pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Farming

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nông nghiệp, chẳng hạn như “cornfield”, “plantation”, “crop”, v.v. dành cho người học B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
cornfield

a farming land in which corn is planted

cánh đồng ngô, ruộng ngô

cánh đồng ngô, ruộng ngô

Google Translate
[Danh từ]
plantation

a large piece of land used for growing sugar cane, coffee, tea, etc., particularly in a hot country

đồn điền, nông trại

đồn điền, nông trại

Google Translate
[Danh từ]
cowboy

(particularly in the western parts of the US) a male rider who looks after cattle

cowboy, người chăn bò

cowboy, người chăn bò

Google Translate
[Danh từ]
crop

all the fruit, wheat, etc. harvested during a season

mùa vụ, cây trồng

mùa vụ, cây trồng

Google Translate
[Danh từ]
groundwater

water that is held in soil, rocks, etc. under the ground

nước ngầm, nước dưới đất

nước ngầm, nước dưới đất

Google Translate
[Danh từ]
erosion

the process by which soil and rock are gradually destroyed and removed by natural forces such as wind, water, and ice

xói mòn, suy thoái

xói mòn, suy thoái

Google Translate
[Danh từ]
pesticide

a type of chemical substance that is used for killing insects or small animals that damage food or crops

thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
agricultural

related to the practice or science of farming

nông nghiệp, liên quan đến nông nghiệp

nông nghiệp, liên quan đến nông nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
edible

safe or suitable for eating

có thể ăn, ăn được

có thể ăn, ăn được

Google Translate
[Tính từ]
fertile

(of an animal, person, or plant) able to produce offspring, fruit, or seed

phì nhiêu, màu mỡ

phì nhiêu, màu mỡ

Google Translate
[Tính từ]
produce

products grown or made on a farm, such as fruits, vegetables, etc.

sản phẩm nông sản, trái cây và rau quả

sản phẩm nông sản, trái cây và rau quả

Google Translate
[Danh từ]
barley

a cereal grain used as food for humans and animals and for making alcoholic beverages

lúa mạch

lúa mạch

Google Translate
[Danh từ]
legume

any type of plant whose pods contain seeds, such as peas and beans

đậu, cây đậu

đậu, cây đậu

Google Translate
[Danh từ]
hay

cut and dried grass, for animals to feed on

cỏ khô, cỏ ăn

cỏ khô, cỏ ăn

Google Translate
[Danh từ]
soy

a legume native to East Asia, commonly used in various food products and for its oil

đậu nành

đậu nành

Google Translate
[Danh từ]
sugar cane

a type of tall tropical plant that sugar can be extracted from its stems

mía, cây mía

mía, cây mía

Google Translate
[Danh từ]
to dig

to remove earth or another substance using a tool, machine, or hands

đào, khai thác

đào, khai thác

Google Translate
[Động từ]
to harness

to secure and connect an animal to equipment like a plow, carriage, or sled for controlled movement or work

harness, buộc

harness, buộc

Google Translate
[Động từ]
to harvest

to catch fish or other animals for consumption

câu cá, thu hoạch

câu cá, thu hoạch

Google Translate
[Động từ]
to keep

to own and take care of animals

nuôi, giữ

nuôi, giữ

Google Translate
[Động từ]
to load

to fill or pack a space with the specified items

tải, lấp đầy

tải, lấp đầy

Google Translate
[Động từ]
to package

to pack something in order to sell or transport it

đóng gói, bao bì

đóng gói, bao bì

Google Translate
[Động từ]
to pile

to lay things on top of each other

chồng, xếp chồng

chồng, xếp chồng

Google Translate
[Động từ]
to uproot

to remove something, such as a plant or tree, by pulling it completely out of the ground

nhổ, loại bỏ

nhổ, loại bỏ

Google Translate
[Động từ]
livestock

animals that are kept on a farm, such as cows, pigs, or sheep

gia súc, động vật nuôi

gia súc, động vật nuôi

Google Translate
[Danh từ]
boar

a domestic male pig that is typically used for breeding purposes

heo đực, heo giống

heo đực, heo giống

Google Translate
[Danh từ]
calf

the young offspring of a cow or bull, typically less than one year old

nhủi

nhủi

Google Translate
[Danh từ]
hog

a domestic pig that is kept for its meat

lợn, heo

lợn, heo

Google Translate
[Danh từ]
mule

an animal that is the offspring of a male donkey and a female horse, which is particularly used to carry heavy loads

la

la

Google Translate
[Danh từ]
pony

a type of horse that is small in size

ngựa pony

ngựa pony

Google Translate
[Danh từ]
honeycomb

a structure that is made by bees, consisting of six-sided cells where they store their honey

tổ ong, khuôn bánh mật

tổ ong, khuôn bánh mật

Google Translate
[Danh từ]
poultry

turkeys, chickens, geese, ducks, etc. that are kept for their eggs and meat

gia cầm, thú nuôi

gia cầm, thú nuôi

Google Translate
[Danh từ]
ostrich

a fast and large bird that is flightless and has long legs and a long neck, native to Africa

đà điểu

đà điểu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek