pattern

Sách Street Talk 3 - Bài 11

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Street Talk 3
bric-a-brac
[Danh từ]

small, decorative items or trinkets, often of little value individually but collectively creating a visually appealing display

đồ trang trí nhỏ, đồ lặt vặt

đồ trang trí nhỏ, đồ lặt vặt

Ex: His desk was cluttered with bric-a-brac collected during his travels , each item holding sentimental value and memories of past adventures .Bàn làm việc của anh ấy chất đầy **đồ lặt vặt** thu thập trong những chuyến đi, mỗi món đồ đều có giá trị tình cảm và kỷ niệm về những cuộc phiêu lưu trước đây.
to crisscross
[Động từ]

to form a pattern or movement of lines or objects that cross each other in a regular pattern

bắt chéo, giao nhau

bắt chéo, giao nhau

knick-knack
[Danh từ]

a small decorative item, often trivial or of little value, used to adorn shelves or display surfaces

đồ trang trí nhỏ, món đồ lặt vặt

đồ trang trí nhỏ, món đồ lặt vặt

Ex: Her office is filled with little knick-knacks, each with its own story .Văn phòng của cô ấy chứa đầy những **món đồ lưu niệm** nhỏ, mỗi món đều có câu chuyện riêng.
mish-mash
[Danh từ]

a mixture of unrelated things

hỗn hợp, mớ hỗn độn

hỗn hợp, mớ hỗn độn

Ex: His speech was a mish-mash of random thoughts .Bài phát biểu của anh ấy là một **mớ hỗn độn** những suy nghĩ ngẫu nhiên.
Ping-Pong
[Danh từ]

a game also called tennis, played by two or four players who aim to hit a small plastic ball back and forth on a table across a net placed in the middle using special bats

Ping-Pong, bóng bàn

Ping-Pong, bóng bàn

pitter-patter
[Danh từ]

a series of rapid tapping sounds

tiếng lộp độp, tiếng tí tách

tiếng lộp độp, tiếng tí tách

spic-and-span
[Tính từ]

completely neat and clean

sạch bong, ngăn nắp

sạch bong, ngăn nắp

to tick-tock
[Động từ]

make a sound like a clock or a timer

kêu tích tắc, phát ra tiếng tích tắc

kêu tích tắc, phát ra tiếng tích tắc

tip-top
[Trạng từ]

to the highest extent

hoàn hảo, xuất sắc

hoàn hảo, xuất sắc

vim and vigor
[Cụm từ]

an excessive amount of energy, enthusiasm, or determination

Ex: Show vim and vigor!
Sách Street Talk 3
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek