of flounder tramping.Nhiều cộng đồng ven biển có lịch sử lâu đời về **dẫm lên cá bơn**.
hand-gathering
[Danh từ]

the technique of manually collecting or catching fish or other aquatic creatures

thu hoạch thủ công, bắt bằng tay

thu hoạch thủ công, bắt bằng tay

Ex: We found a secluded spot perfect for hand-gathering freshwater shrimp .Chúng tôi đã tìm thấy một điểm hẻo lánh hoàn hảo để **thu hoạch thủ công** tôm nước ngọt.
noodling
[Danh từ]

the practice of catching fish, typically catfish, using bare hands in sport fishing

bắt cá bằng tay không, bắt cá trê bằng tay không

bắt cá bằng tay không, bắt cá trê bằng tay không

Ex: Noodling enthusiasts often share stories of their biggest catches.Những người đam mê **noodling** thường chia sẻ câu chuyện về những con cá lớn nhất họ bắt được.
bottom fishing
[Danh từ]

a fishing technique where anglers target fish that dwell near the seabed

câu đáy, đánh bắt dưới đáy

câu đáy, đánh bắt dưới đáy

Ex: The charter boat specializes in bottom fishing excursions .Thuyền thuê chuyên về các chuyến tham quan **câu cá đáy**.
trolling
[Danh từ]

a fishing technique where one or more fishing lines with baited hooks or lures are drawn through the water behind a moving boat

câu kéo, kỹ thuật câu kéo

câu kéo, kỹ thuật câu kéo

Ex: Trolling is a versatile technique used in both freshwater and saltwater fishing .**Trolling** là một kỹ thuật linh hoạt được sử dụng trong cả câu cá nước ngọt và nước mặn.
fly fishing
[Danh từ]

a method of angling using an artificial fly as bait, typically cast with a specialized fly rod and line

câu cá bằng mồi giả, câu cá bay

câu cá bằng mồi giả, câu cá bay

Ex: They organized a fly fishing tournament on the lake .Họ đã tổ chức một giải đấu **câu cá bằng mồi giả** trên hồ.
casting
[Danh từ]

the act of throwing a fishing line with a baited lure into the water

ném, hành động ném dây câu

ném, hành động ném dây câu

Ex: He used a baitcasting reel for precise control during his casting.Anh ấy đã sử dụng một cuộn dây baitcasting để kiểm soát chính xác trong quá trình **quăng câu**.
spearfishing
[Danh từ]

the practice of hunting fish underwater using a spear or similar device

câu cá bằng lao, săn bắt dưới nước

câu cá bằng lao, săn bắt dưới nước

Ex: The equipment for spearfishing includes a snorkel , fins , and a speargun .Thiết bị cho **môn lặn bắt cá** bao gồm ống thở, chân vịt và súng bắn cá.
bow fishing
[Danh từ]

a method of fishing where fish are shot with specialized archery equipment

câu cá bằng cung, bắn cá bằng cung

câu cá bằng cung, bắn cá bằng cung

Ex: The popularity of bow fishing has grown among freshwater enthusiasts .Sự phổ biến của **câu cá bằng cung** đã tăng lên trong số những người đam mê nước ngọt.
spin fishing
[Danh từ]

a technique in sport fishing that involves using a spinning reel to cast and retrieve a lure or bait

câu quay, câu spin

câu quay, câu spin

Ex: The best spin fishing rods are lightweight yet sturdy .Những cần **câu quay** tốt nhất nhẹ nhưng chắc chắn.
baitcasting
[Danh từ]

a fishing technique using a baitcasting reel mounted on top of a casting rod

kỹ thuật câu baitcasting, phương pháp câu baitcasting

kỹ thuật câu baitcasting, phương pháp câu baitcasting

Ex: Baitcasting allows anglers to use a variety of retrieval speeds to trigger strikes .**Baitcasting** cho phép người câu cá sử dụng nhiều tốc độ thu dây khác nhau để kích thích cá cắn câu.
jigging
[Danh từ]

a fishing technique involving the use of a weighted lure or bait that is jerked up and down in the water to attract fish

kỹ thuật jigging, jigging

kỹ thuật jigging, jigging

Ex: Jigging can be tiring but rewarding when you hook a trophy fish.**Jigging** có thể mệt mỏi nhưng bổ ích khi bạn câu được một con cá giải thưởng.
jerkbaiting
[Danh từ]

a technique in sport fishing where a lure resembling injured prey is jerked or twitched to attract predatory fish

kỹ thuật jerkbaiting, jerkbaiting

kỹ thuật jerkbaiting, jerkbaiting

Ex: Successful jerkbaiting requires understanding the behavior of the target species .**Jerkbaiting** thành công đòi hỏi phải hiểu hành vi của loài mục tiêu.
topwater fishing
[Danh từ]

a technique in sport fishing where lures or baits are worked on the water's surface to attract fish

câu cá trên mặt nước, câu cá bằng mồi nổi

câu cá trên mặt nước, câu cá bằng mồi nổi

Ex: Effective topwater fishing often depends on the weather conditions .Câu cá **trên mặt nước** hiệu quả thường phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
ice fishing
[Danh từ]

the activity or sport of catching fish through holes cut into frozen bodies of water

câu cá trên băng, đánh bắt cá trên băng

câu cá trên băng, đánh bắt cá trên băng

Ex: Ice fishing tournaments attract competitors from all over during the winter months .Các giải đấu **câu cá trên băng** thu hút thí sinh từ khắp nơi trong những tháng mùa đông.
chumming
[Danh từ]

(sport fishing) the practice of scattering bait in the water to attract fish

mồi, chumming

mồi, chumming

Ex: After chumming for an hour, they spotted dolphins swimming nearby.Sau khi **mồi** trong một giờ, họ phát hiện ra cá heo bơi gần đó.
fishing rod
[Danh từ]

a long, flexible pole typically made of fiberglass, graphite, or a composite material, designed for use in sport fishing

cần câu cá, cần thả

cần câu cá, cần thả

Ex: Fishing rods are classified by their power , from ultra-light to heavy .**Cần câu** được phân loại theo công suất, từ siêu nhẹ đến nặng.
fishing reel
[Danh từ]

a device used for deploying and retrieving fishing line

máy câu cá, máy câu

máy câu cá, máy câu

Ex: The fishing reel's drag system allowed him to land a stubborn bass without breaking the line .Hệ thống kéo của **cuộn câu cá** cho phép anh ta bắt được một con cá vược cứng đầu mà không làm đứt dây.
rig
[Danh từ]

a setup of fishing tackle including hooks, sinkers, and bait or lures, designed to catch fish effectively

dụng cụ câu cá, bộ đồ nghề câu cá

dụng cụ câu cá, bộ đồ nghề câu cá

Ex: The angler used a specialized rig for ice fishing with small jigs and bait .Người câu cá đã sử dụng một **dụng cụ** chuyên dụng để câu cá trên băng với những mồi nhỏ và mồi câu.
spear
[Danh từ]

a tool used in fishing to thrust or throw at fish underwater to catch them, typically consisting of a sharp point attached to a long handle

lao, giáo

lao, giáo

Ex: Catching a fish with a spear requires patience and understanding of fish behavior .Bắt cá bằng **lao** đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết về hành vi của cá.
spinning rod
[Danh từ]

a type of fishing rod designed for use with spinning reels

cần câu spinning, cần câu quay

cần câu spinning, cần câu quay

Ex: She practiced her casting technique with a new spinning rod in the backyard .Cô ấy luyện tập kỹ thuật quăng cần với một **cần quay** mới ở sân sau.
sinker
[Danh từ]

a small weight typically made of lead or other heavy materials attached to the fishing line above the lure

chì, tạ

chì, tạ

Ex: A well-balanced sinker helps maintain the natural movement of the bait or lure .Một **chì** cân bằng tốt giúp duy trì chuyển động tự nhiên của mồi hoặc lưỡi câu.
Thể Thao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek