Chắc Chắn và Nghi Ngờ - Sự tự tin và chắc chắn
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến sự tự tin và chắc chắn như "ensure", "definite" và "confidently".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
in a definite and clear manner due to being based on facts instead of ideas or guesses
một cách cụ thể
the belief in one's own ability to achieve goals and get the desired results
chuyện bí mật
in a way that shows confidence and trust in oneself or another person's abilities, plans, etc.
tự tin
to put trust in something or someone
tin tưởng ai đó hoặc một cái gì đó
to check the accuracy or validity of something by using alternative sources or methods
kiểm tra cheo
an act of determining the accuracy or credibility of something by comparing it with various sources
kiểm tra cheo
someone who is sure to do something or something that is sure to happen or one is certain about
chắc chắn
being convinced that everything one believes in is true and others are wrong
giáo điều
in a critical and arrogant manner therefore refusing to consider other's opinions
một cách giáo điều
to make sure that something will happen
đảm bảo sự xuất hiện của một cái gì đó
to believe something strongly, even though one cannot explain why
cảm nhận điều gì đó từ sâu bên trong
something that is assumed to be true or already decided upon before any evidence or arguments are presented
kết luận rõ ràng
to understand something completely and clearly
hiểu một cái gì đó hoàn toàn
to make sure that something will occur
đảm bảo điều gì đó chắc chắn
a person who officially makes a promise or gives assurance to be accountable for someone or the occurrence of something
người bảo chứng