pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Các loại hình nghệ thuật thị giác

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại hình nghệ thuật thị giác như "portrait", "graffiti" và "miniature".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
oil painting

a painting that is produced using oil paints

hội họa sơn dầu, tranh sơn dầu

hội họa sơn dầu, tranh sơn dầu

Google Translate
[Danh từ]
allegory

an instance of representing an idea, event or truth using symbols

biểu tượng

biểu tượng

Google Translate
[Danh từ]
bodegon

a Spanish still life painting that typically features the everyday objects, food and drink commonly found in ceramic and metal vessels on a kitchen counter or table

tĩnh vật, bodegon

tĩnh vật, bodegon

Google Translate
[Danh từ]
figure painting

the depiction of the human form in art and can be defined as representing the human figure, anatomy, and physiology through the media of artistic rendering

hội họa hình thể, vẽ hình người

hội họa hình thể, vẽ hình người

Google Translate
[Danh từ]
landscape painting

art that depicts physical terrain including natural features like landforms, vegetation and bodies of water

tranh phong cảnh, hội họa phong cảnh

tranh phong cảnh, hội họa phong cảnh

Google Translate
[Danh từ]
portrait

a drawing, photograph, or painting of a person, particularly of their face and shoulders

chân dung

chân dung

Google Translate
[Danh từ]
still life

a painting or drawing, representing objects that do not move, such as flowers, glassware, etc.

tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật

tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật

Google Translate
[Danh từ]
veduta

an Italian art genre of highly detailed, representation paintings and prints of cityscapes that flourished during the 17th and 18th centuries

veduta, cảnh quan đô thị

veduta, cảnh quan đô thị

Google Translate
[Danh từ]
abstract

(of a form of art) characterized by the use of shapes, colors, lines, forms, etc. to convey emotions, concepts, or ideas, rather than illustrating recognizable objects or scenes from the physical world

trừu tượng, trừu tượng

trừu tượng, trừu tượng

Google Translate
[Tính từ]
caricature

a humorous, exaggerated representation of a person or thing, typically in the form of a drawing or sculpture

tranh biếm họa

tranh biếm họa

Google Translate
[Danh từ]
diptych

a painting or engraving done on two separate pieces of wood that are hinged and can be closed like a book, usually used as an altarpiece

hộp tranh hai mảnh, diptych

hộp tranh hai mảnh, diptych

Google Translate
[Danh từ]
hologram

a special type of photograph that produces a three-dimensional image by the use of a split coherent beam of light, such as a laser

hình lập thể, hologram

hình lập thể, hologram

Google Translate
[Danh từ]
inset

a small area of a page or image that is set off from the main body of the page or image

vùng đệm, inset

vùng đệm, inset

Google Translate
[Danh từ]
life drawing

the activity or skill of drawing live human models, especially one who is naked

vẽ phác họa sống, vẽ mẫu sống

vẽ phác họa sống, vẽ mẫu sống

Google Translate
[Danh từ]
line drawing

a drawing that depicts a design using only solid lines

vẽ đường nét, hình vẽ bằng nét đơn

vẽ đường nét, hình vẽ bằng nét đơn

Google Translate
[Danh từ]
lithograph

a print made by using a stone or metal plate to transfer an image to paper

lithograph, in litho

lithograph, in litho

Google Translate
[Danh từ]
matchstick man

a style or technique of drawing or painting where figures are depicted using simple, thin lines that resemble matchsticks

người que diêm, người với đường nét mảnh

người que diêm, người với đường nét mảnh

Google Translate
[Danh từ]
miniature

a very small, detailed artwork often used for portraits or illustrations

hội họa thu nhỏ, tác phẩm nghệ thuật nhỏ

hội họa thu nhỏ, tác phẩm nghệ thuật nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
mural

a large painting done on a wall

bức tranh tường, tranh tường

bức tranh tường, tranh tường

Google Translate
[Danh từ]
nude

a naked human figure as the subject of an artistic piece

nude, hình ảnh nude

nude, hình ảnh nude

Google Translate
[Danh từ]
primitive art

art that is created with simple materials and techniques, often with spiritual or religious purposes

nghệ thuật nguyên thủy, nghệ thuật văn hóa cổ đại

nghệ thuật nguyên thủy, nghệ thuật văn hóa cổ đại

Google Translate
[Danh từ]
projection

a technique used to create an image on a surface by projecting light onto it

đưa ra, phân tích

đưa ra, phân tích

Google Translate
[Danh từ]
seascape

a painting or photograph representing the sea

cảnh biển, bức tranh biển

cảnh biển, bức tranh biển

Google Translate
[Danh từ]
self-portrait

a painting of a person that is created by the same person

chân dung tự họa

chân dung tự họa

Google Translate
[Danh từ]
silhouette

a drawing that depicts the outline of someone or something that is in a single black color and against a light background, often from the side

hình bóng

hình bóng

Google Translate
[Danh từ]
study

a basic draft, drawing or painting that is later touched on even further by the artist

bản phác thảo, nghiên cứu

bản phác thảo, nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
tableau

a group of models or statues arranged in an artistic way, representing a famous historical or fictitious scene

bảng, cảnh

bảng, cảnh

Google Translate
[Danh từ]
tracing

a technique used to create a copy of a design or image by placing a sheet of paper over it and tracing the outlines

vẽ lại, phác họa

vẽ lại, phác họa

Google Translate
[Danh từ]
triptych

a painting or engraving done on three separate pieces of wood that are hinged together side by side, usually used as an altarpiece

bảng ba

bảng ba

Google Translate
[Danh từ]
view

a photographic or pictorial representation of a scene

quang cảnh, hình ảnh

quang cảnh, hình ảnh

Google Translate
[Danh từ]
action painting

a type of abstract painting in which the artist applies paint in a spontaneous and gestural manner

tranh hành động

tranh hành động

Google Translate
[Danh từ]
digital painting

a type of painting created using software and digital tools, such as a graphics tablet or stylus

hội họa kỹ thuật số, nghệ thuật kỹ thuật số

hội họa kỹ thuật số, nghệ thuật kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
watercolor

a painting that is created using paints that are water-soluble

màu nước

màu nước

Google Translate
[Danh từ]
silverpoint

a type of drawing technique in which a silver or gold wire is used to draw on a prepared surface

điểm bạc, vẽ bạc

điểm bạc, vẽ bạc

Google Translate
[Danh từ]
animation

the act or process of making animated programs, cartoons, etc.

hoạt hình, quá trình hoạt hình

hoạt hình, quá trình hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
cartoon

a humorous drawing on the topics that are covered in the news, usually published in a newspaper or magazine

biếm họa, tranh hài

biếm họa, tranh hài

Google Translate
[Danh từ]
graffiti

pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

Google Translate
[Danh từ]
illustration

a picture or drawing in a book, or other publication, particularly one that makes the understanding of something easier

hình minh họa, tranh vẽ

hình minh họa, tranh vẽ

Google Translate
[Danh từ]
engraving

an artistic work that is made by cutting or carving designs on a piece of hard material

khắc, tranh khắc

khắc, tranh khắc

Google Translate
[Danh từ]
detonography

the art of creating images or designs by applying gunpowder or other explosives onto a surface and lighting them to produce a controlled explosion

detonography, nghệ thuật detonography

detonography, nghệ thuật detonography

Google Translate
[Danh từ]
carving

an object or pattern that is made by cutting solid material

khắc, tượng

khắc, tượng

Google Translate
[Danh từ]
comic book

a magazine that contains a series of stories that are told by using pictures

truyện tranh, sách tranh

truyện tranh, sách tranh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek