pattern

Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT - Ý nghĩa không thường xuyên

Tại đây, bạn sẽ học được ý nghĩa thông dụng của một số từ tiếng Anh, chẳng hạn như "wake", "game", "intimate", v.v., những từ này sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT tốt nhất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for English and World Knowledge
signature

a distinctive and recognizable style or characteristic that sets someone or something apart

đặc trưng, chữ ký

đặc trưng, chữ ký

Google Translate
[Danh từ]
wake

the aftermath or consequences following a significant event, especially a disaster

dấu vết, hậu quả

dấu vết, hậu quả

Google Translate
[Danh từ]
benefit

a financial aid provided by the government for people who are sick, unemployed, etc.

trợ cấp, lợi ích

trợ cấp, lợi ích

Google Translate
[Danh từ]
projection

an estimate or prediction based on past observations or data

dự đoán, dự báo

dự đoán, dự báo

Google Translate
[Danh từ]
constitution

the composition or makeup of someone or something, especially in terms of its physical or structural arrangement

thành phần, cấu trúc

thành phần, cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
impression

a symbol or mark made by pressing or stamping onto a surface

dấu ấn, dấu hiệu

dấu ấn, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
game

animals or birds that are hunted for food or sport

game

game

Google Translate
[Danh từ]
drag

the force exerted on an object moving through a fluid that opposes its motion

lực cản, kéo

lực cản, kéo

Google Translate
[Danh từ]
draft

a flow of air, often caused by temperature differences or ventilation

luồng gió, dự thảo

luồng gió, dự thảo

Google Translate
[Danh từ]
draw

a performer or attraction that greatly appeals to audiences, resulting in the attraction of large crowds to an event or venue

sự thu hút, điểm thu hút

sự thu hút, điểm thu hút

Google Translate
[Danh từ]
cause

a sequence of actions or efforts directed towards advancing a principle or achieving a specific objective

nguyên nhân, mục tiêu

nguyên nhân, mục tiêu

Google Translate
[Danh từ]
gulf

a big difference that is hard to overcome, especially because of a lack of understanding

vực thẳm, khoảng cách

vực thẳm, khoảng cách

Google Translate
[Danh từ]
lock

a structure on a canal or waterway consisting of a gated enclosure used to raise or lower vessels between different water levels

cống khóa, thủy khóa

cống khóa, thủy khóa

Google Translate
[Danh từ]
bill

a hard curved jaw of a bird, especially a wide or slender one

mỏ, hóa đơn

mỏ, hóa đơn

Google Translate
[Danh từ]
plot

a small area of land intended or marked for a particular use such as gardening

mảnh đất, khu đất

mảnh đất, khu đất

Google Translate
[Danh từ]
propagation

the way a wave travels through a medium

sự truyền, truyền dẫn

sự truyền, truyền dẫn

Google Translate
[Danh từ]
carousel

a moving belt at airports where passengers pick up their luggage

băng chuyền,  vòng quay

băng chuyền, vòng quay

Google Translate
[Danh từ]
condition

a medical problem, such as a disorder, illness, etc.

tình trạng, bệnh

tình trạng, bệnh

Google Translate
[Danh từ]
vehicle

an object capable of carrying infectious agents and transmitting them between individuals

môi giới, phương tiện

môi giới, phương tiện

Google Translate
[Danh từ]
means

an instrument or method used to achieve a specific end or goal

phương tiện, công cụ

phương tiện, công cụ

Google Translate
[Danh từ]
discipline

a field of study that is typically taught in a university

kỷ luật, lĩnh vực nghiên cứu

kỷ luật, lĩnh vực nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
impact

the action of one object coming forcibly into contact with another

tác động, va chạm

tác động, va chạm

Google Translate
[Danh từ]
response

a physical or emotional reaction that happens as a result of a a specific situation, event, or experience

phản ứng, câu trả lời

phản ứng, câu trả lời

Google Translate
[Danh từ]
province

the specific area or domain where one's actions, authority, or expertise are appropriate or effective

lĩnh vực, khu vực

lĩnh vực, khu vực

Google Translate
[Danh từ]
expression

a specific look on someone's face, indicating what they are feeling or thinking

biểu cảm,  nét mặt

biểu cảm, nét mặt

Google Translate
[Danh từ]
adoption

the act or fact of taking someone's child and growing them up, which has been approved by law

nhận con nuôi

nhận con nuôi

Google Translate
[Danh từ]
tenor

the consistent course or pattern of a person's life and activities

âm lượng, dòng

âm lượng, dòng

Google Translate
[Danh từ]
crest

a symbol or design used in medieval times to decorate a helmet, often representing a family or knightly order

huy hiệu, biểu tượng

huy hiệu, biểu tượng

Google Translate
[Danh từ]
to celebrate

to elevate or accord significant social importance to someone or something through public recognition or acknowledgment

ăn mừng, tôn vinh

ăn mừng, tôn vinh

Google Translate
[Động từ]
to maintain

to firmly and persistently express an opinion, belief, or statement as true and valid

duy trì, khẳng định

duy trì, khẳng định

Google Translate
[Động từ]
to subject

to make someone experience something unpleasant

chịu đựng, bắt chịu đựng

chịu đựng, bắt chịu đựng

Google Translate
[Động từ]
to promote

to help or support the progress or development of something

thúc đẩy, hỗ trợ

thúc đẩy, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
to convert

to change into a different form or to change into something with a different use

chuyển đổi, biến đổi

chuyển đổi, biến đổi

Google Translate
[Động từ]
to portray

to play the role of a character in a movie, play, etc.

thể hiện, đóng vai

thể hiện, đóng vai

Google Translate
[Động từ]
to convey

to communicate or portray a particular feeling, idea, impression, etc.

truyền đạt, diễn đạt

truyền đạt, diễn đạt

Google Translate
[Động từ]
to deliver

to convey a speech, idea, etc. to an audience in a clear and effective manner

phát biểu, trình bày

phát biểu, trình bày

Google Translate
[Động từ]
to contract

to get infected by a disease or virus

nhiễm, bị nhiễm

nhiễm, bị nhiễm

Google Translate
[Động từ]
to occur

to be present or found in a particular place

xuất hiện, tồn tại

xuất hiện, tồn tại

Google Translate
[Động từ]
to determine

to settle or establish something with finality and authority

xác định, thiết lập

xác định, thiết lập

Google Translate
[Động từ]
to display

to demonstrate a particular quality, feeling, skill, etc.

trưng bày, thể hiện

trưng bày, thể hiện

Google Translate
[Động từ]
to people

to gather individuals closely together in large numbers

tập hợp, tụ tập

tập hợp, tụ tập

Google Translate
[Động từ]
to level

to aim or direct a weapon at a target

ngắm, định hướng

ngắm, định hướng

Google Translate
[Động từ]
to inspire

to make someone have a specific emotion or feeling, particularly a positive one

truyền cảm hứng, khích lệ

truyền cảm hứng, khích lệ

Google Translate
[Động từ]
to discount

to ignore or dismiss something, refusing to consider or give attention to it

bỏ qua, khinh thường

bỏ qua, khinh thường

Google Translate
[Động từ]
to relate

to narrate or recount a story, event, or series of events

kể, thuật lại

kể, thuật lại

Google Translate
[Động từ]
to treat

to deal with or behave toward someone or something in a particular way

đối xử, xử lý

đối xử, xử lý

Google Translate
[Động từ]
to address

to think about a problem or an issue and start to deal with it

giải quyết, addrss

giải quyết, addrss

Google Translate
[Động từ]
to wind

to maneuver or direct something along a twisting or curving path

quấn, chỉ đạo

quấn, chỉ đạo

Google Translate
[Động từ]
to afford

to provide access to or give someone the opportunity to do something

cung cấp, cho cơ hội

cung cấp, cho cơ hội

Google Translate
[Động từ]
to chart

to organize and outline the components, steps, or details of a plan

vạch ra, lập kế hoạch

vạch ra, lập kế hoạch

Google Translate
[Động từ]
to realize

to make something tangible or actual from an idea or concept

thực hiện, hiện thực hóa

thực hiện, hiện thực hóa

Google Translate
[Động từ]
to advance

to propose an idea or theory for discussion

đề xuất, tiến cử

đề xuất, tiến cử

Google Translate
[Động từ]
to float

to bring suggestions, plans, or ideas forward for further consideration

đề xuất, trình bày

đề xuất, trình bày

Google Translate
[Động từ]
to arrest

to bring to a sudden halt

dừng lại, thu hút

dừng lại, thu hút

Google Translate
[Động từ]
to regard

to pay close attention to something by looking at it carefully

nhìn kỹ, quan sát

nhìn kỹ, quan sát

Google Translate
[Động từ]
to charter

to formally contract or engage services for a specific purpose or period

thuê, chọn thuê

thuê, chọn thuê

Google Translate
[Động từ]
to hail

to originate or come from a specific place or region

xuất phát từ, có nguồn gốc từ

xuất phát từ, có nguồn gốc từ

Google Translate
[Động từ]
to resonate

to be understood and have a strong impact or relevance

cộng hưởng, có tác động mạnh

cộng hưởng, có tác động mạnh

Google Translate
[Động từ]
pastoral

related to the lifestyle, traditions, or environment of herdsmen, typically associated with raising sheep or cattle

mục sư, nông thôn

mục sư, nông thôn

Google Translate
[Tính từ]
acute

(of senses) highly-developed and very sensitive

nhạy, nhạy cảm

nhạy, nhạy cảm

Google Translate
[Tính từ]
fine

describing textures that feel very soft or substances made of tiny particles

mịn, mềm

mịn, mềm

Google Translate
[Tính từ]
intimate

knowing someone or something very well through close study or personal experience

thân mật, gần gũi

thân mật, gần gũi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek